|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,123,736,110,885 |
1,280,239,716,877 |
1,161,549,651,797 |
1,178,673,759,386 |
|
|
I. Tài sản tài chính
|
1,116,330,730,551 |
1,270,945,152,605 |
1,123,252,498,887 |
1,104,042,062,639 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
718,216,329,232 |
467,668,852,336 |
581,582,428,680 |
166,201,959,316 |
|
|
1.1. Tiền
|
610,216,329,232 |
429,668,852,336 |
531,582,428,680 |
46,201,959,316 |
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
108,000,000,000 |
38,000,000,000 |
50,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
196,147,576,000 |
312,599,142,000 |
256,191,140,000 |
571,583,180,000 |
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
4. Các khoản cho vay
|
6,920,003,178 |
9,839,719,554 |
5,180,423,916 |
4,638,580,954 |
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
52,996,320,000 |
319,351,273,000 |
123,482,300,000 |
202,694,100,000 |
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,615,187,750 |
-4,615,187,750 |
-4,615,187,750 |
-4,615,187,750 |
|
|
7. Các khoản phải thu
|
823,295,287 |
5,230,489,405 |
2,057,874,165 |
1,537,114,466 |
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
823,295,287 |
5,230,489,405 |
2,057,874,165 |
1,537,114,466 |
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
823,295,287 |
5,230,489,405 |
2,057,874,165 |
1,537,114,466 |
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
323,656,630 |
467,356,630 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
387,803,106 |
417,700,386 |
437,147,037 |
478,317,774 |
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
|
480,870,301,840 |
483,314,226,880 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-342,257,585,631 |
-342,257,585,631 |
-342,257,585,631 |
-342,257,585,631 |
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
7,405,380,334 |
9,294,564,272 |
38,297,152,910 |
74,631,696,747 |
|
|
1. Tạm ứng
|
6,524,930,849 |
6,520,930,849 |
36,365,455,850 |
69,959,021,200 |
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
773,174,744 |
2,666,358,682 |
1,824,422,319 |
1,366,802,440 |
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
107,274,741 |
107,274,741 |
107,274,741 |
127,274,741 |
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
3,178,598,366 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
15,067,675,063 |
14,798,588,501 |
15,348,569,051 |
16,203,846,646 |
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
392,388,593 |
301,135,394 |
221,055,851 |
1,836,444,983 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
283,350,424 |
217,575,720 |
151,801,016 |
1,776,888,535 |
|
|
- Nguyên giá
|
5,898,063,876 |
5,898,063,876 |
5,898,063,876 |
7,642,743,876 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,614,713,452 |
-5,680,488,156 |
-5,746,262,860 |
-5,865,855,341 |
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
109,038,169 |
83,559,674 |
69,254,835 |
59,556,448 |
|
|
- Nguyên giá
|
8,983,800,575 |
8,983,800,575 |
8,983,800,575 |
8,983,800,575 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,874,762,406 |
-8,900,240,901 |
-8,914,545,740 |
-8,924,244,127 |
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
14,675,286,470 |
14,497,453,107 |
15,127,513,200 |
14,367,401,663 |
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
324,816,059 |
324,816,059 |
324,816,059 |
324,816,059 |
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
554,874,590 |
377,041,227 |
181,003,216 |
103,712,297 |
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
13,795,595,821 |
13,795,595,821 |
14,621,693,925 |
13,938,873,307 |
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,138,803,785,948 |
1,295,038,305,378 |
1,176,898,220,848 |
1,194,877,606,032 |
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
38,932,511,806 |
138,340,683,310 |
28,205,903,734 |
29,253,988,497 |
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
32,253,595,985 |
130,036,291,883 |
27,302,276,037 |
28,350,360,800 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
244,184,238 |
164,858,099 |
108,338,985 |
64,364,468 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
92,848,560,090 |
18,605,000,000 |
19,745,850,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
421,500,000 |
421,500,000 |
436,500,000 |
436,500,000 |
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,491,625,589 |
24,458,339,299 |
-1,525,246,569 |
18,182 |
|
|
11. Phải trả người lao động
|
45,400,000 |
43,900,000 |
546,556,213 |
3,882,531,033 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
650,146,687 |
644,726,687 |
637,875,687 |
640,816,687 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10,643,926,471 |
10,695,994,220 |
7,736,438,721 |
2,823,467,430 |
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
756,813,000 |
758,413,488 |
756,813,000 |
756,813,000 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
6,678,915,821 |
8,304,391,427 |
903,627,697 |
903,627,697 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,678,915,821 |
8,304,391,427 |
903,627,697 |
903,627,697 |
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,099,871,274,142 |
1,156,697,622,068 |
1,148,692,317,114 |
1,165,623,617,535 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,099,871,274,142 |
1,156,697,622,068 |
1,148,692,317,114 |
1,165,623,617,535 |
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,137,663,158,929 |
1,137,663,158,929 |
1,137,663,158,929 |
1,137,663,158,929 |
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,120,970,190,000 |
1,120,970,190,000 |
1,120,970,190,000 |
1,120,970,190,000 |
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,692,968,929 |
16,692,968,929 |
16,692,968,929 |
16,692,968,929 |
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
1,137,865,000 |
19,289,695,334 |
-2,431,155,000 |
-18,224,255,000 |
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
6,542,460,209 |
6,542,460,209 |
6,542,460,209 |
6,542,460,209 |
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-45,472,209,996 |
-6,797,692,404 |
6,917,852,976 |
39,642,253,397 |
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-72,187,873,278 |
-40,015,258,111 |
3,303,342,187 |
4,622,015,408 |
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
26,715,663,282 |
33,217,565,707 |
3,614,510,789 |
35,020,237,989 |
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,138,803,785,948 |
1,295,038,305,378 |
1,176,898,220,848 |
1,194,877,606,032 |
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
1,120,970,190,000 |
1,120,970,190,000 |
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|