A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
92,785,988 |
431,867,525 |
370,369,522 |
374,486,429 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
267,644,452 |
12,340,044,662 |
91,085,737 |
70,022,057 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
619,324,727,318 |
343,139,836,671 |
296,412,131,866 |
483,012,270,328 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
502,437,402,654 |
271,522,288,204 |
248,456,547,708 |
397,722,641,306 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
117,769,535,987 |
109,438,335,987 |
99,592,528,119 |
85,289,629,022 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
-882,211,323 |
-37,820,787,520 |
-51,636,943,961 |
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
815,003,202,248 |
597,150,742,511 |
575,633,169,136 |
645,349,478,451 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
827,130,925,416 |
637,347,376,627 |
597,644,686,089 |
659,460,645,098 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-12,127,723,168 |
-40,196,634,116 |
-22,011,516,953 |
-14,111,166,647 |
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
663,404,669,528 |
509,744,289,180 |
430,586,850,201 |
466,429,338,928 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
667,192,169,528 |
512,931,789,180 |
392,574,615,201 |
430,466,261,428 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
40,200,000,000 |
40,200,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-3,787,500,000 |
-3,187,500,000 |
-2,187,765,000 |
-4,236,922,500 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
18,148,707,467 |
10,646,320,016 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
21,109,062,700 |
21,109,062,700 |
21,109,062,700 |
21,109,062,700 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-2,960,355,233 |
-10,462,742,684 |
-14,509,062,700 |
-14,509,062,700 |
|
X.Tài sản cố định
|
6,028,174,094 |
3,820,460,298 |
3,905,904,512 |
2,892,828,374 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
5,702,966,996 |
3,778,238,076 |
3,890,348,954 |
2,892,828,374 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
10,142,388,770 |
9,909,879,885 |
8,240,927,823 |
8,359,543,039 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-4,439,421,774 |
-6,131,641,809 |
-4,350,578,869 |
-5,466,714,665 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
325,207,098 |
42,222,222 |
15,555,558 |
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
895,580,000 |
895,580,000 |
875,580,000 |
875,580,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-570,372,902 |
-853,357,778 |
-860,024,442 |
-875,580,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
137,751,594,085 |
95,763,719,350 |
233,400,299,332 |
267,728,558,273 |
|
1.Các khoản phải thu
|
|
|
17,573,643,698 |
11,838,552,003 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
94,935,798,873 |
67,770,311,653 |
55,831,917,873 |
50,209,176,061 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
63,064,486,512 |
55,097,637,483 |
174,088,000,880 |
208,504,623,088 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-20,248,691,300 |
-27,104,229,786 |
-14,093,263,117 |
-2,823,792,879 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
2,260,021,505,180 |
1,573,037,280,213 |
1,546,999,810,306 |
1,872,456,982,839 |
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
|
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
834,548,162,609 |
275,987,622,000 |
167,801,600,000 |
113,000,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
|
145,987,622,000 |
146,765,600,000 |
68,000,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
299,194,992,949 |
130,000,000,000 |
21,036,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
|
|
|
|
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
149,820,000 |
389,524,000 |
82,049,400 |
1,184,136,500 |
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
647,826,224,474 |
560,941,051,962 |
622,207,973,836 |
994,324,234,113 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
|
|
|
|
|
VII.Các khoản nợ khác
|
31,159,833,146 |
47,378,608,290 |
43,629,346,987 |
39,009,248,706 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
13,387,810,744 |
3,917,376,350 |
3,318,439,976 |
1,403,369,225 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
730,271,190 |
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
728,661,579 |
487,238,729 |
952,043,829 |
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
1,513,684,040,229 |
884,696,806,252 |
833,720,970,223 |
1,147,517,619,319 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
604,921,000,000 |
604,921,000,000 |
604,921,000,000 |
604,921,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
45,738,150,000 |
45,738,150,000 |
45,738,150,000 |
45,738,150,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
30,909,884,437 |
33,205,884,437 |
33,577,284,437 |
37,318,039,355 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
64,768,430,514 |
4,475,439,524 |
29,042,405,646 |
36,962,174,165 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
746,337,464,951 |
688,340,473,961 |
713,278,840,083 |
724,939,363,520 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,260,021,505,180 |
1,573,037,280,213 |
1,546,999,810,306 |
1,872,456,982,839 |
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|