A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
596,567,000,000 |
524,921,000,000 |
526,786,000,000 |
575,646,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
3,779,437,000,000 |
3,703,740,000,000 |
6,625,639,000,000 |
4,979,330,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
10,475,594,000,000 |
16,814,625,000,000 |
14,740,463,000,000 |
18,433,290,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
10,186,133,000,000 |
15,961,771,000,000 |
14,451,002,000,000 |
17,413,009,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
305,000,000,000 |
868,393,000,000 |
305,000,000,000 |
1,035,820,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
-15,539,000,000 |
-15,539,000,000 |
-15,539,000,000 |
-15,539,000,000 |
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
3,465,691,000,000 |
7,515,422,000,000 |
4,407,904,000,000 |
12,679,468,000,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
3,474,685,000,000 |
7,546,603,000,000 |
4,409,085,000,000 |
12,734,548,000,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-8,994,000,000 |
-31,181,000,000 |
-1,181,000,000 |
-55,080,000,000 |
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
50,115,000,000 |
|
|
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
68,952,969,000,000 |
77,321,010,000,000 |
82,199,829,000,000 |
87,033,975,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
69,954,815,000,000 |
78,526,564,000,000 |
83,669,709,000,000 |
88,722,914,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,001,846,000,000 |
-1,205,554,000,000 |
-1,469,880,000,000 |
-1,688,939,000,000 |
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
26,209,545,000,000 |
23,427,643,000,000 |
37,167,227,000,000 |
30,994,001,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
22,139,171,000,000 |
18,312,739,000,000 |
31,313,126,000,000 |
23,798,385,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
4,211,508,000,000 |
5,247,857,000,000 |
5,981,276,000,000 |
7,650,583,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-141,134,000,000 |
-132,953,000,000 |
-127,175,000,000 |
-454,967,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
83,691,000,000 |
25,727,000,000 |
72,983,000,000 |
93,106,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
115,338,000,000 |
54,350,000,000 |
101,606,000,000 |
149,653,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-33,147,000,000 |
-30,123,000,000 |
-28,623,000,000 |
-56,547,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
654,252,000,000 |
631,385,000,000 |
684,144,000,000 |
719,446,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
411,154,000,000 |
365,920,000,000 |
413,006,000,000 |
460,816,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
934,914,000,000 |
940,695,000,000 |
1,034,167,000,000 |
1,144,811,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-523,760,000,000 |
-574,775,000,000 |
-621,161,000,000 |
-683,995,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
243,098,000,000 |
265,465,000,000 |
271,138,000,000 |
258,630,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
362,461,000,000 |
400,659,000,000 |
427,340,000,000 |
472,238,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-119,363,000,000 |
-135,194,000,000 |
-156,202,000,000 |
-213,608,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
41,000,000,000 |
40,212,000,000 |
39,423,000,000 |
38,637,000,000 |
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
41,896,000,000 |
41,896,000,000 |
41,896,000,000 |
41,896,000,000 |
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-896,000,000 |
-1,684,000,000 |
-2,473,000,000 |
-3,259,000,000 |
|
XII.Tài sản có khác
|
26,235,639,000,000 |
34,146,314,000,000 |
34,911,375,000,000 |
36,353,575,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
10,426,504,000,000 |
14,946,112,000,000 |
11,840,282,000,000 |
11,823,835,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
12,105,018,000,000 |
14,881,013,000,000 |
19,141,456,000,000 |
20,843,748,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
4,035,405,000,000 |
4,889,578,000,000 |
4,562,778,000,000 |
4,400,837,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
942,793,000,000 |
941,129,000,000 |
940,684,000,000 |
940,684,000,000 |
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-331,288,000,000 |
-570,389,000,000 |
-633,141,000,000 |
-714,845,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
140,545,390,000,000 |
164,172,542,000,000 |
181,390,344,000,000 |
191,914,842,000,000 |
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
3,910,813,000,000 |
174,169,000,000 |
149,777,000,000 |
124,933,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
17,683,513,000,000 |
30,311,844,000,000 |
12,083,245,000,000 |
15,332,786,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
12,834,376,000,000 |
23,268,453,000,000 |
10,903,265,000,000 |
8,527,035,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
4,849,137,000,000 |
7,043,391,000,000 |
-1,179,980,000,000 |
6,805,751,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
102,915,585,000,000 |
113,854,405,000,000 |
145,248,877,000,000 |
149,634,428,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
83,830,000,000 |
66,723,000,000 |
13,932,000,000 |
48,212,000,000 |
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
245,000,000 |
680,000,000 |
639,000,000 |
595,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
20,000,000 |
4,281,225,000,000 |
7,566,097,000,000 |
8,257,478,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
5,733,638,000,000 |
5,086,736,000,000 |
5,831,747,000,000 |
|
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,307,289,000,000 |
1,814,289,000,000 |
2,201,431,000,000 |
2,013,356,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
130,327,644,000,000 |
153,775,782,000,000 |
170,894,314,000,000 |
181,334,390,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
9,000,000,000,000 |
9,000,000,000,000 |
9,000,000,000,000 |
9,000,000,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-8,566,000,000 |
-8,566,000,000 |
-8,566,000,000 |
-8,566,000,000 |
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
789,486,000,000 |
877,019,000,000 |
891,502,000,000 |
902,518,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
163,740,000,000 |
252,583,000,000 |
334,345,000,000 |
395,090,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
10,217,746,000,000 |
10,396,760,000,000 |
10,496,030,000,000 |
10,580,452,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
271,086,000,000 |
273,724,000,000 |
276,749,000,000 |
289,410,000,000 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
140,545,390,000,000 |
164,172,542,000,000 |
181,390,344,000,000 |
191,914,842,000,000 |
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|