1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
10,818,893,000,000 |
10,084,491,000,000 |
12,170,179,000,000 |
14,699,192,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
245,727,000,000 |
270,604,000,000 |
530,862,000,000 |
930,556,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
39,703,000,000 |
16,772,000,000 |
47,880,000,000 |
95,477,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
206,024,000,000 |
253,832,000,000 |
482,982,000,000 |
835,079,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
3,849,000,000 |
4,739,000,000 |
5,643,000,000 |
1,148,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
|
|
|
3,140,808,000,000 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
2,006,903,000,000 |
2,195,190,000,000 |
3,812,656,000,000 |
3,414,025,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
667,377,000,000 |
990,124,000,000 |
103,590,000,000 |
694,399,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,339,526,000,000 |
1,205,066,000,000 |
3,709,066,000,000 |
2,719,626,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
314,846,000,000 |
203,673,000,000 |
774,317,000,000 |
554,528,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-45,501,000,000 |
35,956,000,000 |
-11,003,000,000 |
-1,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
7,505,157,000,000 |
6,560,189,000,000 |
6,578,208,000,000 |
10,102,088,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
554,527,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
1,070,181,000,000 |
965,437,000,000 |
2,945,752,000,000 |
2,165,099,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
870 |
785 |
2,396 |
1,244 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
6,554,833,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
2,165,099,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
3,313,736,000,000 |
3,524,302,000,000 |
5,591,971,000,000 |
4,597,104,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
984,041,000,000 |
952,613,000,000 |
1,118,987,000,000 |
1,393,614,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
516,085,000,000 |
519,748,000,000 |
605,172,000,000 |
879,314,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
467,956,000,000 |
432,865,000,000 |
513,815,000,000 |
514,300,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
398,614,000,000 |
394,214,000,000 |
606,104,000,000 |
485,920,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
55,408,000,000 |
99,397,000,000 |
87,550,000,000 |
121,282,000,000 |
|