1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,641,072,184 |
15,264,419,414 |
18,043,057,611 |
3,338,345,323 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,641,072,184 |
15,264,419,414 |
18,043,057,611 |
3,338,345,323 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,041,800,523 |
13,781,433,950 |
11,908,038,813 |
4,411,090,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,599,271,661 |
1,482,985,464 |
6,135,018,798 |
-1,072,745,064 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
682,662 |
4,319,012 |
267,650 |
2,037,159 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,159,840 |
8,100,000 |
41,153,909 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,280,865,752 |
2,453,293,154 |
2,531,385,240 |
1,843,636,930 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
285,928,731 |
-974,088,678 |
3,562,747,299 |
-2,914,344,835 |
|
12. Thu nhập khác |
418,475,668 |
311,891,747 |
321,395,472 |
217,956,418 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
515,859,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
418,475,668 |
311,891,747 |
321,395,472 |
-297,902,583 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
704,404,399 |
-662,196,931 |
3,884,142,771 |
-3,212,247,418 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
704,404,399 |
-662,196,931 |
3,884,142,771 |
-3,212,247,418 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
704,404,399 |
-662,196,931 |
3,884,142,771 |
-3,212,247,418 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
59 |
-55 |
324 |
-268 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|