1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3,128,431,888,599 |
3,062,822,392,444 |
3,602,122,689,713 |
5,783,350,951,654 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
47,446,131,164 |
74,893,182,524 |
113,989,019,644 |
129,691,518,247 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
17,121,604,652 |
31,044,311,720 |
30,059,194,218 |
321,826,191,944 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
30,324,526,512 |
43,848,870,804 |
83,929,825,426 |
-192,134,673,697 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
|
|
|
806,837,063,159 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
279,631,080,871 |
776,653,619,569 |
652,716,640,301 |
1,160,857,875,955 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
207,394,257,854 |
695,021,933,283 |
562,503,667,265 |
1,072,164,595,069 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
72,236,823,017 |
81,631,686,286 |
90,212,973,036 |
88,693,280,886 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,192,556,366 |
16,710,260,475 |
19,711,554,391 |
17,913,271,156 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
2,604,840,556,169 |
2,141,108,102,821 |
2,803,469,859,793 |
4,383,104,252,602 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
17,913,271,156 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
57,044,266,651 |
64,921,425,811 |
70,501,418,645 |
70,780,009,730 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
164 |
206 |
224 |
225 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
1,967,694,939,114 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
70,780,009,730 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
523,591,332,430 |
921,714,289,623 |
798,652,829,920 |
1,400,246,699,052 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
315,649,744,182 |
455,115,131,544 |
626,665,321,002 |
783,043,735,175 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
35,321,602,543 |
44,665,324,464 |
55,114,157,019 |
65,824,360,101 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
280,328,141,639 |
410,449,807,080 |
571,551,163,983 |
717,219,375,074 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
4,241,566,544 |
10,668,564,050 |
32,505,601,375 |
46,074,343,051 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
23,473,359,461 |
118,229,630,296 |
32,331,876,268 |
52,298,642,852 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
23,049,632,415 |
-87,775,286,304 |
-124,932,310,420 |
-56,009,447,218 |
|