| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,819,046,786,567 |
2,840,629,230,291 |
2,232,145,753,429 |
1,956,591,029,732 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
167,279,797,712 |
177,741,594,450 |
39,394,810,937 |
22,044,921,186 |
|
| 1. Tiền |
162,779,797,712 |
173,217,151,145 |
39,394,810,937 |
22,044,921,186 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
4,500,000,000 |
4,524,443,305 |
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,103,957,263 |
27,309,821,487 |
27,309,821,487 |
22,811,309,456 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,103,957,263 |
27,309,821,487 |
27,309,821,487 |
22,811,309,456 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,717,488,994,753 |
1,844,240,459,767 |
1,465,178,856,207 |
1,313,685,367,570 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
509,574,796,122 |
475,483,564,675 |
381,099,750,250 |
231,743,406,961 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,399,380,201 |
2,710,830,230 |
2,418,418,545 |
1,470,499,325 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,558,058,000,000 |
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,660,456,818,430 |
1,393,046,064,862 |
1,108,660,687,412 |
1,107,471,461,284 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,000,000,000 |
-27,000,000,000 |
-27,000,000,000 |
-27,000,000,000 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
775,943,980,525 |
670,616,321,168 |
604,746,717,421 |
522,793,528,285 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
775,943,980,525 |
670,616,321,168 |
604,746,717,421 |
522,793,528,285 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
128,230,056,314 |
120,721,033,419 |
95,515,547,377 |
75,255,903,235 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
111,949,117,158 |
105,495,791,907 |
84,231,452,147 |
65,213,341,136 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,280,939,156 |
15,225,241,512 |
11,278,222,931 |
10,036,689,800 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,872,299 |
5,872,299 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,216,437,180,660 |
4,096,307,340,870 |
4,080,605,065,740 |
4,055,027,535,075 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,086,855,587,946 |
3,976,803,000,000 |
3,979,968,536,393 |
3,986,508,536,393 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
260,410,000,000 |
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
826,445,587,946 |
3,976,803,000,000 |
3,979,968,536,393 |
3,986,508,536,393 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
20,150,732,378 |
18,150,537,206 |
15,980,547,346 |
12,273,231,559 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
10,069,190,374 |
9,392,106,169 |
8,715,021,961 |
6,300,853,378 |
|
| - Nguyên giá |
24,369,631,773 |
24,369,631,773 |
24,369,631,773 |
20,093,731,773 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,300,441,399 |
-14,977,525,604 |
-15,654,609,812 |
-13,792,878,395 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
10,081,542,004 |
8,758,431,037 |
7,265,525,385 |
5,972,378,181 |
|
| - Nguyên giá |
19,238,448,082 |
19,238,448,082 |
19,038,689,634 |
19,038,689,634 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,156,906,078 |
-10,480,017,045 |
-11,773,164,249 |
-13,066,311,453 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
31,815,070,727 |
25,346,577,174 |
24,111,432,641 |
23,959,619,611 |
|
| - Nguyên giá |
40,356,043,052 |
27,366,730,798 |
26,283,399,296 |
26,283,399,296 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,540,972,325 |
-2,020,153,624 |
-2,171,966,655 |
-2,323,779,685 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,171,184,181 |
2,776,150,807 |
1,190,500,000 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,171,184,181 |
2,776,150,807 |
1,190,500,000 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-89,424,700,000 |
-89,424,700,000 |
-89,424,700,000 |
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
89,424,700,000 |
89,424,700,000 |
89,424,700,000 |
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
77,615,789,609 |
74,836,042,309 |
57,768,398,553 |
31,095,647,512 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,038,714,419 |
4,187,118,107 |
3,403,403,779 |
5,329,874,352 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
73,577,075,190 |
70,648,924,202 |
54,364,994,774 |
25,765,773,160 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,035,483,967,227 |
6,936,936,571,161 |
6,312,750,819,169 |
6,011,618,564,807 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,898,395,385,751 |
3,791,818,578,884 |
3,086,103,842,327 |
2,675,938,789,256 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
3,210,829,019,083 |
3,108,876,303,599 |
2,523,291,825,292 |
2,121,661,455,336 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
285,989,018,321 |
251,749,398,810 |
123,785,112,617 |
97,635,842,384 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
479,847,003,827 |
393,799,219,425 |
328,100,872,660 |
234,163,678,139 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
197,216,134,730 |
154,244,291,935 |
138,106,630,452 |
82,329,156,973 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
160,000,000 |
|
125,000,000 |
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
436,493,893,230 |
438,214,295,697 |
341,974,885,058 |
219,827,650,170 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,910,000 |
6,490,000 |
10,010,000 |
5,100,000 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
745,067,978,046 |
803,786,344,719 |
594,525,414,230 |
522,053,212,729 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,046,029,080,929 |
1,047,076,263,013 |
959,373,633,334 |
928,358,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
17,290,266,941 |
17,288,814,941 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
687,566,366,668 |
682,942,275,285 |
562,812,017,035 |
554,277,333,920 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
114,626,783,880 |
114,450,935,528 |
114,940,636,831 |
114,923,238,149 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
371,116,500,000 |
371,116,500,000 |
271,218,000,000 |
264,718,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
129,223,717,807 |
124,503,565,334 |
120,744,308,097 |
118,438,838,418 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
72,599,364,981 |
72,871,274,423 |
55,909,072,107 |
56,197,257,353 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,137,088,581,476 |
3,145,117,992,277 |
3,226,646,976,842 |
3,335,679,775,551 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
3,137,088,581,476 |
3,145,117,992,277 |
3,226,646,976,842 |
3,335,679,775,551 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,625,280,810,000 |
1,625,280,810,000 |
1,625,280,810,000 |
1,625,280,810,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,625,280,810,000 |
1,625,280,810,000 |
1,625,280,810,000 |
1,625,280,810,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
179,039,188,200 |
179,039,188,200 |
179,039,188,200 |
179,039,188,200 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,291,766,446,760 |
1,302,035,061,960 |
1,422,252,642,199 |
1,531,248,662,793 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
994,265,898,841 |
1,291,766,446,760 |
1,331,385,149,176 |
1,331,385,149,176 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
297,500,547,919 |
10,268,615,200 |
90,867,493,023 |
199,863,513,617 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,002,136,516 |
38,762,932,117 |
74,336,443 |
111,114,558 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,035,483,967,227 |
6,936,936,571,161 |
6,312,750,819,169 |
6,011,618,564,807 |
|