MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2024 Quý 1-2025 Quý 2-2025 Quý 3-2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,598,346,699,061 9,592,152,164,957 10,455,452,252,577 11,297,638,724,202
I. Tài sản tài chính 8,590,785,882,831 9,585,281,811,864 10,450,397,783,353 11,286,671,007,915
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 300,233,633,348 191,744,989,592 482,467,101,416 261,024,801,709
1.1. Tiền 300,233,633,348 191,744,989,592 482,467,101,416 261,024,801,709
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2,572,643,782,442 2,312,842,426,585 1,622,013,210,501 1,844,039,446,588
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,708,531,750,000 2,746,012,316,713 3,275,012,316,713 3,139,777,357,336
4. Các khoản cho vay 3,241,314,421,264 3,478,934,455,172 4,230,186,829,993 4,945,783,766,197
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 680,714,100,000 784,701,720,396 723,240,051,903 978,440,051,903
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -4,810,368,138 -4,810,368,138 -4,810,368,138 -4,810,368,138
7. Các khoản phải thu 87,234,542,112 69,101,973,669 115,635,744,409 115,597,629,254
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 1,040,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 86,194,542,112 69,101,973,669 115,635,744,409 115,597,629,254
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 86,194,542,112 69,101,973,669 115,635,744,409 115,597,629,254
Trả trước cho người bán 2,726,180,422 286,242,623 679,073,981
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 2,593,001,367 3,757,641,859 6,585,053,459 6,633,014,127
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 941,440,183 452,565,063 177,199,547
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -670,964,589 -670,964,589 -670,964,589 -670,964,589
II.Tài sản ngắn hạn khác 7,560,816,230 6,870,353,093 5,054,469,224 10,967,716,287
1. Tạm ứng 39,600,000 57,700,000 116,100,000 173,950,116
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 4,312,000 67,368,544 69,700,069
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,456,523,999 6,720,341,093 4,778,308,449 10,631,373,871
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 60,000,000 88,000,000 88,000,000 88,000,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,692,231 4,692,231
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 99,775,052,970 95,750,838,968 97,912,237,917 97,976,767,433
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 57,879,676,464 55,700,258,292 55,461,407,055 62,796,948,536
1. Tài sản cố định hữu hình 25,524,944,673 23,691,517,638 21,858,090,603 20,265,840,342
- Nguyên giá 88,837,855,604 88,837,855,604 87,796,558,863 87,372,158,863
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,312,910,931 -65,146,337,966 -65,938,468,260 -67,106,318,521
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 32,354,731,791 32,008,740,654 33,603,316,452 42,531,108,194
- Nguyên giá 75,686,917,896 75,686,917,896 77,682,917,896 87,111,141,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,332,186,105 -43,678,177,242 -44,079,601,444 -44,580,033,702
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,313,869,770 4,313,869,770 5,868,024,000 19,500,000
V. Tài sản dài hạn khác 37,581,506,736 35,736,710,906 36,582,806,862 35,160,318,897
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,090,840,000 1,090,840,000 1,090,840,000 1,090,840,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 6,370,073,230 4,520,294,400 5,361,285,098 3,933,689,301
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,125,576,506 10,130,681,764 10,135,789,596
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,698,121,752,031 9,687,903,003,925 10,553,364,490,494 11,395,615,491,635
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,445,212,840,277 7,329,023,318,244 8,043,359,741,449 8,586,934,474,757
I. Nợ phải trả ngắn hạn 6,422,042,545,663 7,322,243,171,431 8,040,855,122,109 8,564,298,430,684
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 6,330,591,455,000 7,071,875,312,111 7,904,801,630,000 8,118,719,438,292
1.1. Vay ngắn hạn 6,330,591,455,000 7,071,875,312,111 7,904,801,630,000 8,118,719,438,292
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 3,637,138,798 3,455,701,153 4,888,985,635 5,557,148,160
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2,374,080,235 154,869,835,613 6,137,637,644 314,233,210,191
9. Người mua trả tiền trước 610,750,000 602,500,000 575,117,480 483,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,428,679,180 48,821,815,027 54,979,608,607 64,856,644,718
11. Phải trả người lao động 25,385,286,983 16,344,063,980 19,317,327,612 26,149,951,187
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 56,511,500 57,075,229 1,520,304
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,501,894,483 20,954,377,208 24,211,113,133 15,362,898,105
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 328,881,744 391,127,170 1,524,333,020 2,533,749,100
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,645,004,142 1,564,860,192 1,474,854,570 1,503,309,610
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,539,375,098 3,307,067,477 22,887,439,179 14,897,061,017
II. Nợ phải trả dài hạn 23,170,294,614 6,780,146,813 2,504,619,340 22,636,044,073
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 641,202,624 607,304,842 610,363,752 614,467,736
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,529,091,990 6,172,841,971 1,894,255,588 22,021,576,337
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,252,908,911,754 2,358,884,377,912 2,510,004,749,045 2,808,681,016,878
I. Vốn chủ sở hữu 2,252,908,911,754 2,358,884,377,912 2,510,004,749,045 2,808,681,016,878
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,494,812,190,553 1,494,812,190,553 2,134,349,460,553 2,134,349,460,553
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,487,383,110,000 1,487,383,110,000 2,126,934,380,000 2,126,934,380,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 7,429,080,553 7,429,080,553 7,415,080,553 7,415,080,553
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 28,160,000,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 7,000,641,200 7,000,641,200 7,000,641,200 7,000,641,200
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 751,096,080,001 857,071,546,159 368,654,647,292 639,170,915,125
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 679,190,110,930 850,590,577,164 379,288,023,831 598,090,762,064
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 71,905,969,071 6,480,968,995 -10,633,376,539 41,080,153,061
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,698,121,752,031 9,687,907,696,156 10,553,364,490,494 11,395,615,491,635
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 1,487,383,110,000 2,126,934,380,000 2,126,934,380,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.