| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,626,827,808,295 |
1,123,822,186,884 |
1,387,540,225,818 |
1,137,011,995,376 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
125,734,400 |
218,142,980 |
230,874,190 |
748,647,481 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,626,702,073,895 |
1,123,604,043,904 |
1,387,309,351,628 |
1,136,263,347,895 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
1,397,201,780,719 |
833,126,841,090 |
1,044,785,615,108 |
872,354,483,998 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
229,500,293,176 |
290,477,202,814 |
342,523,736,520 |
263,908,863,897 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,492,692,511 |
4,274,390,134 |
5,788,339,843 |
5,181,609,656 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
58,436,112,465 |
67,738,697,741 |
69,955,160,708 |
67,879,564,815 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,642,574,593 |
62,234,567,615 |
62,232,046,480 |
59,544,362,622 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
19,769,083,063 |
35,802,926,304 |
13,255,492,720 |
107,346,115,547 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,288,860,431 |
52,915,360,810 |
59,758,304,360 |
70,170,320,830 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
109,498,929,728 |
138,294,608,093 |
205,343,118,575 |
23,694,472,361 |
|
| 12. Thu nhập khác |
9,816,568,867 |
8,910,895,079 |
4,953,667,720 |
4,924,026,523 |
|
| 13. Chi phí khác |
674,104,365 |
6,210,650,304 |
|
2,192,501,245 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,142,464,502 |
2,700,244,775 |
4,953,667,720 |
2,731,525,278 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
118,641,394,230 |
140,994,852,868 |
210,296,786,295 |
26,425,997,639 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,766,904,976 |
8,348,733,592 |
19,839,323,579 |
3,963,899,646 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,374,135,459 |
-900,000,000 |
-5,716,773,949 |
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
109,248,624,713 |
133,546,119,276 |
196,174,236,665 |
22,462,097,993 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
108,287,568,528 |
132,447,048,246 |
194,643,122,306 |
20,640,704,588 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
961,056,185 |
1,099,071,030 |
1,531,114,359 |
1,821,393,405 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
457 |
559 |
526 |
87 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|