A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
100,752,000,000 |
183,421,878,135 |
206,463,903,751 |
204,664,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
177,198,000,000 |
234,166,515,319 |
76,688,831,075 |
251,180,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
1,723,590,000,000 |
2,623,607,093,231 |
11,223,441,356,954 |
4,995,952,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
1,723,590,000,000 |
2,623,607,093,231 |
11,223,441,356,954 |
3,452,314,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
1,552,338,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
-8,700,000,000 |
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
123,641,000,000 |
|
538,259,296,878 |
376,962,000,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
168,110,000,000 |
|
538,259,296,878 |
394,172,000,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-44,469,000,000 |
|
|
-17,210,000,000 |
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
435,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
4,240,939,000,000 |
5,786,471,312,607 |
6,927,592,416,210 |
8,928,133,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
4,249,434,000,000 |
5,833,479,319,608 |
6,996,246,750,462 |
9,158,872,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-8,495,000,000 |
-47,008,007,001 |
-68,654,334,252 |
-230,739,000,000 |
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
153,192,000,000 |
1,638,857,009,238 |
1,940,132,711,266 |
1,891,561,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
136,192,000,000 |
927,207,009,238 |
928,482,711,266 |
732,114,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
17,000,000,000 |
711,650,000,000 |
1,011,650,000,000 |
1,159,447,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
58,900,000,000 |
46,521,377,029 |
38,144,615,031 |
64,046,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
58,900,000,000 |
50,300,000,000 |
50,300,000,000 |
77,400,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
-3,778,622,971 |
-12,155,384,969 |
-13,354,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
127,207,000,000 |
136,730,064,540 |
168,583,873,380 |
183,507,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
96,974,000,000 |
109,269,178,152 |
124,039,728,983 |
130,614,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
112,256,000,000 |
138,378,109,128 |
171,145,067,092 |
199,526,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-15,282,000,000 |
-29,108,930,976 |
-47,105,338,109 |
-68,912,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
30,233,000,000 |
27,460,886,388 |
44,544,144,397 |
52,893,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
31,697,000,000 |
31,696,510,963 |
52,229,846,981 |
64,522,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-1,464,000,000 |
-4,235,624,575 |
-7,685,702,584 |
-11,629,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
372,282,000,000 |
512,277,401,187 |
1,082,837,304,924 |
1,013,765,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
278,690,000,000 |
387,621,912,149 |
730,596,900,891 |
448,745,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
39,217,000,000 |
87,977,825,183 |
321,052,074,073 |
524,796,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
2,500,000,000 |
|
4.Tài sản có khác
|
54,375,000,000 |
36,857,663,855 |
41,148,212,700 |
51,499,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
-180,000,000 |
-9,959,882,740 |
-13,775,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
7,077,701,000,000 |
11,162,052,651,286 |
22,202,144,309,469 |
17,910,205,000,000 |
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
240,996,140,041 |
535,972,035,646 |
180,000,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
618,927,000,000 |
1,417,592,732,683 |
11,702,906,428,922 |
5,357,696,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
618,927,000,000 |
1,417,592,732,683 |
11,702,906,428,922 |
3,954,125,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
1,403,571,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
4,766,310,000,000 |
4,580,303,054,732 |
5,114,609,522,940 |
8,551,253,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
73,528,000,000 |
70,512,898,370 |
90,762,736,950 |
103,020,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
|
VII.Các khoản nợ khác
|
70,511,000,000 |
129,512,656,781 |
245,851,740,090 |
339,431,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
49,563,000,000 |
68,938,325,097 |
119,070,854,803 |
290,814,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
1,739,240,727 |
3,865,850,871 |
5,184,000,000 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
6,029,276,000,000 |
7,938,917,482,607 |
18,690,102,464,548 |
14,531,400,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
1,000,000,000,000 |
3,100,000,000,000 |
3,100,000,000,000 |
3,100,000,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
89,000,000 |
89,002,195 |
89,002,195 |
89,000,000 |
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
556,000,000 |
555,579,000 |
555,579,000 |
556,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
-2,080,000 |
-2,000,000 |
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
26,574,000,000 |
29,476,041,600 |
37,812,069,202 |
87,117,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
21,206,000,000 |
93,014,545,884 |
373,587,274,524 |
191,045,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
1,048,425,000,000 |
3,223,135,168,679 |
3,512,041,844,921 |
3,378,805,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7,077,701,000,000 |
11,162,052,651,286 |
22,202,144,309,469 |
17,910,205,000,000 |
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|