MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DC2

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2 (HNX)

CTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 - DC2
Ngày 22/04/2004 Bộ xây dựng ban hành quyết định về việc chuyển đổi bộ phận doanh nghiệp nhà nước “ Xí nghiệp xây dựng số 2 trực thuộc Công ty đầu tư phát triển xây dựng” thành công ty cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng; xây dựng công trình nhà ở, công trình giao thông, thủy lợi; kinh doanh bất động sản; cho thuê kho bãi...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
6.90
  -0.7 (-9.21%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.6
  • Giá trần
    8.3
  • Giá sàn
    6.9
  • Giá mở cửa
    6.9
  • Giá cao nhất
    6.9
  • Giá thấp nhất
    6.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/11/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/02/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/11/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/07/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.35
  •        P/E :
    19.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.57
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    710
  • KLCP đang niêm yết:
    7,556,341
  • KLCP đang lưu hành:
    10,975,650
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    75.73
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,072,003 27,794,054 67,894,561 54,493,017
Giá vốn hàng bán 68,038,640 22,118,328 57,577,728 45,870,159
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,033,363 5,675,726 10,316,833 8,622,858
Lợi nhuận tài chính -3,652,555 -1,811,745 -3,349,358 -2,183,368
Lợi nhuận khác 9,782 29,782 -363,434 144,240
Tổng lợi nhuận trước thuế 838,410 919,989 2,406,400 2,000,327
Lợi nhuận sau thuế 573,488 554,410 1,524,890 1,345,418
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 573,488 554,410 1,524,890 1,345,418
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 327,755,775 238,618,306 284,890,694 231,596,664
Tổng tài sản 395,569,399 305,546,231 350,958,417 299,965,025
Nợ ngắn hạn 306,758,003 218,165,698 262,205,775 209,866,965
Tổng nợ 315,283,003 224,790,698 268,830,775 216,491,965
Vốn chủ sở hữu 80,286,396 80,755,534 82,127,642 83,473,060
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.