MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2024 Quý 1-2025 Quý 2-2025 Quý 3-2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,172,158,784,622 30,298,490,282,025 34,776,639,577,759 44,591,028,735,692
I. Tài sản tài chính 30,941,762,437,592 30,203,678,081,793 34,746,831,777,253 44,223,004,752,504
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,023,945,127,620 1,591,074,303,143 1,309,540,758,169 6,709,100,029,441
1.1. Tiền 2,023,945,127,620 1,591,074,303,143 1,309,540,758,169 6,709,100,029,441
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 7,931,439,013,878 7,396,908,139,371 13,067,814,059,870 16,044,159,098,751
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 20,428,526,998,997 20,389,710,418,977 19,813,125,606,054 20,215,716,400,215
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán 15,710,086,138 25,821,684,873 10,142,511,033
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 489,715,921,557 750,865,213,527 450,452,923,815 1,030,933,449,527
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 71,205,507,975 91,872,331,810 224,748,850,875
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -11,795,587,338 -11,795,587,338 -11,795,587,338 -11,795,587,338
II.Tài sản ngắn hạn khác 230,396,347,030 94,812,200,232 29,807,800,506 368,023,983,188
1. Tạm ứng 1,129,405,432 590,945,058 551,211,061 7,498,027,907
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,595,205,648 26,541,370,224 24,942,417,995 26,745,285,751
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 154,300,000 174,300,000 174,300,000 174,300,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 201,517,435,950 67,505,584,950 4,139,871,450
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 333,606,369,530
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 167,478,614,216 163,659,354,739 160,514,898,729 171,144,935,401
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 41,490,152,557 39,706,393,932 38,486,731,681 34,808,777,795
1. Tài sản cố định hữu hình 38,226,269,565 35,745,500,125 34,794,618,812 31,278,312,014
- Nguyên giá 196,396,022,890 199,307,920,690 203,833,000,417 205,861,357,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,169,753,325 -163,562,420,565 -169,038,381,605 -174,583,045,766
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3,263,882,992 3,960,893,807 3,692,112,869 3,530,465,781
- Nguyên giá 93,859,330,272 95,148,353,397 95,436,899,397 95,805,449,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,595,447,280 -91,187,459,590 -91,744,786,528 -92,274,983,616
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,130,122,400 1,465,992,000 1,130,122,400
V. Tài sản dài hạn khác 124,858,339,259 122,486,968,807 120,898,044,648 136,336,157,606
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 12,367,456,062 12,367,456,062 13,403,875,017 12,617,142,672
2. Chi phí trả trước dài hạn 78,968,451,663 76,597,081,211 73,971,738,097 90,196,583,400
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,522,431,534 3,522,431,534 3,522,431,534 3,522,431,534
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,339,637,398,838 30,462,149,636,764 34,937,154,476,488 44,762,173,671,093
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,895,695,725,123 20,151,471,423,480 24,753,238,613,975 34,137,721,682,118
I. Nợ phải trả ngắn hạn 20,895,695,725,123 20,151,471,423,480 24,753,238,613,975 34,137,721,682,118
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 20,429,870,000,000 19,534,915,333,590 24,351,192,760,773 29,859,400,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 20,429,870,000,000 19,534,915,333,590 24,351,192,760,773 29,859,400,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 68,478,109,664 342,226,115,448 113,897,582,208 191,226,049,745
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 6,032,501,408 7,799,716,459 8,083,540,686 5,606,428,849
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 97,467,100,244 97,221,529,168 82,083,432,074 187,258,531,463
11. Phải trả người lao động
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 7,708,647,286 8,876,867,787 8,109,578,482 9,767,121,986
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 243,093,000,501 135,193,091,142 133,706,904,206 226,233,589,971
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 20,668,497,732 20,371,901,598 20,148,295,927 3,622,238,440,485
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,377,868,288 4,866,868,288 36,016,519,619 35,991,519,619
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,443,941,673,715 10,310,678,213,284 10,183,915,862,513 10,624,451,988,975
I. Vốn chủ sở hữu 10,443,941,673,715 10,310,678,213,284 10,183,915,862,513 10,624,451,988,975
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 8,163,092,550,992 8,163,092,550,992 8,163,092,550,992 8,163,092,550,992
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,208,115,320,000 7,208,115,320,000 7,208,115,320,000 7,208,115,320,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 967,454,680,000 967,454,680,000 967,454,680,000 967,454,680,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -12,477,449,008 -12,477,449,008 -12,477,449,008 -12,477,449,008
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 277,696,843,214 277,696,843,214 277,696,843,214 277,696,843,214
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 2,003,152,279,509 1,869,888,819,078 1,743,126,468,307 2,183,662,594,769
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1,799,129,390,116 1,662,489,164,668 1,556,062,599,446 2,011,825,975,500
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 204,022,889,393 207,399,654,410 187,063,868,861 171,836,619,269
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,339,637,398,838 30,462,149,636,764 34,937,154,476,488 44,762,173,671,093
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 7,208,115,320,000 7,208,115,320,000 7,208,115,320,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.