MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý 1-2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,123,736,110,885 1,280,239,716,877 1,161,549,651,797 1,178,673,759,386
I. Tài sản tài chính 1,116,330,730,551 1,270,945,152,605 1,123,252,498,887 1,104,042,062,639
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 718,216,329,232 467,668,852,336 581,582,428,680 166,201,959,316
1.1. Tiền 610,216,329,232 429,668,852,336 531,582,428,680 46,201,959,316
1.2. Các khoản tương đương tiền 108,000,000,000 38,000,000,000 50,000,000,000 120,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 196,147,576,000 312,599,142,000 256,191,140,000 571,583,180,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Các khoản cho vay 6,920,003,178 9,839,719,554 5,180,423,916 4,638,580,954
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 52,996,320,000 319,351,273,000 123,482,300,000 202,694,100,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -4,615,187,750 -4,615,187,750 -4,615,187,750 -4,615,187,750
7. Các khoản phải thu 823,295,287 5,230,489,405 2,057,874,165 1,537,114,466
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 823,295,287 5,230,489,405 2,057,874,165 1,537,114,466
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 823,295,287 5,230,489,405 2,057,874,165 1,537,114,466
Trả trước cho người bán 323,656,630 467,356,630
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 387,803,106 417,700,386 437,147,037 478,317,774
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 480,870,301,840 483,314,226,880
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -342,257,585,631 -342,257,585,631 -342,257,585,631 -342,257,585,631
II.Tài sản ngắn hạn khác 7,405,380,334 9,294,564,272 38,297,152,910 74,631,696,747
1. Tạm ứng 6,524,930,849 6,520,930,849 36,365,455,850 69,959,021,200
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 773,174,744 2,666,358,682 1,824,422,319 1,366,802,440
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 107,274,741 107,274,741 107,274,741 127,274,741
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,178,598,366
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 15,067,675,063 14,798,588,501 15,348,569,051 16,203,846,646
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 392,388,593 301,135,394 221,055,851 1,836,444,983
1. Tài sản cố định hữu hình 283,350,424 217,575,720 151,801,016 1,776,888,535
- Nguyên giá 5,898,063,876 5,898,063,876 5,898,063,876 7,642,743,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,614,713,452 -5,680,488,156 -5,746,262,860 -5,865,855,341
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 109,038,169 83,559,674 69,254,835 59,556,448
- Nguyên giá 8,983,800,575 8,983,800,575 8,983,800,575 8,983,800,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,874,762,406 -8,900,240,901 -8,914,545,740 -8,924,244,127
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 14,675,286,470 14,497,453,107 15,127,513,200 14,367,401,663
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 324,816,059 324,816,059 324,816,059 324,816,059
2. Chi phí trả trước dài hạn 554,874,590 377,041,227 181,003,216 103,712,297
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 13,795,595,821 13,795,595,821 14,621,693,925 13,938,873,307
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,138,803,785,948 1,295,038,305,378 1,176,898,220,848 1,194,877,606,032
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,932,511,806 138,340,683,310 28,205,903,734 29,253,988,497
I. Nợ phải trả ngắn hạn 32,253,595,985 130,036,291,883 27,302,276,037 28,350,360,800
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 244,184,238 164,858,099 108,338,985 64,364,468
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 92,848,560,090 18,605,000,000 19,745,850,000
9. Người mua trả tiền trước 421,500,000 421,500,000 436,500,000 436,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,491,625,589 24,458,339,299 -1,525,246,569 18,182
11. Phải trả người lao động 45,400,000 43,900,000 546,556,213 3,882,531,033
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 650,146,687 644,726,687 637,875,687 640,816,687
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,643,926,471 10,695,994,220 7,736,438,721 2,823,467,430
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 756,813,000 758,413,488 756,813,000 756,813,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 6,678,915,821 8,304,391,427 903,627,697 903,627,697
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,678,915,821 8,304,391,427 903,627,697 903,627,697
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,099,871,274,142 1,156,697,622,068 1,148,692,317,114 1,165,623,617,535
I. Vốn chủ sở hữu 1,099,871,274,142 1,156,697,622,068 1,148,692,317,114 1,165,623,617,535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,137,663,158,929 1,137,663,158,929 1,137,663,158,929 1,137,663,158,929
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,120,970,190,000 1,120,970,190,000 1,120,970,190,000 1,120,970,190,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 16,692,968,929 16,692,968,929 16,692,968,929 16,692,968,929
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 1,137,865,000 19,289,695,334 -2,431,155,000 -18,224,255,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 6,542,460,209 6,542,460,209 6,542,460,209 6,542,460,209
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -45,472,209,996 -6,797,692,404 6,917,852,976 39,642,253,397
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -72,187,873,278 -40,015,258,111 3,303,342,187 4,622,015,408
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 26,715,663,282 33,217,565,707 3,614,510,789 35,020,237,989
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,138,803,785,948 1,295,038,305,378 1,176,898,220,848 1,194,877,606,032
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 1,120,970,190,000 1,120,970,190,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.