MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2007 2008 2009 2010 Tăng trưởng
> A.TÀI SẢN
> B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
> CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
> I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 77,723,000,000 109,660,000,000 152,681,000,000
> II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 59,009,000,000 248,070,000,000 603,919,000,000
> III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 2,372,047,000,000 6,823,856,000,000 5,387,890,000,000
> 1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 2,372,047,000,000 6,823,856,000,000 5,387,890,000,000
> 2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
> 3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
> IV.Chứng khoán kinh doanh 252,348,000,000 683,861,000,000 555,726,000,000
> 1.Chứng khoán kinh doanh 323,128,000,000 743,577,000,000 646,175,000,000
> 2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -70,780,000,000 -59,716,000,000 -90,449,000,000
> V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
> VI.Cho vay khách hàng 3,110,431,000,000 5,962,886,000,000 8,843,885,000,000
> 1.Cho vay khách hàng 3,152,081,000,000 5,986,296,000,000 8,905,352,000,000
> 2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -41,650,000,000 -23,410,000,000 -61,467,000,000
> VIII.Chứng khoán đầu tư 1,743,292,000,000 1,792,990,000,000 8,514,562,000,000
> 1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 814,957,000,000 1,578,095,000,000 6,751,352,000,000
> 2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 928,335,000,000 214,895,000,000 1,763,210,000,000
> 3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
> VII. Hoạt động mua nợ
> 1. Mua nợ
> 2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
> IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 62,857,000,000 44,431,000,000 489,063,000,000
> 1.Đầu tư vào công ty con
> 2.Vốn góp liên doanh
> 3.Đầu tư vào công ty liên kết
> 4.Đầu tư dài hạn khác 62,857,000,000 44,431,000,000 489,063,000,000
> 5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
> X.Tài sản cố định 184,253,000,000 241,944,000,000 167,011,000,000
> 1.Tài sản cố định hữu hình 40,853,000,000 96,184,000,000 53,524,000,000
> a.Nguyên giá tài sản cố định 52,415,000,000 115,938,000,000 82,896,000,000
> b.Hao mòn tài sản cố định -11,562,000,000 -19,754,000,000 -29,372,000,000
> 2.Tài sản cố định thuê tài chính
> a.Nguyên giá tài sản cố định
> b.Hao mòn tài sản cố định
> 3.Tài sản cố định vô hình 143,400,000,000 145,760,000,000 113,487,000,000
> a.Nguyên giá tài sản cố định 148,273,000,000 154,110,000,000 124,673,000,000
> b.Hao mòn tài sản cố định -4,873,000,000 -8,350,000,000 -11,186,000,000
> XI. Bất động sản đầu tư
> a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
> b.Hao mòn bất động sản đầu tư
> XII.Tài sản có khác 397,207,000,000 1,411,351,000,000 3,016,286,000,000
> 1.Các khoản phải thu 228,076,000,000 1,153,903,000,000 1,161,172,000,000
> 2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 115,069,000,000 238,610,000,000 381,170,000,000
> 3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
> 4.Tài sản có khác 54,062,000,000 18,838,000,000 1,473,944,000,000
> - Trong đó lợi thế thương mại
> 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
> TỔNG TÀI SẢN CÓ 8,259,167,000,000 17,319,049,000,000 27,731,023,000,000
> I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 81,057,000,000 752,903,000,000
> II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 2,964,511,000,000 5,858,801,000,000 7,043,315,000,000
> 1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 2,964,511,000,000 5,858,801,000,000
> 2.Vay các tổ chức tín dụng khác 200,000,000,000
> III.Tiền gửi của khách hàng 4,083,833,000,000 8,214,754,000,000 15,680,971,000,000
> IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 86,000,000
> V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 50,038,000,000 392,006,000,000 135,858,000,000
> VI.Phát hành giấy tờ có giá 304,159,000,000 600,000,000,000
> VII.Các khoản nợ khác 155,663,000,000 338,236,000,000 361,143,000,000
> 1.Các khoản lãi, phí phải trả 118,721,000,000 144,692,000,000 175,612,000,000
> 2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
> 3.Các khoản phải trả và công nợ khác
> 4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng) 204,000,000 391,000,000 3,089,000,000
> TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 7,254,045,000,000 15,189,099,000,000 24,574,191,000,000
> 1.Vốn của tổ chức tín dụng
> a.Vốn điều lệ 1,000,000,000,000 2,000,000,000,000 3,018,000,000,000
> b.Vốn đầu tư XDCB
> c.Thặng dư vốn cổ phần
> d.Cổ phiếu quỹ -8,325,000,000 -9,594,000,000
> e.Cổ phiếu ưu đãi
> g.Vốn khác
> 2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 17,159,000,000 34,860,000,000 69,651,000,000
> 3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
> 4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
> 5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế -3,712,000,000 104,684,000,000 69,181,000,000
> VIII.Vốn chủ sở hữu 1,005,122,000,000 2,129,950,000,000 3,156,832,000,000
> IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
> TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,259,167,000,000 17,319,049,000,000 27,731,023,000,000
> I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
> 1.Bảo lãnh vay vốn
> 2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
> 3.Bảo lãnh khác
> II.Các cam kết đưa ra
> 1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
> 2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.