| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
627,960,661,639 |
1,325,053,571,667 |
553,029,690,806 |
1,060,878,488,038 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
627,960,661,639 |
1,325,053,571,667 |
553,029,690,806 |
1,060,878,488,038 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
559,099,618,828 |
1,238,089,429,849 |
501,999,322,964 |
983,855,703,748 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,861,042,811 |
86,964,141,818 |
51,030,367,842 |
77,022,784,290 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,080,158,419 |
10,014,406,073 |
5,250,740,976 |
4,788,466,343 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
24,293,040,327 |
25,674,288,228 |
21,359,470,618 |
22,269,619,931 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,348,925,923 |
24,383,024,619 |
21,161,489,654 |
21,854,637,933 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
73,342,474 |
165,202,421 |
|
826,533,274 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
6,350,573,281 |
16,810,646,633 |
6,312,418,529 |
6,617,778,787 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,460,217,362 |
32,558,525,980 |
17,747,395,844 |
22,948,004,241 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,910,712,734 |
22,100,289,471 |
10,861,823,827 |
30,802,380,948 |
|
| 12. Thu nhập khác |
54,770,977 |
500,042,381 |
96,377,317 |
19,712,230,252 |
|
| 13. Chi phí khác |
3,035,711,084 |
16,160,973,795 |
550,108,048 |
21,502,806,807 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,980,940,107 |
-15,660,931,414 |
-453,730,731 |
-1,790,576,555 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,929,772,627 |
6,439,358,057 |
10,408,093,096 |
29,011,804,393 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,402,162,352 |
3,077,194,793 |
2,124,766,181 |
5,659,195,193 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
893,643,719 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,527,610,275 |
3,362,163,264 |
8,283,326,915 |
22,458,965,481 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,527,610,275 |
3,362,163,264 |
8,283,326,915 |
22,458,965,481 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
225 |
56 |
138 |
374 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
225 |
56 |
138 |
374 |
|