|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
31,172,158,784,622 |
30,298,490,282,025 |
34,776,639,577,759 |
44,591,028,735,692 |
|
|
I. Tài sản tài chính
|
30,941,762,437,592 |
30,203,678,081,793 |
34,746,831,777,253 |
44,223,004,752,504 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,023,945,127,620 |
1,591,074,303,143 |
1,309,540,758,169 |
6,709,100,029,441 |
|
|
1.1. Tiền
|
2,023,945,127,620 |
1,591,074,303,143 |
1,309,540,758,169 |
6,709,100,029,441 |
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
7,931,439,013,878 |
7,396,908,139,371 |
13,067,814,059,870 |
16,044,159,098,751 |
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
20,428,526,998,997 |
20,389,710,418,977 |
19,813,125,606,054 |
20,215,716,400,215 |
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
15,710,086,138 |
25,821,684,873 |
10,142,511,033 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
489,715,921,557 |
750,865,213,527 |
450,452,923,815 |
1,030,933,449,527 |
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
71,205,507,975 |
91,872,331,810 |
224,748,850,875 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-11,795,587,338 |
-11,795,587,338 |
-11,795,587,338 |
-11,795,587,338 |
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
230,396,347,030 |
94,812,200,232 |
29,807,800,506 |
368,023,983,188 |
|
|
1. Tạm ứng
|
1,129,405,432 |
590,945,058 |
551,211,061 |
7,498,027,907 |
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27,595,205,648 |
26,541,370,224 |
24,942,417,995 |
26,745,285,751 |
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
154,300,000 |
174,300,000 |
174,300,000 |
174,300,000 |
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
201,517,435,950 |
67,505,584,950 |
4,139,871,450 |
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
333,606,369,530 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
167,478,614,216 |
163,659,354,739 |
160,514,898,729 |
171,144,935,401 |
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
41,490,152,557 |
39,706,393,932 |
38,486,731,681 |
34,808,777,795 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,226,269,565 |
35,745,500,125 |
34,794,618,812 |
31,278,312,014 |
|
|
- Nguyên giá
|
196,396,022,890 |
199,307,920,690 |
203,833,000,417 |
205,861,357,780 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-158,169,753,325 |
-163,562,420,565 |
-169,038,381,605 |
-174,583,045,766 |
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,263,882,992 |
3,960,893,807 |
3,692,112,869 |
3,530,465,781 |
|
|
- Nguyên giá
|
93,859,330,272 |
95,148,353,397 |
95,436,899,397 |
95,805,449,397 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90,595,447,280 |
-91,187,459,590 |
-91,744,786,528 |
-92,274,983,616 |
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,130,122,400 |
1,465,992,000 |
1,130,122,400 |
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
124,858,339,259 |
122,486,968,807 |
120,898,044,648 |
136,336,157,606 |
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
12,367,456,062 |
12,367,456,062 |
13,403,875,017 |
12,617,142,672 |
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
78,968,451,663 |
76,597,081,211 |
73,971,738,097 |
90,196,583,400 |
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
3,522,431,534 |
3,522,431,534 |
3,522,431,534 |
3,522,431,534 |
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
31,339,637,398,838 |
30,462,149,636,764 |
34,937,154,476,488 |
44,762,173,671,093 |
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
20,895,695,725,123 |
20,151,471,423,480 |
24,753,238,613,975 |
34,137,721,682,118 |
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
20,895,695,725,123 |
20,151,471,423,480 |
24,753,238,613,975 |
34,137,721,682,118 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
20,429,870,000,000 |
19,534,915,333,590 |
24,351,192,760,773 |
29,859,400,000,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
20,429,870,000,000 |
19,534,915,333,590 |
24,351,192,760,773 |
29,859,400,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
68,478,109,664 |
342,226,115,448 |
113,897,582,208 |
191,226,049,745 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,032,501,408 |
7,799,716,459 |
8,083,540,686 |
5,606,428,849 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
97,467,100,244 |
97,221,529,168 |
82,083,432,074 |
187,258,531,463 |
|
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
7,708,647,286 |
8,876,867,787 |
8,109,578,482 |
9,767,121,986 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
243,093,000,501 |
135,193,091,142 |
133,706,904,206 |
226,233,589,971 |
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
20,668,497,732 |
20,371,901,598 |
20,148,295,927 |
3,622,238,440,485 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22,377,868,288 |
4,866,868,288 |
36,016,519,619 |
35,991,519,619 |
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
10,443,941,673,715 |
10,310,678,213,284 |
10,183,915,862,513 |
10,624,451,988,975 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,443,941,673,715 |
10,310,678,213,284 |
10,183,915,862,513 |
10,624,451,988,975 |
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8,163,092,550,992 |
8,163,092,550,992 |
8,163,092,550,992 |
8,163,092,550,992 |
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
7,208,115,320,000 |
7,208,115,320,000 |
7,208,115,320,000 |
7,208,115,320,000 |
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
967,454,680,000 |
967,454,680,000 |
967,454,680,000 |
967,454,680,000 |
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-12,477,449,008 |
-12,477,449,008 |
-12,477,449,008 |
-12,477,449,008 |
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
277,696,843,214 |
277,696,843,214 |
277,696,843,214 |
277,696,843,214 |
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,003,152,279,509 |
1,869,888,819,078 |
1,743,126,468,307 |
2,183,662,594,769 |
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,799,129,390,116 |
1,662,489,164,668 |
1,556,062,599,446 |
2,011,825,975,500 |
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
204,022,889,393 |
207,399,654,410 |
187,063,868,861 |
171,836,619,269 |
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
31,339,637,398,838 |
30,462,149,636,764 |
34,937,154,476,488 |
44,762,173,671,093 |
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
7,208,115,320,000 |
7,208,115,320,000 |
7,208,115,320,000 |
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|