| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,024,010,118,076 |
1,169,039,061,998 |
|
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
745,605,199,249 |
785,551,568,552 |
|
|
| 1. Tiền |
|
341,525,199,249 |
115,655,568,552 |
|
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
404,080,000,000 |
669,896,000,000 |
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
79,933,600,000 |
194,333,600,000 |
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
79,933,600,000 |
194,333,600,000 |
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
86,804,148,253 |
74,116,410,874 |
|
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
79,803,949,147 |
71,665,509,865 |
|
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,101,913,500 |
1,641,925,605 |
|
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,821,780,219 |
3,065,180,763 |
|
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,923,494,613 |
-2,256,205,359 |
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
92,094,959,978 |
94,998,939,474 |
|
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
92,094,959,978 |
94,998,939,474 |
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
19,572,210,596 |
20,038,543,098 |
|
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,211,906,725 |
2,839,465,944 |
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
16,360,303,871 |
17,199,077,154 |
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,145,565,495,497 |
1,101,196,891,765 |
|
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
144,025,715,060 |
143,966,624,600 |
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
144,025,715,060 |
143,966,624,600 |
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
921,090,614,480 |
885,374,429,089 |
|
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
921,090,614,480 |
885,374,429,089 |
|
|
| - Nguyên giá |
|
2,158,415,827,318 |
2,158,415,827,318 |
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,237,325,212,838 |
-1,273,041,398,229 |
|
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
649,500,000 |
649,500,000 |
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-649,500,000 |
-649,500,000 |
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,471,843,181 |
7,740,453,072 |
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,471,843,181 |
7,740,453,072 |
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,331,807,600 |
700,000,000 |
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,155,354,700 |
2,120,000,000 |
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,823,547,100 |
-1,420,000,000 |
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
74,645,515,176 |
63,415,385,004 |
|
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
74,645,515,176 |
63,415,385,004 |
|
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,169,575,613,573 |
2,270,235,953,763 |
|
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
853,479,903,484 |
868,855,643,052 |
|
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
348,947,373,484 |
419,049,113,052 |
|
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
43,860,108,066 |
16,220,957,914 |
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,633,000,000 |
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
39,044,833,932 |
66,493,122,790 |
|
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
9,022,481,294 |
3,240,821,254 |
|
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
69,019,070,742 |
23,546,738,988 |
|
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
168,860,845,060 |
286,666,905,920 |
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,507,034,390 |
22,880,566,186 |
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
504,532,530,000 |
449,806,530,000 |
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
504,532,530,000 |
449,806,530,000 |
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,316,095,710,089 |
1,401,380,310,711 |
|
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,316,095,710,089 |
1,401,380,310,711 |
|
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
|
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
|
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
110,629,496,809 |
131,504,390,290 |
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
450,342,304,480 |
514,752,011,621 |
|
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
295,896,268,383 |
295,896,268,383 |
|
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
154,446,036,097 |
218,855,743,238 |
|
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,169,575,613,573 |
2,270,235,953,763 |
|
|