| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,251,731,910 |
11,630,507,216 |
38,966,853,575 |
|
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,251,731,910 |
11,630,507,216 |
38,966,853,575 |
|
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
43,593,422,781 |
8,111,559,102 |
31,345,037,747 |
|
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,658,309,129 |
3,518,948,114 |
7,621,815,828 |
|
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,387,837,314 |
103,330,354 |
1,593,083,910 |
|
|
| 7. Chi phí tài chính |
146,035,927 |
10,838,174 |
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
1,870,750,095 |
584,119,699 |
1,577,128,096 |
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,016,444,738 |
1,862,770,825 |
2,939,622,136 |
|
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,012,915,683 |
1,164,549,770 |
4,698,149,506 |
|
|
| 12. Thu nhập khác |
1,064,900 |
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,064,900 |
|
|
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,013,980,583 |
1,164,549,770 |
4,698,149,506 |
|
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,102,336,802 |
267,201,925 |
923,338,963 |
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,911,643,781 |
897,347,845 |
3,774,810,543 |
|
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,911,643,781 |
897,347,845 |
3,774,810,543 |
|
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
631 |
72 |
305 |
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|