MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,626,827,808,295 1,123,822,186,884 1,387,540,225,818 1,137,011,995,376
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 125,734,400 218,142,980 230,874,190 748,647,481
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,626,702,073,895 1,123,604,043,904 1,387,309,351,628 1,136,263,347,895
4. Giá vốn hàng bán 1,397,201,780,719 833,126,841,090 1,044,785,615,108 872,354,483,998
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 229,500,293,176 290,477,202,814 342,523,736,520 263,908,863,897
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,492,692,511 4,274,390,134 5,788,339,843 5,181,609,656
7. Chi phí tài chính 58,436,112,465 67,738,697,741 69,955,160,708 67,879,564,815
- Trong đó: Chi phí lãi vay 58,642,574,593 62,234,567,615 62,232,046,480 59,544,362,622
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,769,083,063 35,802,926,304 13,255,492,720 107,346,115,547
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,288,860,431 52,915,360,810 59,758,304,360 70,170,320,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 109,498,929,728 138,294,608,093 205,343,118,575 23,694,472,361
12. Thu nhập khác 9,816,568,867 8,910,895,079 4,953,667,720 4,924,026,523
13. Chi phí khác 674,104,365 6,210,650,304 2,192,501,245
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,142,464,502 2,700,244,775 4,953,667,720 2,731,525,278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 118,641,394,230 140,994,852,868 210,296,786,295 26,425,997,639
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,766,904,976 8,348,733,592 19,839,323,579 3,963,899,646
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,374,135,459 -900,000,000 -5,716,773,949
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 109,248,624,713 133,546,119,276 196,174,236,665 22,462,097,993
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 108,287,568,528 132,447,048,246 194,643,122,306 20,640,704,588
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 961,056,185 1,099,071,030 1,531,114,359 1,821,393,405
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 457 559 526 87
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.