1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
404,982,000,000 |
854,356,647,006 |
2,254,367,344,885 |
2,376,159,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
6,708,000,000 |
25,420,645,785 |
10,729,855,729 |
5,930,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
466,000,000 |
100,041,426 |
541,470,796 |
2,813,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
6,242,000,000 |
25,320,604,359 |
10,188,384,933 |
3,117,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
670,000,000 |
2,282,003,000 |
155,000,000 |
44,156,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
130,274,000,000 |
181,347,482,242 |
362,549,663,799 |
455,860,000,000 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
28,987,000,000 |
167,363,488,928 |
533,718,118,784 |
409,915,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
870,000,000 |
41,957,061,147 |
32,950,063,152 |
163,515,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,117,000,000 |
125,406,427,781 |
500,768,055,632 |
246,400,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,911,000,000 |
32,391,881,897 |
127,180,781,108 |
57,855,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-2,500,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
250,045,000,000 |
639,670,807,238 |
1,376,226,915,053 |
1,622,056,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
21,206,000,000 |
93,014,545,884 |
373,587,274,524 |
191,045,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
616 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
154,937,000,000 |
214,685,839,768 |
878,140,429,832 |
754,103,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
16,009,000,000 |
21,947,356,158 |
40,120,700,949 |
37,559,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
4,721,000,000 |
13,736,696,379 |
39,987,926,724 |
6,108,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
11,288,000,000 |
8,210,659,779 |
132,774,225 |
31,451,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
21,692,000,000 |
6,555,145,422 |
7,651,193,593 |
-133,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-35,213,000,000 |
97,788,943,217 |
|
33,081,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-355,000,000 |
-6,132,224,375 |
|
|
|