1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
712,618,891,735 |
|
798,728,147,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
712,618,891,735 |
|
798,728,147,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
693,596,493,775 |
|
780,211,055,818 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
19,022,397,960 |
|
18,517,091,809 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,298,587,068 |
|
2,969,579,375 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,055,448,715 |
|
5,837,818,185 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,055,448,715 |
|
5,837,818,185 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,739,636,558 |
|
5,672,981,826 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,527,427,359 |
|
4,641,952,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,998,472,396 |
|
5,333,918,874 |
|
12. Thu nhập khác |
|
121,228,949 |
|
78,421,962 |
|
13. Chi phí khác |
|
168,458,105 |
|
161,785,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-47,229,156 |
|
-83,363,763 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,951,243,240 |
|
5,250,555,111 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
888,188,838 |
|
1,088,236,356 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,063,054,402 |
|
4,162,318,755 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,063,054,402 |
|
4,162,318,755 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|