MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,405,232,065 43,823,218,286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 204,001,975
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,405,232,065 43,619,216,311
4. Giá vốn hàng bán 89,093,908,834 40,258,313,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,311,323,231 3,360,903,311
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,426,836 45,041,227
7. Chi phí tài chính 736,753,347 650,698,407
- Trong đó: Chi phí lãi vay 680,461,050 588,024,069
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,435,920,421 2,419,804,031
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,393,875,868 2,190,013,189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 774,200,431 -1,854,571,089
12. Thu nhập khác 27,718,382 2,914,255
13. Chi phí khác 55,896,310 2,970,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -28,177,928 -55,745
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 746,022,503 -1,854,626,834
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 809,899,275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -63,876,772 -1,854,626,834
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -63,876,772 -1,854,626,834
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -14 -393
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.