1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
9,077,130,000,000 |
11,054,339,000,000 |
12,966,350,000,000 |
19,338,339,986,233 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
226,220,000,000 |
24,187,000,000 |
319,953,000,000 |
499,520,357,528 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
7,618,000,000 |
15,361,000,000 |
17,431,000,000 |
166,581,448,252 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
218,602,000,000 |
8,826,000,000 |
302,522,000,000 |
332,938,909,276 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
63,000,000 |
151,000,000 |
100,352,000,000 |
37,800,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
1,630,769,000,000 |
2,239,731,000,000 |
2,841,928,000,000 |
3,492,455,098,359 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,563,695,000,000 |
2,578,943,000,000 |
3,131,372,000,000 |
4,151,755,999,088 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
558,209,000,000 |
779,852,000,000 |
863,393,000,000 |
847,803,914,936 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,005,486,000,000 |
1,799,091,000,000 |
2,267,979,000,000 |
3,303,952,084,152 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
205,822,000,000 |
364,728,000,000 |
460,103,000,000 |
682,333,265,249 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
6,473,185,000,000 |
6,771,150,000,000 |
7,847,229,000,000 |
12,691,031,262,457 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
682,333,265,249 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
799,664,000,000 |
1,434,363,000,000 |
1,807,876,000,000 |
2,621,618,818,903 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,951 |
2,794 |
2,216 |
2,478 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
2,603,945,000,000 |
4,283,189,000,000 |
5,119,121,000,000 |
6,647,308,723,776 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
210,024,000,000 |
280,585,000,000 |
402,809,000,000 |
1,141,500,376,333 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
92,616,000,000 |
72,935,000,000 |
127,917,000,000 |
551,469,017,928 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
117,408,000,000 |
207,650,000,000 |
274,892,000,000 |
590,031,358,405 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
46,329,000,000 |
45,872,000,000 |
57,046,000,000 |
14,606,999,969 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
12,120,000,000 |
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
195,997,000,000 |
272,986,000,000 |
119,367,000,000 |
59,287,306,021 |
|