| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
222,062,843,952 |
|
249,200,920,646 |
242,317,509,981 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,503,093,254 |
|
4,017,359,316 |
2,261,441,735 |
|
| 1. Tiền |
2,503,093,254 |
|
4,017,359,316 |
2,261,441,735 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,716,238,806 |
|
197,446,698,042 |
195,438,094,500 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
192,724,114,055 |
|
214,009,203,370 |
210,412,046,974 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
360,323,608 |
|
1,734,153,185 |
4,307,862,741 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
200,000 |
|
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,368,198,857 |
|
-18,296,858,513 |
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-19,281,815,215 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
44,422,418,035 |
|
47,354,359,032 |
44,250,500,479 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
44,422,418,035 |
|
47,354,359,032 |
44,250,500,479 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
421,093,857 |
|
382,504,256 |
367,473,267 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
421,093,857 |
|
382,504,256 |
367,473,267 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,238,474,808 |
|
62,271,622,991 |
58,813,187,588 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
69,234,474,808 |
|
62,271,622,991 |
58,813,187,588 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
69,234,474,808 |
|
62,271,622,991 |
58,813,187,588 |
|
| - Nguyên giá |
332,011,700,880 |
|
332,011,700,880 |
332,011,700,880 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-262,777,226,072 |
|
-269,740,077,889 |
-273,198,513,292 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
681,600,000 |
|
681,600,000 |
681,600,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-681,600,000 |
|
-681,600,000 |
-681,600,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,000,000 |
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,000,000 |
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
291,301,318,760 |
|
311,472,543,637 |
301,130,697,569 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
183,474,642,186 |
|
206,030,587,380 |
194,607,285,186 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
183,474,642,186 |
|
206,030,587,380 |
194,607,285,186 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,901,556,128 |
|
58,012,297,806 |
48,301,347,101 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,000,000 |
|
226,373,600 |
200,003,520 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,534,522,015 |
|
2,431,257,315 |
4,233,168,880 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
17,465,285,512 |
|
9,548,949,940 |
10,489,936,981 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
691,574,208 |
|
1,454,394,576 |
2,372,259,918 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,252,394,914 |
|
7,584,315,137 |
2,092,842,996 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,335,623,456 |
|
126,708,827,465 |
126,878,054,249 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
233,685,953 |
|
64,171,541 |
39,671,541 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,826,676,574 |
|
41,690,563,261 |
106,523,412,383 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
107,826,676,574 |
|
41,690,563,261 |
106,523,412,383 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
|
|
60,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,822,153,091 |
|
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,692,249,838 |
|
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,448,160,332 |
|
4,498,160,332 |
4,498,160,332 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,678,000,000 |
|
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,186,113,313 |
|
|
4,832,849,122 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
4,832,849,122 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
291,301,318,760 |
|
247,721,150,641 |
301,130,697,569 |
|