MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 627,960,661,639 1,325,053,571,667 553,029,690,806 1,060,878,488,038
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 627,960,661,639 1,325,053,571,667 553,029,690,806 1,060,878,488,038
4. Giá vốn hàng bán 559,099,618,828 1,238,089,429,849 501,999,322,964 983,855,703,748
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,861,042,811 86,964,141,818 51,030,367,842 77,022,784,290
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,080,158,419 10,014,406,073 5,250,740,976 4,788,466,343
7. Chi phí tài chính 24,293,040,327 25,674,288,228 21,359,470,618 22,269,619,931
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,348,925,923 24,383,024,619 21,161,489,654 21,854,637,933
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 73,342,474 165,202,421 826,533,274
9. Chi phí bán hàng 6,350,573,281 16,810,646,633 6,312,418,529 6,617,778,787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,460,217,362 32,558,525,980 17,747,395,844 22,948,004,241
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,910,712,734 22,100,289,471 10,861,823,827 30,802,380,948
12. Thu nhập khác 54,770,977 500,042,381 96,377,317 19,712,230,252
13. Chi phí khác 3,035,711,084 16,160,973,795 550,108,048 21,502,806,807
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,980,940,107 -15,660,931,414 -453,730,731 -1,790,576,555
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,929,772,627 6,439,358,057 10,408,093,096 29,011,804,393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,402,162,352 3,077,194,793 2,124,766,181 5,659,195,193
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 893,643,719
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,527,610,275 3,362,163,264 8,283,326,915 22,458,965,481
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,527,610,275 3,362,163,264 8,283,326,915 22,458,965,481
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 225 56 138 374
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 225 56 138 374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.