|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
596,747,394,536 |
477,631,220,617 |
259,700,315,307 |
507,840,322,728 |
|
|
I. Tài sản tài chính
|
592,351,589,595 |
474,381,618,196 |
254,846,349,961 |
502,146,923,935 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,665,716,383 |
47,167,056,990 |
5,003,559,228 |
54,237,682,856 |
|
|
1.1. Tiền
|
5,665,716,383 |
47,167,056,990 |
5,003,559,228 |
54,237,682,856 |
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
75,854,191,940 |
135,784,102,000 |
50,133,920,000 |
28,606,457,717 |
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
443,181,925,711 |
286,839,196,511 |
139,553,322,549 |
415,685,884,555 |
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-20,302,960,775 |
|
-1,460,240 |
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
7,751,830,319 |
4,455,376,678 |
2,361,283,677 |
3,454,762,790 |
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
100,000,000 |
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
7,651,830,319 |
4,455,376,678 |
2,361,283,677 |
3,454,762,790 |
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
4,455,376,678 |
2,361,283,677 |
3,454,762,790 |
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
7,651,830,319 |
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
148,540,230 |
135,886,017 |
161,404,342 |
89,902,207 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,395,804,941 |
3,249,602,421 |
4,853,965,346 |
5,693,398,793 |
|
|
1. Tạm ứng
|
1,049,500,000 |
7,075,400 |
1,011,600,000 |
1,017,312,324 |
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
872,522,002 |
749,284,057 |
1,652,607,295 |
2,217,830,553 |
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
989,200,000 |
989,200,000 |
692,311,000 |
1,032,311,000 |
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
168,000,255 |
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
1,336,042,709 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
27,649,839,172 |
29,468,788,560 |
26,343,751,180 |
27,068,265,697 |
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
7,649,839,172 |
6,912,017,728 |
6,343,751,180 |
6,958,218,066 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,269,892,553 |
5,653,756,110 |
5,207,174,563 |
5,972,176,450 |
|
|
- Nguyên giá
|
23,472,126,696 |
21,903,280,572 |
22,038,800,572 |
22,066,768,845 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,202,234,143 |
-16,249,524,462 |
-16,831,626,009 |
-16,094,592,395 |
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,379,946,619 |
1,258,261,618 |
1,136,576,617 |
986,041,616 |
|
|
- Nguyên giá
|
22,921,069,404 |
22,921,069,404 |
22,921,069,404 |
20,425,969,404 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,541,122,785 |
-21,662,807,786 |
-21,784,492,787 |
-19,439,927,788 |
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20,000,000,000 |
22,556,770,832 |
20,000,000,000 |
20,110,047,631 |
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
2,556,770,832 |
|
110,047,631 |
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
624,397,233,708 |
507,100,009,177 |
286,044,066,487 |
534,908,588,425 |
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
331,609,610,365 |
234,582,327,126 |
57,870,827,686 |
309,251,176,390 |
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
331,555,564,393 |
234,528,281,154 |
57,816,781,714 |
309,197,130,418 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
404,425,542 |
448,679,237 |
519,021,354 |
609,888,646 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
23,908,600 |
23,908,600 |
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
361,700,000 |
370,700,000 |
370,700,000 |
480,700,000 |
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,610,950,435 |
2,188,983,937 |
1,828,484,146 |
2,174,807,106 |
|
|
11. Phải trả người lao động
|
2,874,368,249 |
11,087,819,182 |
2,286,222,155 |
1,949,654,920 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
24,688,790 |
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,256,447,924 |
5,339,304,524 |
1,688,813,496 |
1,345,285,980 |
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
322,614,644,152 |
214,684,454,973 |
50,739,109,862 |
302,252,363,065 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
384,430,701 |
384,430,701 |
384,430,701 |
384,430,701 |
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
54,045,972 |
54,045,972 |
54,045,972 |
54,045,972 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
54,045,972 |
54,045,972 |
54,045,972 |
54,045,972 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
292,787,623,343 |
272,517,682,051 |
228,173,238,801 |
225,657,412,035 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
292,787,623,343 |
272,517,682,051 |
228,173,238,801 |
225,657,412,035 |
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,606,376,000,000 |
1,606,376,000,000 |
1,606,376,000,000 |
1,606,376,000,000 |
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,466,076,000,000 |
1,466,076,000,000 |
1,466,076,000,000 |
1,466,076,000,000 |
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
105,086,414,319 |
105,086,414,319 |
49,563,234,852 |
49,563,234,852 |
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
55,523,179,467 |
55,523,179,467 |
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,006,041,610 |
4,006,041,610 |
4,006,041,610 |
4,006,041,610 |
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,422,680,832,586 |
-1,442,950,773,878 |
-1,487,295,217,128 |
-1,489,811,043,894 |
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-1,422,680,832,586 |
-1,442,950,773,878 |
-1,454,710,102,049 |
-1,454,710,102,049 |
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
-32,585,115,079 |
-35,100,941,845 |
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
624,397,233,708 |
507,100,009,177 |
286,044,066,487 |
534,908,588,425 |
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
1,466,076,000,000 |
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|