MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 712,618,891,735 798,728,147,627
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 712,618,891,735 798,728,147,627
4. Giá vốn hàng bán 693,596,493,775 780,211,055,818
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,022,397,960 18,517,091,809
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,298,587,068 2,969,579,375
7. Chi phí tài chính 7,055,448,715 5,837,818,185
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,055,448,715 5,837,818,185
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,739,636,558 5,672,981,826
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,527,427,359 4,641,952,299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,998,472,396 5,333,918,874
12. Thu nhập khác 121,228,949 78,421,962
13. Chi phí khác 168,458,105 161,785,725
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -47,229,156 -83,363,763
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,951,243,240 5,250,555,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 888,188,838 1,088,236,356
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,063,054,402 4,162,318,755
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,063,054,402 4,162,318,755
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.