MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,048,921,104,416 1,028,782,458,661 1,148,948,616,943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,283,850,966 104,497,789,484 4,633,436,277
1. Tiền 1,283,850,966 4,497,789,484 4,633,436,277
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000,000 210,000,000,000 390,174,248,158
1. Chứng khoán kinh doanh 180,174,248,158
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 599,257,580,955 481,025,120,078 526,537,632,622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 356,003,527,565 353,267,297,344 308,175,619,628
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 164,711,833,060 79,937,473,071 207,462,264,548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 91,186,646,267 60,779,382,587 23,858,781,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,644,425,937 -12,959,032,924 -12,959,032,924
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 245,320,738,769 230,450,132,868 222,180,524,228
1. Hàng tồn kho 245,320,738,769 230,450,132,868 222,180,524,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,058,933,726 2,809,416,231 5,422,775,658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,644,443,789 1,629,472,207 2,099,709,038
2. Thuế GTGT được khấu trừ 958,846,642 1,179,944,024 3,323,066,620
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 455,643,295
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 312,800,560,566 312,558,156,220 251,278,462,465
I. Các khoản phải thu dài hạn 240,000,000,000 240,000,000,000 180,302,312,994
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 240,000,000,000 240,000,000,000 180,302,312,994
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,758,731,629 61,891,652,009 60,651,366,997
1. Tài sản cố định hữu hình 34,571,840,049 33,205,831,405 32,146,617,369
- Nguyên giá 269,357,875,312 269,357,875,312 269,623,167,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -234,786,035,263 -236,152,043,907 -237,476,550,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,680,000,000 1,680,000,000
- Nguyên giá 1,680,000,000 1,680,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,186,891,580 27,005,820,604 26,824,749,628
- Nguyên giá 33,544,784,208 33,544,784,208 33,544,784,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,357,892,628 -6,538,963,604 -6,720,034,580
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 720,041,457 1,013,012,988 1,003,058,651
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 720,041,457 1,013,012,988 1,003,058,651
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,900,000,000 6,900,000,000 6,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,900,000,000 6,900,000,000 6,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,421,787,480 2,753,491,223 2,421,723,823
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,421,787,480 2,753,491,223 2,421,723,823
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,361,721,664,982 1,341,340,614,881 1,400,227,079,408
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 881,126,697,845 856,278,181,459 906,037,320,995
I. Nợ ngắn hạn 881,113,197,845 855,086,581,459 904,968,570,995
1. Phải trả người bán ngắn hạn 249,902,021,571 210,733,063,489 179,638,960,938
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,330,979,308 11,060,256,764 25,761,748,614
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,588,187,951 6,342,489,961 6,945,439,267
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,104,538,343 993,858,302 1,224,517,132
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,736,666,666
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,676,766,248 4,687,918,590 4,618,727,520
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 616,859,184,254 618,057,898,875 680,393,895,380
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,651,520,170 3,211,095,478 2,648,615,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,500,000 1,191,600,000 1,068,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,500,000 13,500,000 13,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,178,100,000 1,055,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 480,594,967,137 485,062,433,422 494,189,758,413
I. Vốn chủ sở hữu 480,594,967,137 485,062,433,422 494,189,758,413
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,009,522,108 14,410,097,416 14,410,097,416
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 117,585,445,029 120,652,336,006 129,779,660,997
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112,915,412,206 109,610,261,590 109,610,261,590
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,670,032,823 11,042,074,416 20,169,399,407
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,361,721,664,982 1,341,340,614,881 1,400,227,079,408
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.