MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 45,260,460,987 27,434,511,864 77,939,193,141 28,492,674,922
a. Lãi bán các tài sản tài chính 23,720,575,686 3,202,024,160 1,609,563,476
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 125,924,610 3,000,000 51,704,665,241 2,112,058,500
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 21,413,960,691 24,229,487,704 24,624,964,424 26,380,616,422
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 150,000,000 786,798,183 807,939,798 850,769,851
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 15,413,650,717 4,176,691,072 17,602,010,672 6,673,054,229
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,993,841,127 4,103,085,382 7,261,677,624 11,289,826,032
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,580,190,410 73,605,690 10,340,333,048 -4,616,771,803
1.11. Thu nhập hoạt động khác 130,248,064 38,920,000 41,130,000 38,168,182
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 6,713,824,955 1,334,438,360 332,438,356 1,599,561,643
Cộng doanh thu hoạt động 133,991,022,422 112,531,423,136 146,585,582,796 110,001,206,560
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 58,898,728,445 20,032,814,783 72,043,129,460 25,845,179,628
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 58,898,728,445 20,032,814,783 72,043,129,460 25,845,179,628
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 203,549,410 28,026,976,299 481,557,872 6,070,471,941
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 170,549,410 2,525,050,948 795,444,393 604,640,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 25,107,501,351 -408,680,000 5,128,042,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 33,000,000 394,424,000 94,793,479 337,789,941
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay -24,607,954 19,686,364 -9,843,182
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 34,041,128,206 34,838,204,941 26,566,438,259 25,785,083,125
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 259,661,450 275,040,190 250,641,350 291,070,510
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 394,671,280 781,788,759 237,876,942 2,147,423,181
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 47,311,813,941 47,040,366,052 45,440,734,592 57,499,532,281
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 786,802,452 847,674,190
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 853,963,574 865,481,591
2.12. Chi phí khác 1,447,800,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Cộng chi phí hoạt động 35,661,204,844 64,825,189,671 28,403,874,977 36,597,487,166
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 413,745,174 573,673,850 528,005,499 990,131,138
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 413,745,174 573,673,850 528,005,499 990,131,138
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 14,194,632,034 12,662,520,784 18,007,566,888 27,068,034,209
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 33,726,946,321 30,612,661,404 22,024,146,909 17,611,408,772
Cộng chi phí tài chính 14,194,632,034 12,662,520,784 18,007,566,888 27,068,034,209
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 10,238,124,264 11,411,623,859 10,991,361,433 14,854,739,829
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 74,310,806,454 24,205,762,672 89,710,784,997 32,471,076,494
8.1. Thu nhập khác 1,572,708 3,843,697 114,135 47,157,363
8.2. Chi phí khác 100,514 65,759,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 5,283,727,273 3,909,090,909
Cộng kết quả hoạt động khác 1,572,708 3,743,183 -65,644,865 47,157,363
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 697,728,154
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 74,312,379,162 24,209,505,855 89,645,140,132 32,518,233,857
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 74,312,379,162 89,645,140,132 32,518,233,857
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.