Thông tin giao dịch
MDG
Công ty Cổ phần miền Đông (HOSE)
CTCP Miền Đông là một doanh nghiệp Nhà nước hạng 1, trực thuộc Tổng công ty Xây dựng số 1. Tiền thân là công ty Xây dựng Thủy điện Trị An, được thành lập ngày 10/01/1986. Sau 07 năm hoạt động, Công ty xây dựng Thủy điện Trị An được thành lập lại và đổi tên thành Công ty xây dựng Miền Đông theo quyết định số 073A/BXD-TCLĐ ngày 18/03/1993 của Bộ xây dựng. Sau 20 năm hoạt động công ty Xây dựng Miền Đông chính thức chuyển thành CTCP theo quyết định số 325/QĐ-BXD, ngày 28 tháng 02 năm 2006 của Bộ xây dựng
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 8.4.2024 do LNST chưa pp tại 31.12.2023 trên BCTC kiểm toán năm 2023 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
11.80
0.7 (6.31%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.1
-
Giá trần
11.85
-
Giá sàn
10.35
-
Giá mở cửa
11.2
-
Giá cao nhất
11.8
-
Giá thấp nhất
11.15
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,900,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
80,571,882
|
54,480,847
|
56,998,385
|
47,907,885
|
|
Giá vốn hàng bán
|
70,764,292
|
59,069,015
|
41,749,784
|
32,811,672
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,807,590
|
-4,588,168
|
15,214,588
|
15,096,213
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,695,914
|
-1,554,643
|
-1,402,111
|
-1,346,734
|
|
Lợi nhuận khác
|
-527,970
|
-533,552
|
-317,917
|
-318,090
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,626,922
|
-15,443,973
|
1,561,011
|
3,774,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,735,598
|
-15,473,343
|
1,509,201
|
3,774,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,735,598
|
-15,473,343
|
1,509,201
|
3,774,297
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
307,931,984
|
263,737,784
|
238,419,313
|
233,513,625
|
|
Tổng tài sản
|
392,012,308
|
353,645,983
|
325,002,198
|
315,663,262
|
|
Nợ ngắn hạn
|
228,512,428
|
242,862,729
|
212,709,744
|
199,645,147
|
|
Tổng nợ
|
228,512,428
|
242,862,729
|
212,709,744
|
199,645,147
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
163,499,879
|
110,783,254
|
112,292,455
|
116,018,115
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.