1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,405,232,065 |
|
|
43,823,218,286 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
204,001,975 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,405,232,065 |
|
|
43,619,216,311 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,093,908,834 |
|
|
40,258,313,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,311,323,231 |
|
|
3,360,903,311 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,426,836 |
|
|
45,041,227 |
|
7. Chi phí tài chính |
736,753,347 |
|
|
650,698,407 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
680,461,050 |
|
|
588,024,069 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,435,920,421 |
|
|
2,419,804,031 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,393,875,868 |
|
|
2,190,013,189 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
774,200,431 |
|
|
-1,854,571,089 |
|
12. Thu nhập khác |
27,718,382 |
|
|
2,914,255 |
|
13. Chi phí khác |
55,896,310 |
|
|
2,970,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-28,177,928 |
|
|
-55,745 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
746,022,503 |
|
|
-1,854,626,834 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
809,899,275 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-63,876,772 |
|
|
-1,854,626,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-63,876,772 |
|
|
-1,854,626,834 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-14 |
|
|
-393 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|