| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
229,793,648,755 |
215,628,932,445 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27,509,911,626 |
28,646,073,641 |
|
| 1. Tiền |
|
|
26,509,911,626 |
27,646,073,641 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
187,667,680,464 |
158,651,735,436 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
111,627,146,970 |
24,692,456,094 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
76,033,441,631 |
133,918,845,540 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7,091,863 |
40,433,802 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
14,479,637,073 |
28,171,337,755 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
14,479,637,073 |
28,171,337,755 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
136,419,592 |
159,785,613 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
133,419,592 |
156,785,613 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,000,000 |
3,000,000 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
134,445,516,427 |
135,645,022,060 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
800,000,000 |
1,500,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
800,000,000 |
1,500,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
|
112,449,789,114 |
112,422,429,921 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
48,312,689,114 |
47,625,329,921 |
|
| - Nguyên giá |
|
|
51,511,312,409 |
51,511,312,409 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,198,623,295 |
-3,885,982,488 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
64,137,100,000 |
64,797,100,000 |
|
| - Nguyên giá |
|
|
64,242,641,800 |
64,902,641,800 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-105,541,800 |
-105,541,800 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
20,560,450,379 |
20,466,379,496 |
|
| - Nguyên giá |
|
|
21,407,088,327 |
21,407,088,327 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-846,637,948 |
-940,708,831 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
635,276,934 |
1,256,212,643 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
635,276,934 |
1,256,212,643 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
364,239,165,182 |
351,273,954,505 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
198,903,711,981 |
184,630,907,861 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
145,581,211,981 |
134,549,593,861 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
28,963,386,673 |
15,553,430,934 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
11,316,669,849 |
6,250,400,187 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,764,988,402 |
1,725,953,359 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
|
407,482,000 |
478,578,000 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
334,114,386 |
441,265,506 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,619,241,389 |
324,088,889 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
98,175,329,282 |
109,775,876,986 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
53,322,500,000 |
50,081,314,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
210,000,000 |
210,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
53,112,500,000 |
49,871,314,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
165,335,453,201 |
166,643,046,644 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
165,335,453,201 |
166,643,046,644 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
150,846,890,000 |
159,895,300,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
150,846,890,000 |
159,895,300,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14,488,563,201 |
6,747,746,644 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12,200,518,823 |
3,152,108,823 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,288,044,378 |
3,595,637,821 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
364,239,165,182 |
351,273,954,505 |
|