MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Big Invest Group (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2024 Quý 1-2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 229,793,648,755 215,628,932,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,509,911,626 28,646,073,641
1. Tiền 26,509,911,626 27,646,073,641
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187,667,680,464 158,651,735,436
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,627,146,970 24,692,456,094
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,033,441,631 133,918,845,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,091,863 40,433,802
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,479,637,073 28,171,337,755
1. Hàng tồn kho 14,479,637,073 28,171,337,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 136,419,592 159,785,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133,419,592 156,785,613
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 134,445,516,427 135,645,022,060
I. Các khoản phải thu dài hạn 800,000,000 1,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 800,000,000 1,500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,449,789,114 112,422,429,921
1. Tài sản cố định hữu hình 48,312,689,114 47,625,329,921
- Nguyên giá 51,511,312,409 51,511,312,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,198,623,295 -3,885,982,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,137,100,000 64,797,100,000
- Nguyên giá 64,242,641,800 64,902,641,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,541,800 -105,541,800
III. Bất động sản đầu tư 20,560,450,379 20,466,379,496
- Nguyên giá 21,407,088,327 21,407,088,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -846,637,948 -940,708,831
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 635,276,934 1,256,212,643
1. Chi phí trả trước dài hạn 635,276,934 1,256,212,643
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 364,239,165,182 351,273,954,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 198,903,711,981 184,630,907,861
I. Nợ ngắn hạn 145,581,211,981 134,549,593,861
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,963,386,673 15,553,430,934
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,316,669,849 6,250,400,187
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,764,988,402 1,725,953,359
4. Phải trả người lao động 407,482,000 478,578,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 334,114,386 441,265,506
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,619,241,389 324,088,889
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,175,329,282 109,775,876,986
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,322,500,000 50,081,314,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 210,000,000 210,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53,112,500,000 49,871,314,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,335,453,201 166,643,046,644
I. Vốn chủ sở hữu 165,335,453,201 166,643,046,644
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,846,890,000 159,895,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,846,890,000 159,895,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,488,563,201 6,747,746,644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,200,518,823 3,152,108,823
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,288,044,378 3,595,637,821
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 364,239,165,182 351,273,954,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.