MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCA

 CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (UpCOM)

CTCP XNK Thủy sản Cần Thơ - CASEAMEX - CCA
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (CASEAMEX) tiền thân là Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Cân Thơ trực thuộc Công ty Nông súc sản Xuất nhập khẩu Cần Thơ (CATACO) với lĩnh vực kinh doanh chính là chế biến xuất khẩu cá tra và cá basa đông lạnh.
Cập nhật:
14:15 T2, 11/08/2025
16.80
  -0.1 (-0.59%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.9
  • Giá trần
    19.4
  • Giá sàn
    14.4
  • Giá mở cửa
    16.8
  • Giá cao nhất
    16.8
  • Giá thấp nhất
    16.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.32 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,092,326
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/07/2025: Phát hành riêng lẻ 1,509,232
- 29/05/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 29/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.12
  •        P/E :
    7.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.39
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,270
  • KLCP đang niêm yết:
    15,092,326
  • KLCP đang lưu hành:
    18,110,619
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    304.26
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 356,134,304 335,401,258 347,294,272 479,268,626
Giá vốn hàng bán 311,052,676 284,550,625 294,743,405 406,502,780
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,858,853 44,141,760 52,550,866 72,765,847
Lợi nhuận tài chính -336,476 -4,857,124 -4,039,137 4,717,381
Lợi nhuận khác -33,121 1,768,107 -18,771 140,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,454,167 7,003,711 11,172,824 20,949,546
Lợi nhuận sau thuế 2,087,575 5,715,601 9,496,901 17,819,641
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,087,575 5,715,601 9,496,901 17,819,641
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 717,589,115 721,482,067 729,455,077 738,113,896
Tổng tài sản 785,741,296 806,552,541 807,690,779 813,870,460
Nợ ngắn hạn 534,205,328 550,301,337 542,522,799 555,332,406
Tổng nợ 534,205,328 550,301,337 542,522,799 555,332,406
Vốn chủ sở hữu 251,535,969 256,251,204 265,167,980 258,538,054
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503006009000 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501002003000 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006000 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006009.6 %12 %14.4 %16.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25030060090066.4 %67.2 %68 %68.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.