MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 8,076,325,000,000 9,845,003,000,000 11,223,281,000,000 12,194,097,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 74,684,000,000 175,777,000,000 34,263,000,000 24,431,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 39,065,000,000 279,453,000,000 77,406,000,000 180,567,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 35,619,000,000 -103,676,000,000 -43,143,000,000 -156,136,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 116,184,000,000 246,067,000,000 89,969,000,000 117,832,000,000
VIII. Chi phí hoạt động 1,842,257,000,000 2,106,011,000,000 2,341,647,000,000 2,835,180,000,000
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 315,221,000,000 565,219,000,000 450,654,000,000 742,933,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 227,071,000,000 382,829,000,000 378,212,000,000 642,221,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 88,150,000,000 182,390,000,000 72,442,000,000 100,712,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,101,000,000 1,919,000,000 2,214,000,000 12,951,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 7,062,946,000,000 8,106,851,000,000 9,583,676,000,000 10,490,474,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 87,049,000,000 180,471,000,000 70,228,000,000 87,761,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,576,000,000 2,888,000,000 3,855,000,000 13,827,000,000
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 94 197 73 82
Tổng thu nhập kinh doanh
Chi phí hoạt động khác
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
I. Thu nhập lãi thuần 1,013,379,000,000 1,738,152,000,000 1,639,605,000,000 1,703,623,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 192,853,000,000 315,519,000,000 356,454,000,000 536,799,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 107,016,000,000 100,159,000,000 123,512,000,000 249,081,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 85,837,000,000 215,360,000,000 232,942,000,000 287,718,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -66,263,000,000 -111,176,000,000 -121,007,000,000 -63,743,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 99,311,000,000 41,830,000,000 184,441,000,000 171,581,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 873,411,000,000 644,673,000,000 809,494,000,000 1,517,238,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.