MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2024 Quý 1-2025 Quý 2-2025 Quý 3-2025 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 25,336,684,036 10,230,934,987 11,797,900,136 12,198,760,401
a. Lãi bán các tài sản tài chính 13,937,044,683 4,623,410,161 13,457,868,221 7,783,468,386
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 10,867,499,353 5,607,524,826 -2,046,768,085 3,023,690,815
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 532,140,000 386,800,000 1,391,601,200
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 911,954,546
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 9,456,841,411 7,949,884,894 8,657,807,613 9,509,798,691
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,235,052,388 7,223,902,882 8,677,157,709 9,343,761,642
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,221,789,023 725,982,012 -19,350,096 166,037,049
1.11. Thu nhập hoạt động khác 100,000
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 31,065,912,787 38,746,482,191 51,737,079,519 65,083,323,286
Cộng doanh thu hoạt động 94,512,413,351 93,228,166,835 112,119,397,506 141,855,014,198
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 38,351,680,741 31,635,779,657 34,985,898,251 39,395,453,204
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 38,317,743,441 31,719,011,507 34,955,852,301 39,395,453,204
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 39,395,453,204
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 4,952,308,019 2,936,967,209 2,993,936,846 5,060,820,302
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 4,991,509,216 722,930,959 4,537,596,175 2,546,204,997
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -241,445,760 1,977,614,765 -1,950,017,605 2,193,505,572
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 202,244,563 236,421,485 406,358,276 321,109,733
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay -285,267,700
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 552,402,397 26,325,000 59,575,000 53,555,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 11,788,474,253 9,711,133,864 10,318,952,490 15,807,300,287
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 890,138,970 585,345,993 824,526,160
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 25,984,065,644 30,817,649,009 33,996,564,660 42,336,834,259
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1,260,657,146
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 1,190,535,564 1,058,989,029 1,277,137,043 924,603,102
2.12. Chi phí khác
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Cộng chi phí hoạt động 19,373,859,203 14,318,761,095 15,474,127,539 22,821,668,137
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2,536,241,734 121,591,714 103,548,729 126,181,045
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2,536,241,734 121,591,714 103,548,729 126,181,045
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 245 240 281 294
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 245 240 281 294
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 19,574,273,972 28,637,350,691 41,451,315,063 57,279,324,717
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 11,275,925,647 12,672,056,795 13,128,025,965 20,891,854,126
Cộng chi phí tài chính 19,574,273,972 28,637,350,691 41,451,315,063 57,279,324,717
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 10,291,999,758 10,807,982,212 11,503,797,769 12,974,950,494
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 50,000,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 47,808,522,152 39,585,664,551 43,793,705,864 48,905,251,895
8.1. Thu nhập khác
8.2. Chi phí khác 150,000,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 565,000,000 458,181,818 1,058,159,092
Cộng kết quả hoạt động khác -150,000,000
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 284,825,237 302,762,035 401,668,134 382,287,580
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 47,808,522,152 39,585,664,551 43,643,705,864 48,905,251,895
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 36,665,639,739 36,038,986,340 43,710,410,394 48,075,066,652
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 11,142,882,413 3,546,678,211 -66,704,530 830,185,243
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.