MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,819,046,786,567 2,840,629,230,291 2,232,145,753,429 1,956,591,029,732
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167,279,797,712 177,741,594,450 39,394,810,937 22,044,921,186
1. Tiền 162,779,797,712 173,217,151,145 39,394,810,937 22,044,921,186
2. Các khoản tương đương tiền 4,500,000,000 4,524,443,305
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,103,957,263 27,309,821,487 27,309,821,487 22,811,309,456
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,103,957,263 27,309,821,487 27,309,821,487 22,811,309,456
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,717,488,994,753 1,844,240,459,767 1,465,178,856,207 1,313,685,367,570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 509,574,796,122 475,483,564,675 381,099,750,250 231,743,406,961
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,399,380,201 2,710,830,230 2,418,418,545 1,470,499,325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,558,058,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,660,456,818,430 1,393,046,064,862 1,108,660,687,412 1,107,471,461,284
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,000,000,000 -27,000,000,000 -27,000,000,000 -27,000,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 775,943,980,525 670,616,321,168 604,746,717,421 522,793,528,285
1. Hàng tồn kho 775,943,980,525 670,616,321,168 604,746,717,421 522,793,528,285
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 128,230,056,314 120,721,033,419 95,515,547,377 75,255,903,235
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 111,949,117,158 105,495,791,907 84,231,452,147 65,213,341,136
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,280,939,156 15,225,241,512 11,278,222,931 10,036,689,800
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,872,299 5,872,299
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,216,437,180,660 4,096,307,340,870 4,080,605,065,740 4,055,027,535,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,086,855,587,946 3,976,803,000,000 3,979,968,536,393 3,986,508,536,393
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 260,410,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 826,445,587,946 3,976,803,000,000 3,979,968,536,393 3,986,508,536,393
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,150,732,378 18,150,537,206 15,980,547,346 12,273,231,559
1. Tài sản cố định hữu hình 10,069,190,374 9,392,106,169 8,715,021,961 6,300,853,378
- Nguyên giá 24,369,631,773 24,369,631,773 24,369,631,773 20,093,731,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,300,441,399 -14,977,525,604 -15,654,609,812 -13,792,878,395
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,081,542,004 8,758,431,037 7,265,525,385 5,972,378,181
- Nguyên giá 19,238,448,082 19,238,448,082 19,038,689,634 19,038,689,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,156,906,078 -10,480,017,045 -11,773,164,249 -13,066,311,453
III. Bất động sản đầu tư 31,815,070,727 25,346,577,174 24,111,432,641 23,959,619,611
- Nguyên giá 40,356,043,052 27,366,730,798 26,283,399,296 26,283,399,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,540,972,325 -2,020,153,624 -2,171,966,655 -2,323,779,685
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,171,184,181 2,776,150,807 1,190,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,171,184,181 2,776,150,807 1,190,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -89,424,700,000 -89,424,700,000 -89,424,700,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,424,700,000 89,424,700,000 89,424,700,000
VI. Tài sản dài hạn khác 77,615,789,609 74,836,042,309 57,768,398,553 31,095,647,512
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,038,714,419 4,187,118,107 3,403,403,779 5,329,874,352
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 73,577,075,190 70,648,924,202 54,364,994,774 25,765,773,160
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,035,483,967,227 6,936,936,571,161 6,312,750,819,169 6,011,618,564,807
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,898,395,385,751 3,791,818,578,884 3,086,103,842,327 2,675,938,789,256
I. Nợ ngắn hạn 3,210,829,019,083 3,108,876,303,599 2,523,291,825,292 2,121,661,455,336
1. Phải trả người bán ngắn hạn 285,989,018,321 251,749,398,810 123,785,112,617 97,635,842,384
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 479,847,003,827 393,799,219,425 328,100,872,660 234,163,678,139
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 197,216,134,730 154,244,291,935 138,106,630,452 82,329,156,973
4. Phải trả người lao động 160,000,000 125,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 436,493,893,230 438,214,295,697 341,974,885,058 219,827,650,170
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,910,000 6,490,000 10,010,000 5,100,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 745,067,978,046 803,786,344,719 594,525,414,230 522,053,212,729
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,046,029,080,929 1,047,076,263,013 959,373,633,334 928,358,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,290,266,941 17,288,814,941
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 687,566,366,668 682,942,275,285 562,812,017,035 554,277,333,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 114,626,783,880 114,450,935,528 114,940,636,831 114,923,238,149
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 371,116,500,000 371,116,500,000 271,218,000,000 264,718,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 129,223,717,807 124,503,565,334 120,744,308,097 118,438,838,418
12. Dự phòng phải trả dài hạn 72,599,364,981 72,871,274,423 55,909,072,107 56,197,257,353
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,137,088,581,476 3,145,117,992,277 3,226,646,976,842 3,335,679,775,551
I. Vốn chủ sở hữu 3,137,088,581,476 3,145,117,992,277 3,226,646,976,842 3,335,679,775,551
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,625,280,810,000 1,625,280,810,000 1,625,280,810,000 1,625,280,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,625,280,810,000 1,625,280,810,000 1,625,280,810,000 1,625,280,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 179,039,188,200 179,039,188,200 179,039,188,200 179,039,188,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,291,766,446,760 1,302,035,061,960 1,422,252,642,199 1,531,248,662,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 994,265,898,841 1,291,766,446,760 1,331,385,149,176 1,331,385,149,176
- LNST chưa phân phối kỳ này 297,500,547,919 10,268,615,200 90,867,493,023 199,863,513,617
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,002,136,516 38,762,932,117 74,336,443 111,114,558
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,035,483,967,227 6,936,936,571,161 6,312,750,819,169 6,011,618,564,807
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.