1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,102,187,722,225 |
5,660,615,002,048 |
5,551,203,582,097 |
5,672,623,788,005 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
54,991,745,418 |
17,097,533,393 |
16,371,613,920 |
17,383,940,259 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,047,195,976,807 |
5,643,517,468,655 |
5,534,831,968,177 |
5,655,239,847,746 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,350,656,887,073 |
2,043,653,050,513 |
2,075,221,634,480 |
2,013,104,645,813 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,696,539,089,734 |
3,599,864,418,142 |
3,459,610,333,697 |
3,642,135,201,933 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
648,489,419,482 |
478,708,683,293 |
827,461,001,797 |
294,155,576,353 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,919,576,582 |
18,795,727,119 |
26,585,812,351 |
809,152,861,878 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,915,602,700 |
14,917,298,666 |
14,564,126,110 |
16,758,164,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
31,889,325,512 |
60,819,823,830 |
63,097,408,474 |
134,492,047,567 |
|
9. Chi phí bán hàng |
86,709,150,620 |
90,408,239,002 |
89,190,556,927 |
88,647,555,171 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,323,262,003,704 |
407,374,515,033 |
242,729,764,895 |
295,913,780,665 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,923,027,103,822 |
3,622,814,444,111 |
3,991,662,609,795 |
2,877,068,628,139 |
|
12. Thu nhập khác |
18,211,223,723 |
5,814,233,743 |
18,181,559,550 |
2,029,744,134 |
|
13. Chi phí khác |
234,379,293 |
87,727,715 |
10,800,116,337 |
951,370,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,976,844,430 |
5,726,506,028 |
7,381,443,213 |
1,078,373,268 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,941,003,948,252 |
3,628,540,950,139 |
3,999,044,053,008 |
2,878,147,001,407 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
376,207,803,023 |
707,977,140,127 |
770,992,830,572 |
538,534,223,325 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
141,500,000 |
|
|
366,743,013 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,564,654,645,229 |
2,920,563,810,012 |
3,228,051,222,436 |
2,339,246,035,069 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,863,703,824 |
2,917,436,138,321 |
3,224,965,015,558 |
2,336,198,232,312 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,560,790,941,405 |
3,127,671,691 |
3,086,206,878 |
3,047,802,757 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
602 |
1,191 |
1,331 |
909 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
602 |
1,191 |
1,331 |
|
|