| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
309,488,013,825 |
715,481,630,556 |
736,191,467,778 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,517,496,256 |
2,157,634,766 |
912,793,827 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
307,970,517,569 |
713,323,995,790 |
735,278,673,951 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
300,636,788,150 |
692,298,656,147 |
722,356,555,787 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,333,729,419 |
21,025,339,643 |
12,922,118,164 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
17,357,884,241 |
5,409,409,539 |
19,514,703,648 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
17,488,946,661 |
10,857,163,377 |
11,833,204,355 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,915,316,607 |
10,366,226,846 |
11,384,085,660 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
2,714,272,954 |
3,952,966,019 |
5,512,066,690 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,279,074,364 |
3,379,695,312 |
3,569,850,520 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,209,319,681 |
8,244,924,474 |
11,521,700,247 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
3,866,551,938 |
1,681,100,232 |
39 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
238,330,590 |
1,980,598,944 |
112,544,047 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,628,221,348 |
-299,498,712 |
-112,544,008 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,837,541,029 |
7,945,425,762 |
11,409,156,239 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,167,508,206 |
1,573,384,169 |
2,281,831,248 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,670,032,823 |
6,372,041,593 |
9,127,324,991 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,670,032,823 |
6,372,041,593 |
9,127,324,991 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
133 |
182 |
261 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|