|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
8,598,346,699,061 |
9,592,152,164,957 |
10,455,452,252,577 |
11,297,638,724,202 |
|
|
I. Tài sản tài chính
|
8,590,785,882,831 |
9,585,281,811,864 |
10,450,397,783,353 |
11,286,671,007,915 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
300,233,633,348 |
191,744,989,592 |
482,467,101,416 |
261,024,801,709 |
|
|
1.1. Tiền
|
300,233,633,348 |
191,744,989,592 |
482,467,101,416 |
261,024,801,709 |
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2,572,643,782,442 |
2,312,842,426,585 |
1,622,013,210,501 |
1,844,039,446,588 |
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1,708,531,750,000 |
2,746,012,316,713 |
3,275,012,316,713 |
3,139,777,357,336 |
|
|
4. Các khoản cho vay
|
3,241,314,421,264 |
3,478,934,455,172 |
4,230,186,829,993 |
4,945,783,766,197 |
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
680,714,100,000 |
784,701,720,396 |
723,240,051,903 |
978,440,051,903 |
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,810,368,138 |
-4,810,368,138 |
-4,810,368,138 |
-4,810,368,138 |
|
|
7. Các khoản phải thu
|
87,234,542,112 |
69,101,973,669 |
115,635,744,409 |
115,597,629,254 |
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
1,040,000,000 |
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
86,194,542,112 |
69,101,973,669 |
115,635,744,409 |
115,597,629,254 |
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
86,194,542,112 |
69,101,973,669 |
115,635,744,409 |
115,597,629,254 |
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
2,726,180,422 |
286,242,623 |
679,073,981 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,593,001,367 |
3,757,641,859 |
6,585,053,459 |
6,633,014,127 |
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
941,440,183 |
452,565,063 |
177,199,547 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-670,964,589 |
-670,964,589 |
-670,964,589 |
-670,964,589 |
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
7,560,816,230 |
6,870,353,093 |
5,054,469,224 |
10,967,716,287 |
|
|
1. Tạm ứng
|
39,600,000 |
57,700,000 |
116,100,000 |
173,950,116 |
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
4,312,000 |
67,368,544 |
69,700,069 |
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,456,523,999 |
6,720,341,093 |
4,778,308,449 |
10,631,373,871 |
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
60,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
4,692,231 |
4,692,231 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
99,775,052,970 |
95,750,838,968 |
97,912,237,917 |
97,976,767,433 |
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
57,879,676,464 |
55,700,258,292 |
55,461,407,055 |
62,796,948,536 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,524,944,673 |
23,691,517,638 |
21,858,090,603 |
20,265,840,342 |
|
|
- Nguyên giá
|
88,837,855,604 |
88,837,855,604 |
87,796,558,863 |
87,372,158,863 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63,312,910,931 |
-65,146,337,966 |
-65,938,468,260 |
-67,106,318,521 |
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,354,731,791 |
32,008,740,654 |
33,603,316,452 |
42,531,108,194 |
|
|
- Nguyên giá
|
75,686,917,896 |
75,686,917,896 |
77,682,917,896 |
87,111,141,896 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,332,186,105 |
-43,678,177,242 |
-44,079,601,444 |
-44,580,033,702 |
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,313,869,770 |
4,313,869,770 |
5,868,024,000 |
19,500,000 |
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
37,581,506,736 |
35,736,710,906 |
36,582,806,862 |
35,160,318,897 |
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,090,840,000 |
1,090,840,000 |
1,090,840,000 |
1,090,840,000 |
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,370,073,230 |
4,520,294,400 |
5,361,285,098 |
3,933,689,301 |
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
10,125,576,506 |
10,130,681,764 |
10,135,789,596 |
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,698,121,752,031 |
9,687,903,003,925 |
10,553,364,490,494 |
11,395,615,491,635 |
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
6,445,212,840,277 |
7,329,023,318,244 |
8,043,359,741,449 |
8,586,934,474,757 |
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
6,422,042,545,663 |
7,322,243,171,431 |
8,040,855,122,109 |
8,564,298,430,684 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
6,330,591,455,000 |
7,071,875,312,111 |
7,904,801,630,000 |
8,118,719,438,292 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
6,330,591,455,000 |
7,071,875,312,111 |
7,904,801,630,000 |
8,118,719,438,292 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,637,138,798 |
3,455,701,153 |
4,888,985,635 |
5,557,148,160 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,374,080,235 |
154,869,835,613 |
6,137,637,644 |
314,233,210,191 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
610,750,000 |
602,500,000 |
575,117,480 |
483,500,000 |
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,428,679,180 |
48,821,815,027 |
54,979,608,607 |
64,856,644,718 |
|
|
11. Phải trả người lao động
|
25,385,286,983 |
16,344,063,980 |
19,317,327,612 |
26,149,951,187 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
56,511,500 |
57,075,229 |
1,520,304 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22,501,894,483 |
20,954,377,208 |
24,211,113,133 |
15,362,898,105 |
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
328,881,744 |
391,127,170 |
1,524,333,020 |
2,533,749,100 |
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,645,004,142 |
1,564,860,192 |
1,474,854,570 |
1,503,309,610 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,539,375,098 |
3,307,067,477 |
22,887,439,179 |
14,897,061,017 |
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
23,170,294,614 |
6,780,146,813 |
2,504,619,340 |
22,636,044,073 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
641,202,624 |
607,304,842 |
610,363,752 |
614,467,736 |
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
22,529,091,990 |
6,172,841,971 |
1,894,255,588 |
22,021,576,337 |
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,252,908,911,754 |
2,358,884,377,912 |
2,510,004,749,045 |
2,808,681,016,878 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,252,908,911,754 |
2,358,884,377,912 |
2,510,004,749,045 |
2,808,681,016,878 |
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,494,812,190,553 |
1,494,812,190,553 |
2,134,349,460,553 |
2,134,349,460,553 |
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,487,383,110,000 |
1,487,383,110,000 |
2,126,934,380,000 |
2,126,934,380,000 |
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,429,080,553 |
7,429,080,553 |
7,415,080,553 |
7,415,080,553 |
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
28,160,000,000 |
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
7,000,641,200 |
7,000,641,200 |
7,000,641,200 |
7,000,641,200 |
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
751,096,080,001 |
857,071,546,159 |
368,654,647,292 |
639,170,915,125 |
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
679,190,110,930 |
850,590,577,164 |
379,288,023,831 |
598,090,762,064 |
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
71,905,969,071 |
6,480,968,995 |
-10,633,376,539 |
41,080,153,061 |
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8,698,121,752,031 |
9,687,907,696,156 |
10,553,364,490,494 |
11,395,615,491,635 |
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
1,487,383,110,000 |
2,126,934,380,000 |
2,126,934,380,000 |
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|