TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
688,894,765,873 |
668,894,847,828 |
740,330,063,130 |
757,216,800,487 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,397,289,524 |
20,676,454,372 |
72,383,705,605 |
173,503,736,371 |
|
1. Tiền |
46,397,289,524 |
20,676,454,372 |
72,383,705,605 |
173,503,736,371 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
484,601,086,664 |
499,897,556,740 |
523,306,234,052 |
430,773,909,417 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,649,712,129 |
25,117,054,614 |
24,335,555,288 |
21,826,214,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,021,245,015 |
32,126,201,951 |
61,523,529,137 |
70,915,061,392 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
338,350,000,000 |
390,300,000,000 |
364,000,000,000 |
253,040,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,201,171,502 |
52,975,342,157 |
74,068,191,609 |
85,613,675,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-621,041,982 |
-621,041,982 |
-621,041,982 |
-621,041,982 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
155,801,736,352 |
146,047,033,229 |
142,412,736,047 |
150,203,187,032 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,801,736,352 |
146,047,033,229 |
142,412,736,047 |
150,203,187,032 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,653,333 |
273,803,487 |
227,387,426 |
2,735,967,667 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
94,653,333 |
273,803,487 |
227,387,426 |
827,126,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,908,840,951 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
841,341,781,152 |
848,420,052,951 |
871,862,756,066 |
891,770,598,689 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,809,117,906 |
5,034,446,945 |
6,340,755,945 |
6,340,755,945 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,809,117,906 |
5,034,446,945 |
6,340,755,945 |
6,340,755,945 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
106,658,624,492 |
104,160,595,685 |
135,400,595,927 |
132,576,572,321 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,442,183,723 |
72,631,561,191 |
70,160,520,486 |
68,743,870,656 |
|
- Nguyên giá |
126,248,302,454 |
126,743,611,096 |
126,743,611,096 |
127,808,511,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,806,118,731 |
-54,112,049,905 |
-56,583,090,610 |
-59,064,640,440 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
32,216,440,769 |
31,529,034,494 |
65,240,075,441 |
63,832,701,665 |
|
- Nguyên giá |
32,995,501,214 |
32,995,501,214 |
67,553,941,214 |
67,553,941,214 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-779,060,445 |
-1,466,466,720 |
-2,313,865,773 |
-3,721,239,549 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
185,000,000 |
185,000,000 |
185,000,000 |
185,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,000,000 |
-185,000,000 |
-185,000,000 |
-185,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,668,420,969 |
8,668,420,969 |
|
- Nguyên giá |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,668,420,969 |
8,668,420,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
10,737,440,000 |
|
23,837,816,598 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
23,837,816,598 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
10,737,440,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,790,146,382 |
22,403,677,949 |
23,952,983,225 |
22,847,032,856 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,790,146,382 |
22,403,677,949 |
23,952,983,225 |
22,847,032,856 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,530,236,547,025 |
1,517,314,900,779 |
1,612,192,819,196 |
1,648,987,399,176 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
362,097,692,430 |
340,787,564,694 |
418,749,880,591 |
444,722,669,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
321,712,224,524 |
309,760,666,850 |
372,941,232,751 |
403,793,271,416 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,414,883,371 |
58,266,210,875 |
37,790,351,426 |
26,987,433,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,640,774,402 |
50,294,213,787 |
40,376,656,792 |
35,006,684,211 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,414,867,739 |
5,885,101,670 |
10,957,592,362 |
4,861,491,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,132,259,475 |
1,076,513,134 |
1,061,943,650 |
1,354,712,012 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,369,550,752 |
695,337,206 |
2,272,983,150 |
863,165,421 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
533,072,624 |
604,469,301 |
752,654,934 |
782,041,537 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
158,009,382,011 |
192,938,820,877 |
279,724,728,913 |
333,937,743,039 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
197,434,150 |
|
4,321,524 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,385,467,906 |
31,026,897,844 |
45,808,647,840 |
40,929,397,839 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,733,750,000 |
27,578,500,000 |
42,360,249,996 |
37,480,999,995 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,651,717,906 |
3,448,397,844 |
3,448,397,844 |
3,448,397,844 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,168,138,854,595 |
1,176,527,336,085 |
1,193,442,938,605 |
1,204,264,729,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,168,138,854,595 |
1,176,527,336,085 |
1,193,442,938,605 |
1,204,264,729,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,370,600,000 |
-1,370,600,000 |
-1,370,600,000 |
-1,370,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,926,344,094 |
12,926,344,094 |
12,926,344,094 |
12,926,344,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
106,583,330,501 |
114,971,811,991 |
131,887,414,511 |
142,709,205,827 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,981,277,235 |
106,648,984,653 |
105,858,969,042 |
105,858,969,042 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,602,053,266 |
8,322,827,338 |
26,028,445,469 |
36,850,236,785 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,530,236,547,025 |
1,517,314,900,779 |
1,612,192,819,196 |
1,648,987,399,176 |
|