PVR: Doanh thu sa sút, lỗ quý thứ 5 liên tiếp
9 tháng đầu năm 2013 LNST âm 8,8 tỷ đồng cao gần gấp đôi mức lỗ cùng kỳ. Tuy nhiên dự kiến năm 2014 và 2015 mức lãi có thể lên tới gần trăm tỷ đồng.
CTCP Kinh Doanh DV Cao Cấp Dầu Khí Việt Nam (mã CK: PVR) công bố báo cáo tài chính quý 3/2013 và lũy kế 9 tháng đầu năm 2013.
Theo đó, quý 3/2013 công ty không có một đồng doanh thu nào từ hoạt động kinh doanh chính; Doanh thu từ hoạt động tài chính và hoạt động khác không đáng kể nên kết quả PVR lỗ ròng hơn 2 tỷ đồng trong khi cùng kỳ con số thua lỗ là 5,6 tỷ đồng. Đây đã là quý thứ 5 liên tiếp công ty này báo lỗ.
Lũy kế 9 tháng đầu năm 2013, PVR đạt 123,13 triệu đồng doanh thu thuần sa sút nghiêm trọng so với mức doanh thu 22,7 tỷ đồng cùng kỳ; LNST âm 8,8 tỷ đồng cao gần gấp đôi mức lỗ cùng kỳ.
Chỉ tiêu | Quý 3/2013 | Quý 3/2012 | 9 T 2013 | 9 T 2012 |
Doanh thu thuần | 0 | 61.000.000 | 123.129.033 | 22.766.400.192 |
Giá vốn hàng bán | 0 | 0 | 0 | 18.830.080.900 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 61.000.000 | 123.129.033 | 3.936.319.292 |
Doanh thu tài chính | 565.504.799 | 1.358.727.064 | 1.026.358.791 | 7.237.485.769 |
Chi phí tài chính | 270.800.000 | 2.769.706.000 | 836.750.000 | 1.790.021.080 |
Chi phí bán hàng | 0 | 0 | 0 | 282.685.091 |
Chi phí QLDN | 2.372.366.646 | 4.307.904.178 | 8.781.705.785 | 13.537.142.284 |
Lợi nhuận thuần | -2.077.661.847 | -5.657.883.114 | -8.468.967.961 | -4.436.043.394 |
Lợi nhuận khác | 52.733.334 | 0 | 55.156.051 | 2.131.622 |
LNTT | -2.024.928.513 | -5.657.883.114 | -8.413.811.910 | -4.433.911.772 |
LNST | -2.024.928.513 | -5.657.883.114 | -8.817.064.026 | -4.728.967.837 |
Được biết, tại ĐHĐCĐ năm 2013 PVR lên kế hoạch lãi khiêm tốn trong năm 2013 là 660 triệu đồng. Nhưng các chỉ tiêu đến năm 2014 và 2015 thì thực sự ấn tượng với sự tăng trưởng mạnh của doanh thu và lợi nhuận.
STT | Chỉ tiêu | ĐVT | Năm | ||
2013 | 2014 | 2015 | |||
1. | Vốn điều lệ | Tỷ | 531 | 531 | 700 |
2. | Cơ cấu vốn giải ngân | Tỷ | 270 | 922 | 700 |
Vốn CSH/vay | Tỷ | 67 | 200 | 350 | |
Vốn huy động khác | Tỷ | 203 | 722 | 350 | |
3. | Doanh thu | Tỷ | 131 | 1291 | 694 |
4. | Lợi nhuận trước thuế | Tỷ | 0,7 | 96,4 | 93,5 |
5. | Tỷ lệ cổ tức | % | | 10% | 10% |
6. | Lao động bình quân | Ng | 65 | 65 | 65 |
7. | Thu nhập bình quân | Tr | 12,5 | 16 | 20 |
Trần Dũng
HNX