MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Âu Lạc (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,024,010,118,076 1,169,039,061,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 745,605,199,249 785,551,568,552
1. Tiền 341,525,199,249 115,655,568,552
2. Các khoản tương đương tiền 404,080,000,000 669,896,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 79,933,600,000 194,333,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 79,933,600,000 194,333,600,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,804,148,253 74,116,410,874
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,803,949,147 71,665,509,865
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,101,913,500 1,641,925,605
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,821,780,219 3,065,180,763
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,923,494,613 -2,256,205,359
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 92,094,959,978 94,998,939,474
1. Hàng tồn kho 92,094,959,978 94,998,939,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,572,210,596 20,038,543,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,211,906,725 2,839,465,944
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,360,303,871 17,199,077,154
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,145,565,495,497 1,101,196,891,765
I. Các khoản phải thu dài hạn 144,025,715,060 143,966,624,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 144,025,715,060 143,966,624,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 921,090,614,480 885,374,429,089
1. Tài sản cố định hữu hình 921,090,614,480 885,374,429,089
- Nguyên giá 2,158,415,827,318 2,158,415,827,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,237,325,212,838 -1,273,041,398,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 649,500,000 649,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -649,500,000 -649,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,471,843,181 7,740,453,072
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,471,843,181 7,740,453,072
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,331,807,600 700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,155,354,700 2,120,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,823,547,100 -1,420,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,645,515,176 63,415,385,004
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,645,515,176 63,415,385,004
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,169,575,613,573 2,270,235,953,763
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 853,479,903,484 868,855,643,052
I. Nợ ngắn hạn 348,947,373,484 419,049,113,052
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,860,108,066 16,220,957,914
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,633,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,044,833,932 66,493,122,790
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,022,481,294 3,240,821,254
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,019,070,742 23,546,738,988
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 168,860,845,060 286,666,905,920
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,507,034,390 22,880,566,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 504,532,530,000 449,806,530,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 504,532,530,000 449,806,530,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,316,095,710,089 1,401,380,310,711
I. Vốn chủ sở hữu 1,316,095,710,089 1,401,380,310,711
1. Vốn góp của chủ sở hữu 564,706,200,000 564,706,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 564,706,200,000 564,706,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 254,725,820,000 254,725,820,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -64,308,111,200 -64,308,111,200
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,629,496,809 131,504,390,290
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 450,342,304,480 514,752,011,621
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 295,896,268,383 295,896,268,383
- LNST chưa phân phối kỳ này 154,446,036,097 218,855,743,238
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,169,575,613,573 2,270,235,953,763
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.