1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
8,076,325,000,000 |
9,845,003,000,000 |
11,223,281,000,000 |
12,194,097,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
74,684,000,000 |
175,777,000,000 |
34,263,000,000 |
24,431,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
39,065,000,000 |
279,453,000,000 |
77,406,000,000 |
180,567,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
35,619,000,000 |
-103,676,000,000 |
-43,143,000,000 |
-156,136,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
116,184,000,000 |
246,067,000,000 |
89,969,000,000 |
117,832,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
1,842,257,000,000 |
2,106,011,000,000 |
2,341,647,000,000 |
2,835,180,000,000 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
315,221,000,000 |
565,219,000,000 |
450,654,000,000 |
742,933,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
227,071,000,000 |
382,829,000,000 |
378,212,000,000 |
642,221,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
88,150,000,000 |
182,390,000,000 |
72,442,000,000 |
100,712,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,101,000,000 |
1,919,000,000 |
2,214,000,000 |
12,951,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
7,062,946,000,000 |
8,106,851,000,000 |
9,583,676,000,000 |
10,490,474,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
87,049,000,000 |
180,471,000,000 |
70,228,000,000 |
87,761,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,576,000,000 |
2,888,000,000 |
3,855,000,000 |
13,827,000,000 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
94 |
197 |
73 |
82 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
1,013,379,000,000 |
1,738,152,000,000 |
1,639,605,000,000 |
1,703,623,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
192,853,000,000 |
315,519,000,000 |
356,454,000,000 |
536,799,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
107,016,000,000 |
100,159,000,000 |
123,512,000,000 |
249,081,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
85,837,000,000 |
215,360,000,000 |
232,942,000,000 |
287,718,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-66,263,000,000 |
-111,176,000,000 |
-121,007,000,000 |
-63,743,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
99,311,000,000 |
41,830,000,000 |
184,441,000,000 |
171,581,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
873,411,000,000 |
644,673,000,000 |
809,494,000,000 |
1,517,238,000,000 |
|