Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
32,360,741
|
15,188,212
|
42,793,045
|
12,446,951
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
9,473,674
|
-4,700,552
|
11,138,128
|
5,283,893
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
735,959
|
-13,617,064
|
12,346,154
|
96,791
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
647,579
|
-13,617,064
|
12,346,154
|
49,547
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
43,172,329
|
32,717,327
|
60,450,997
|
36,372,775
|
|