MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,449,043,750,000 6,816,548,739,960 7,835,969,898,738 9,181,329,119,202
I. Tài sản tài chính 8,440,509,490,000 6,809,783,579,906 7,831,569,987,182 9,170,160,832,629
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 424,853,170,000 151,931,601,011 271,758,183,822 192,439,836,633
1.1. Tiền 424,853,170,000 151,931,601,011 271,758,183,822 192,439,836,633
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2,037,923,050,000 1,542,712,178,103 2,088,615,100,381 2,569,233,816,949
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,782,531,750,000 1,598,731,750,000 1,656,731,750,000 2,217,531,750,000
4. Các khoản cho vay 2,776,802,650,000 2,990,052,380,317 2,805,281,449,126 3,119,389,047,759
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 868,078,950,000 425,498,100,000 724,463,713,572 882,885,100,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -4,810,370,000 -4,810,368,138 -4,810,368,138 -4,810,368,138
7. Các khoản phải thu 563,802,660,000 111,882,672,131 295,442,208,961 202,640,736,183
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 367,300,000,000 25,625,320,000 207,450,000,000 108,150,910,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 196,502,660,000 86,257,352,131 87,992,208,961 94,489,826,183
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 86,257,352,131 87,992,208,961 94,489,826,183
Trả trước cho người bán 2,496,103,051 1,045,456,259 1,274,077,109
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3,312,770,000 2,832,304,977 4,149,335,269 2,784,031,926
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3,192,540,000 1,788,216,332 124,162,086
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -16,264,760,000 -13,331,357,878 -13,331,357,878 -13,331,357,878
II.Tài sản ngắn hạn khác 8,534,260,000 6,765,160,054 4,399,911,556 11,168,286,573
1. Tạm ứng 114,000,000 35,387,776 83,569,080
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 8,660,000 161,097,910 125,837,910 99,563,910
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,471,950,000 5,364,674,189 3,089,622,346 9,727,267,893
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 48,920,000 48,915,034 98,915,034 60,000,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,193,193,459
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,692,231
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,740,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 110,418,110,000 105,815,615,978 103,478,873,243 99,723,149,464
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 66,627,440,000 64,160,657,369 62,284,994,713 60,144,913,808
1. Tài sản cố định hữu hình 33,102,980,000 30,979,290,722 29,439,392,084 27,444,190,880
- Nguyên giá 88,355,395,604 88,837,855,604 88,837,855,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,376,104,882 -59,398,463,520 -61,393,664,724
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 33,524,460,000 33,181,366,647 32,845,602,629 32,700,722,928
- Nguyên giá 75,492,917,896 75,492,917,896 75,686,917,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,311,551,249 -42,647,315,267 -42,986,194,968
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,000,000 311,539,000
V. Tài sản dài hạn khác 43,790,670,000 41,654,958,609 41,103,878,530 39,266,696,656
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 299,160,000 299,160,000 1,075,320,000 1,086,840,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 13,391,220,000 11,250,476,324 9,918,139,046 8,064,295,896
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,100,290,000 10,105,322,285 10,115,560,760
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,559,461,860,000 6,922,364,355,938 7,939,448,771,981 9,281,052,268,666
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,521,346,650,000 4,776,332,740,403 5,789,193,924,055 7,067,934,740,795
I. Nợ phải trả ngắn hạn 6,495,275,060,000 4,738,845,990,819 5,760,144,563,819 7,034,190,620,021
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 6,357,889,050,000 4,560,084,890,688 5,440,017,722,153 6,490,457,202,143
1.1. Vay ngắn hạn 6,357,889,050,000 4,560,084,890,688 5,440,017,722,153 6,490,457,202,143
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 39,353,540,000 6,483,148,955 10,953,435,301 3,061,846,697
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 19,556,000,000 117,858,842,879 224,697,678,518 450,750,640,385
9. Người mua trả tiền trước 1,047,490,000 588,661,520 588,661,520 588,661,520
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,832,800,000 21,245,228,796 22,421,257,821 19,567,996,909
11. Phải trả người lao động 27,171,360,000 14,047,650,811 24,986,702,147 32,307,509,147
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 51,839,795 54,968,503 55,688,404
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,696,200,000 15,388,245,414 21,258,893,054 25,373,057,240
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,530,000 197,303,809 443,334,561 367,903,789
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2,580,270,000 2,056,156,307 1,411,656,419 1,496,754,997
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,042,820,000 844,021,845 13,310,253,822 10,163,358,790
II. Nợ phải trả dài hạn 26,071,590,000 37,486,749,584 29,049,360,236 33,744,120,774
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 457,730,000 581,923,339 729,768,125 602,695,209
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,613,860,000 36,904,826,245 28,319,592,111 33,141,425,565
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,038,115,210,000 2,146,031,615,535 2,150,254,847,926 2,213,117,527,871
I. Vốn chủ sở hữu 2,038,115,210,000 2,146,031,615,535 2,150,254,847,926 2,213,117,527,871
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,493,274,870,000 1,493,274,874,053 1,494,812,190,553 1,494,812,190,553
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,487,383,110,000 1,487,383,110,000 1,487,383,110,000 1,487,383,110,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6,150,510,000 6,150,512,734 7,429,080,553 7,429,080,553
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -258,750,000 -258,748,681
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 8,752,800,000 8,200,800,000 18,376,800,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 4,264,650,000 4,264,647,988 7,000,641,200 7,000,641,200
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 540,575,690,000 639,739,293,494 640,241,216,173 692,927,896,118
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 457,422,880,000 519,083,187,398 553,374,046,611 596,949,392,746
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 83,152,810,000 120,656,106,096 86,867,169,562 95,978,503,372
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,559,461,860,000 6,922,364,355,938 7,939,448,771,981 9,281,052,268,666
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 1,487,383,110,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,087,090,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.