A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
158,453,732,685 |
143,275,512,699 |
158,666,511,343 |
168,774,764,643 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
851,829,819,833 |
736,365,055,830 |
1,161,172,665,580 |
1,200,566,602,815 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
13,777,066,498,061 |
13,625,489,427,387 |
11,703,342,817,456 |
15,591,855,009,102 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
13,273,431,098,061 |
13,525,489,427,387 |
11,703,342,817,456 |
15,591,855,009,102 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
503,635,400,000 |
100,000,000,000 |
|
|
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
6,402,337,464,874 |
889,901,768,294 |
450,834,288,772 |
702,574,004,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
6,414,851,265,790 |
896,626,466,795 |
454,241,097,000 |
702,574,004,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-12,513,800,916 |
-6,724,698,501 |
-3,406,808,228 |
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
7,420,635,000 |
15,116,650,000 |
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
22,652,672,069,907 |
24,996,967,316,197 |
32,872,247,373,052 |
40,910,750,515,231 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
22,841,843,168,261 |
25,238,488,388,031 |
33,195,909,006,048 |
41,399,461,094,975 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-189,171,098,354 |
-241,521,071,834 |
-323,661,632,996 |
-488,710,579,744 |
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
11,929,840,437,838 |
20,080,320,647,076 |
19,397,389,321,252 |
13,856,689,966,707 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
10,810,600,583,158 |
18,121,174,491,675 |
17,452,321,414,930 |
11,536,991,637,916 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,500,835,422,480 |
2,535,548,037,749 |
2,972,919,558,989 |
3,354,273,690,778 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-381,595,567,800 |
-576,401,882,348 |
-1,027,851,652,667 |
-1,034,575,361,987 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
4,717,734,047,375 |
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
4,753,384,430,605 |
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
-35,650,383,230 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
131,015,873,990 |
119,064,563,267 |
111,536,484,831 |
119,421,919,390 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
71,807,465,849 |
69,191,530,259 |
75,195,445,660 |
76,984,437,015 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
169,364,801,303 |
187,820,536,669 |
217,009,786,202 |
250,351,655,081 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-97,557,335,454 |
-118,629,006,410 |
-141,814,340,542 |
-173,367,218,066 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,448,824,402 |
1,166,796,910 |
884,769,418 |
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
2,256,220,000 |
2,256,220,000 |
2,256,220,000 |
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-807,395,598 |
-1,089,423,090 |
-1,371,450,582 |
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
57,579,583,739 |
48,706,236,098 |
35,456,269,753 |
42,437,482,375 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
143,983,023,856 |
147,468,497,090 |
147,365,129,384 |
170,483,064,321 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-86,223,440,117 |
-98,762,260,992 |
-111,908,859,631 |
-128,045,581,946 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
3,091,697,893,300 |
4,679,275,719,375 |
5,811,873,375,370 |
7,376,541,654,544 |
|
1.Các khoản phải thu
|
292,330,088,835 |
639,032,418,721 |
1,160,406,208,054 |
1,458,468,110,586 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
2,293,025,640,594 |
3,535,638,979,755 |
4,186,614,259,729 |
5,453,336,548,459 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
506,342,163,871 |
504,604,320,899 |
464,852,907,587 |
464,736,995,499 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
59,187,496,318,016 |
65,461,338,846,186 |
78,270,954,570,778 |
84,644,908,483,807 |
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
1,500,649,214,980 |
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
16,463,486,498,008 |
21,485,835,654,011 |
28,370,351,278,544 |
24,058,024,614,688 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
16,452,942,172,213 |
16,009,608,713,517 |
22,646,111,043,711 |
21,330,365,863,756 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
10,544,325,795 |
5,476,226,940,494 |
5,724,240,234,833 |
2,727,658,750,932 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
33,741,058,036,080 |
37,077,944,023,241 |
41,385,012,446,275 |
52,848,413,124,766 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
203,000,000 |
|
|
52,591,090,000 |
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
4,061,775,737,223 |
2,262,759,671,245 |
1,939,684,720,272 |
1,823,916,344,157 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
1,313,509,731,687 |
962,414,756,860 |
1,340,011,005,778 |
2,060,437,395,537 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,189,077,580,749 |
795,325,392,353 |
1,144,451,246,759 |
1,845,771,425,138 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
214,665,970,399 |
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
55,580,033,002,998 |
61,788,954,105,357 |
74,535,708,665,849 |
80,843,382,569,148 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
3,150,000,000,000 |
|
a.Vốn điều lệ
|
3,150,000,000,000 |
3,150,000,000,000 |
3,150,000,000,000 |
3,150,000,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
168,311,700,979 |
178,049,914,851 |
188,625,127,648 |
199,242,129,108 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
289,151,614,039 |
344,334,825,978 |
396,620,777,281 |
452,283,785,551 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
3,607,463,315,018 |
3,672,384,740,829 |
3,735,245,904,929 |
3,801,525,914,659 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
59,187,496,318,016 |
65,461,338,846,186 |
78,270,954,570,778 |
84,644,908,483,807 |
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
841,585,946,287 |
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
366,301,100,000 |
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
475,284,846,287 |
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
11,254,576,970,000 |
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
11,254,576,970,000 |
|