| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,504,602,177,610 |
2,188,152,784,452 |
2,057,751,407,290 |
2,037,586,139,032 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
135,819,572,664 |
168,562,125,087 |
77,430,713,063 |
219,851,528,146 |
|
| 1. Tiền |
74,557,465,902 |
137,612,297,191 |
27,871,721,303 |
171,456,358,230 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
61,262,106,762 |
30,949,827,896 |
49,558,991,760 |
48,395,169,916 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,043,759,707 |
81,418,997,074 |
71,124,395,840 |
100,732,781,862 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,043,759,707 |
81,418,997,074 |
71,124,395,840 |
100,732,781,862 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
878,748,787,179 |
911,109,961,027 |
683,305,679,871 |
764,556,490,185 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
498,166,362,691 |
686,741,198,250 |
514,483,057,151 |
490,095,996,917 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,741,859,753 |
75,697,317,530 |
54,333,460,546 |
62,377,342,730 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
275,232,034,519 |
140,158,176,954 |
110,582,638,676 |
219,541,092,102 |
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,998,360,072 |
15,998,360,072 |
15,998,360,072 |
15,998,360,072 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
77,503,533,388 |
70,061,942,522 |
65,455,197,727 |
57,708,709,929 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,893,363,244 |
-77,547,034,301 |
-77,547,034,301 |
-81,165,011,565 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
1,408,103,251,988 |
993,074,114,066 |
1,192,894,969,144 |
918,605,162,324 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
1,408,103,251,988 |
993,074,114,066 |
1,192,894,969,144 |
918,605,162,324 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,886,806,072 |
33,987,587,198 |
32,995,649,372 |
33,840,176,515 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
299,826,825 |
15,317,573,869 |
11,211,214,600 |
13,004,210,676 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,586,979,247 |
18,669,085,886 |
21,783,507,329 |
20,835,038,396 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
927,443 |
927,443 |
927,443 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,053,050,063,532 |
1,084,669,189,268 |
1,105,028,028,096 |
1,084,155,393,233 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,448,437,137 |
22,883,917,137 |
23,183,917,137 |
23,185,985,153 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
2,068,016 |
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
18,448,437,137 |
22,883,917,137 |
23,183,917,137 |
23,183,917,137 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
597,089,123,390 |
614,798,605,991 |
622,553,619,702 |
619,003,033,651 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
234,689,017,383 |
236,970,482,098 |
242,147,229,135 |
237,560,955,297 |
|
| - Nguyên giá |
494,429,393,042 |
504,890,959,785 |
519,105,165,135 |
522,826,365,703 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,740,375,659 |
-267,920,477,687 |
-276,957,936,000 |
-285,265,410,406 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
330,086,973,504 |
345,503,411,257 |
348,492,589,878 |
349,939,189,612 |
|
| - Nguyên giá |
413,979,238,083 |
438,244,069,750 |
450,355,072,063 |
461,279,153,063 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,892,264,579 |
-92,740,658,493 |
-101,862,482,185 |
-111,339,963,451 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
32,313,132,503 |
32,324,712,636 |
31,913,800,689 |
31,502,888,742 |
|
| - Nguyên giá |
49,092,376,397 |
49,510,893,197 |
49,510,893,197 |
49,510,893,197 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,779,243,894 |
-17,186,180,561 |
-17,597,092,508 |
-18,008,004,455 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
171,930,879,391 |
168,841,566,486 |
178,160,872,397 |
165,039,882,047 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
171,930,879,391 |
168,841,566,486 |
178,160,872,397 |
165,039,882,047 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
240,386,778,792 |
253,513,384,364 |
255,472,008,505 |
251,610,414,814 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
76,852,834,387 |
76,470,684,919 |
78,457,278,814 |
78,457,278,814 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
162,343,944,405 |
162,343,944,405 |
162,543,944,405 |
162,543,944,405 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,190,000,000 |
14,698,755,040 |
14,470,785,286 |
10,609,191,595 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
25,194,844,822 |
24,631,715,290 |
25,657,610,355 |
25,316,077,568 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,435,393,024 |
2,872,263,492 |
2,263,101,200 |
1,921,568,413 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,759,451,798 |
21,759,451,798 |
23,394,509,155 |
23,394,509,155 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,557,652,241,142 |
3,272,821,973,720 |
3,162,779,435,386 |
3,121,741,532,265 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,756,181,235,735 |
2,468,536,156,938 |
2,347,785,861,648 |
2,286,731,745,945 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
2,485,115,102,987 |
2,172,224,725,556 |
2,041,308,700,872 |
2,019,134,167,058 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
424,469,135,251 |
403,410,777,229 |
474,620,529,586 |
412,387,496,405 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
514,525,537,791 |
432,234,087,030 |
388,941,355,492 |
318,276,762,898 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,342,252,700 |
48,738,215,606 |
25,509,665,894 |
33,157,954,344 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
33,670,869,516 |
26,910,734,964 |
19,752,756,957 |
13,993,073,555 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,395,257,377 |
37,637,370,640 |
29,610,329,328 |
27,125,272,961 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
260,052,510 |
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,071,688,956 |
35,985,507,339 |
25,082,929,364 |
31,564,295,327 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,381,590,541,396 |
1,187,251,772,748 |
1,077,760,094,251 |
1,182,365,889,058 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,820,000 |
21,260,000 |
31,040,000 |
3,370,000 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
271,066,132,748 |
296,311,431,382 |
306,477,160,776 |
267,597,578,887 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
96,803,412,954 |
96,803,412,954 |
96,803,412,954 |
79,358,968,505 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,262,719,794 |
199,508,018,428 |
209,673,747,822 |
188,238,610,382 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
801,471,005,407 |
804,285,816,782 |
814,993,573,738 |
835,009,786,320 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
801,471,005,407 |
804,285,816,782 |
814,993,573,738 |
835,009,786,320 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,255,000,000 |
-3,255,000,000 |
-3,255,000,000 |
-3,255,000,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
154,613,143,434 |
154,613,143,434 |
154,611,356,684 |
191,841,738,018 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,655,056,973 |
54,469,868,348 |
65,179,412,054 |
47,965,243,302 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
328,029,991 |
328,029,991 |
56,813,285,625 |
19,322,851,781 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
51,327,026,982 |
54,141,838,357 |
8,366,126,429 |
28,642,391,521 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,557,652,241,142 |
3,272,821,973,720 |
3,162,779,435,386 |
3,121,741,532,265 |
|