| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,048,921,104,416 |
1,028,782,458,661 |
1,148,948,616,943 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,283,850,966 |
104,497,789,484 |
4,633,436,277 |
|
| 1. Tiền |
|
1,283,850,966 |
4,497,789,484 |
4,633,436,277 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
100,000,000,000 |
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
200,000,000,000 |
210,000,000,000 |
390,174,248,158 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
180,174,248,158 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
200,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
599,257,580,955 |
481,025,120,078 |
526,537,632,622 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
356,003,527,565 |
353,267,297,344 |
308,175,619,628 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
164,711,833,060 |
79,937,473,071 |
207,462,264,548 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
91,186,646,267 |
60,779,382,587 |
23,858,781,370 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-12,644,425,937 |
-12,959,032,924 |
-12,959,032,924 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
245,320,738,769 |
230,450,132,868 |
222,180,524,228 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
245,320,738,769 |
230,450,132,868 |
222,180,524,228 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,058,933,726 |
2,809,416,231 |
5,422,775,658 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,644,443,789 |
1,629,472,207 |
2,099,709,038 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
958,846,642 |
1,179,944,024 |
3,323,066,620 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
455,643,295 |
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
312,800,560,566 |
312,558,156,220 |
251,278,462,465 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
180,302,312,994 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
180,302,312,994 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
61,758,731,629 |
61,891,652,009 |
60,651,366,997 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
34,571,840,049 |
33,205,831,405 |
32,146,617,369 |
|
| - Nguyên giá |
|
269,357,875,312 |
269,357,875,312 |
269,623,167,810 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-234,786,035,263 |
-236,152,043,907 |
-237,476,550,441 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
|
| - Nguyên giá |
|
|
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
27,186,891,580 |
27,005,820,604 |
26,824,749,628 |
|
| - Nguyên giá |
|
33,544,784,208 |
33,544,784,208 |
33,544,784,208 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,357,892,628 |
-6,538,963,604 |
-6,720,034,580 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
720,041,457 |
1,013,012,988 |
1,003,058,651 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
720,041,457 |
1,013,012,988 |
1,003,058,651 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,421,787,480 |
2,753,491,223 |
2,421,723,823 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,421,787,480 |
2,753,491,223 |
2,421,723,823 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,361,721,664,982 |
1,341,340,614,881 |
1,400,227,079,408 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
881,126,697,845 |
856,278,181,459 |
906,037,320,995 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
881,113,197,845 |
855,086,581,459 |
904,968,570,995 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
249,902,021,571 |
210,733,063,489 |
179,638,960,938 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,330,979,308 |
11,060,256,764 |
25,761,748,614 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,588,187,951 |
6,342,489,961 |
6,945,439,267 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,104,538,343 |
993,858,302 |
1,224,517,132 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
3,736,666,666 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,676,766,248 |
4,687,918,590 |
4,618,727,520 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
616,859,184,254 |
618,057,898,875 |
680,393,895,380 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,651,520,170 |
3,211,095,478 |
2,648,615,478 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
13,500,000 |
1,191,600,000 |
1,068,750,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
13,500,000 |
13,500,000 |
13,500,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,178,100,000 |
1,055,250,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
480,594,967,137 |
485,062,433,422 |
494,189,758,413 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
480,594,967,137 |
485,062,433,422 |
494,189,758,413 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
13,009,522,108 |
14,410,097,416 |
14,410,097,416 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
117,585,445,029 |
120,652,336,006 |
129,779,660,997 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
112,915,412,206 |
109,610,261,590 |
109,610,261,590 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,670,032,823 |
11,042,074,416 |
20,169,399,407 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,361,721,664,982 |
1,341,340,614,881 |
1,400,227,079,408 |
|