MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,102,187,722,225 5,660,615,002,048 5,551,203,582,097 5,672,623,788,005
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 54,991,745,418 17,097,533,393 16,371,613,920 17,383,940,259
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,047,195,976,807 5,643,517,468,655 5,534,831,968,177 5,655,239,847,746
4. Giá vốn hàng bán 2,350,656,887,073 2,043,653,050,513 2,075,221,634,480 2,013,104,645,813
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,696,539,089,734 3,599,864,418,142 3,459,610,333,697 3,642,135,201,933
6. Doanh thu hoạt động tài chính 648,489,419,482 478,708,683,293 827,461,001,797 294,155,576,353
7. Chi phí tài chính 43,919,576,582 18,795,727,119 26,585,812,351 809,152,861,878
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,915,602,700 14,917,298,666 14,564,126,110 16,758,164,527
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 31,889,325,512 60,819,823,830 63,097,408,474 134,492,047,567
9. Chi phí bán hàng 86,709,150,620 90,408,239,002 89,190,556,927 88,647,555,171
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,323,262,003,704 407,374,515,033 242,729,764,895 295,913,780,665
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,923,027,103,822 3,622,814,444,111 3,991,662,609,795 2,877,068,628,139
12. Thu nhập khác 18,211,223,723 5,814,233,743 18,181,559,550 2,029,744,134
13. Chi phí khác 234,379,293 87,727,715 10,800,116,337 951,370,866
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,976,844,430 5,726,506,028 7,381,443,213 1,078,373,268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,941,003,948,252 3,628,540,950,139 3,999,044,053,008 2,878,147,001,407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 376,207,803,023 707,977,140,127 770,992,830,572 538,534,223,325
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 141,500,000 366,743,013
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,564,654,645,229 2,920,563,810,012 3,228,051,222,436 2,339,246,035,069
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,863,703,824 2,917,436,138,321 3,224,965,015,558 2,336,198,232,312
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,560,790,941,405 3,127,671,691 3,086,206,878 3,047,802,757
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 602 1,191 1,331 909
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 602 1,191 1,331
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.