TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
8,449,043,750,000 |
6,816,548,739,960 |
7,835,969,898,738 |
9,181,329,119,202 |
|
I. Tài sản tài chính
|
8,440,509,490,000 |
6,809,783,579,906 |
7,831,569,987,182 |
9,170,160,832,629 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
424,853,170,000 |
151,931,601,011 |
271,758,183,822 |
192,439,836,633 |
|
1.1. Tiền
|
424,853,170,000 |
151,931,601,011 |
271,758,183,822 |
192,439,836,633 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2,037,923,050,000 |
1,542,712,178,103 |
2,088,615,100,381 |
2,569,233,816,949 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1,782,531,750,000 |
1,598,731,750,000 |
1,656,731,750,000 |
2,217,531,750,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,776,802,650,000 |
2,990,052,380,317 |
2,805,281,449,126 |
3,119,389,047,759 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
868,078,950,000 |
425,498,100,000 |
724,463,713,572 |
882,885,100,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,810,370,000 |
-4,810,368,138 |
-4,810,368,138 |
-4,810,368,138 |
|
7. Các khoản phải thu
|
563,802,660,000 |
111,882,672,131 |
295,442,208,961 |
202,640,736,183 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
367,300,000,000 |
25,625,320,000 |
207,450,000,000 |
108,150,910,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
196,502,660,000 |
86,257,352,131 |
87,992,208,961 |
94,489,826,183 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
86,257,352,131 |
87,992,208,961 |
94,489,826,183 |
|
Trả trước cho người bán
|
|
2,496,103,051 |
1,045,456,259 |
1,274,077,109 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3,312,770,000 |
2,832,304,977 |
4,149,335,269 |
2,784,031,926 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3,192,540,000 |
1,788,216,332 |
|
124,162,086 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-16,264,760,000 |
-13,331,357,878 |
-13,331,357,878 |
-13,331,357,878 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
8,534,260,000 |
6,765,160,054 |
4,399,911,556 |
11,168,286,573 |
|
1. Tạm ứng
|
|
114,000,000 |
35,387,776 |
83,569,080 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
8,660,000 |
161,097,910 |
125,837,910 |
99,563,910 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,471,950,000 |
5,364,674,189 |
3,089,622,346 |
9,727,267,893 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
48,920,000 |
48,915,034 |
98,915,034 |
60,000,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
1,193,193,459 |
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
4,692,231 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,740,000 |
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
110,418,110,000 |
105,815,615,978 |
103,478,873,243 |
99,723,149,464 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
66,627,440,000 |
64,160,657,369 |
62,284,994,713 |
60,144,913,808 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,102,980,000 |
30,979,290,722 |
29,439,392,084 |
27,444,190,880 |
|
- Nguyên giá
|
|
88,355,395,604 |
88,837,855,604 |
88,837,855,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-57,376,104,882 |
-59,398,463,520 |
-61,393,664,724 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33,524,460,000 |
33,181,366,647 |
32,845,602,629 |
32,700,722,928 |
|
- Nguyên giá
|
|
75,492,917,896 |
75,492,917,896 |
75,686,917,896 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-42,311,551,249 |
-42,647,315,267 |
-42,986,194,968 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
90,000,000 |
311,539,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
43,790,670,000 |
41,654,958,609 |
41,103,878,530 |
39,266,696,656 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
299,160,000 |
299,160,000 |
1,075,320,000 |
1,086,840,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,391,220,000 |
11,250,476,324 |
9,918,139,046 |
8,064,295,896 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,100,290,000 |
10,105,322,285 |
|
10,115,560,760 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,559,461,860,000 |
6,922,364,355,938 |
7,939,448,771,981 |
9,281,052,268,666 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
6,521,346,650,000 |
4,776,332,740,403 |
5,789,193,924,055 |
7,067,934,740,795 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
6,495,275,060,000 |
4,738,845,990,819 |
5,760,144,563,819 |
7,034,190,620,021 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
6,357,889,050,000 |
4,560,084,890,688 |
5,440,017,722,153 |
6,490,457,202,143 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
6,357,889,050,000 |
4,560,084,890,688 |
5,440,017,722,153 |
6,490,457,202,143 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
39,353,540,000 |
6,483,148,955 |
10,953,435,301 |
3,061,846,697 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19,556,000,000 |
117,858,842,879 |
224,697,678,518 |
450,750,640,385 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,047,490,000 |
588,661,520 |
588,661,520 |
588,661,520 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,832,800,000 |
21,245,228,796 |
22,421,257,821 |
19,567,996,909 |
|
11. Phải trả người lao động
|
27,171,360,000 |
14,047,650,811 |
24,986,702,147 |
32,307,509,147 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
51,839,795 |
54,968,503 |
55,688,404 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16,696,200,000 |
15,388,245,414 |
21,258,893,054 |
25,373,057,240 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
105,530,000 |
197,303,809 |
443,334,561 |
367,903,789 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2,580,270,000 |
2,056,156,307 |
1,411,656,419 |
1,496,754,997 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,042,820,000 |
844,021,845 |
13,310,253,822 |
10,163,358,790 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
26,071,590,000 |
37,486,749,584 |
29,049,360,236 |
33,744,120,774 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
457,730,000 |
581,923,339 |
729,768,125 |
602,695,209 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
25,613,860,000 |
36,904,826,245 |
28,319,592,111 |
33,141,425,565 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,038,115,210,000 |
2,146,031,615,535 |
2,150,254,847,926 |
2,213,117,527,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,038,115,210,000 |
2,146,031,615,535 |
2,150,254,847,926 |
2,213,117,527,871 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,493,274,870,000 |
1,493,274,874,053 |
1,494,812,190,553 |
1,494,812,190,553 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,487,383,110,000 |
1,487,383,110,000 |
1,487,383,110,000 |
1,487,383,110,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,150,510,000 |
6,150,512,734 |
7,429,080,553 |
7,429,080,553 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-258,750,000 |
-258,748,681 |
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
8,752,800,000 |
8,200,800,000 |
18,376,800,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4,264,650,000 |
4,264,647,988 |
7,000,641,200 |
7,000,641,200 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
540,575,690,000 |
639,739,293,494 |
640,241,216,173 |
692,927,896,118 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
457,422,880,000 |
519,083,187,398 |
553,374,046,611 |
596,949,392,746 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
83,152,810,000 |
120,656,106,096 |
86,867,169,562 |
95,978,503,372 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8,559,461,860,000 |
6,922,364,355,938 |
7,939,448,771,981 |
9,281,052,268,666 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,487,383,110,000 |
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,087,090,000 |
|
|
|
|