| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
381,039,677,873 |
326,150,228,247 |
280,368,075,001 |
356,951,945,332 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
152,568,519,445 |
87,873,098,472 |
42,710,642,741 |
117,725,204,545 |
|
| 1. Tiền |
8,268,519,445 |
13,873,098,472 |
19,710,642,741 |
20,825,204,545 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
144,300,000,000 |
74,000,000,000 |
23,000,000,000 |
96,900,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,135,000,000 |
166,635,000,000 |
166,635,000,000 |
153,835,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
152,135,000,000 |
166,635,000,000 |
166,635,000,000 |
153,835,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,971,526,177 |
19,221,544,120 |
23,654,470,234 |
31,194,127,554 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,101,635,932 |
12,456,226,502 |
12,116,882,921 |
23,211,994,386 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,035,029,460 |
2,426,055,160 |
4,247,830,746 |
4,801,623,926 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,238,327,035 |
4,742,728,708 |
7,693,222,817 |
3,583,975,492 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-403,466,250 |
-403,466,250 |
-403,466,250 |
-403,466,250 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
45,047,924,181 |
44,640,776,622 |
47,103,394,071 |
42,055,845,795 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
45,047,924,181 |
44,640,776,622 |
47,103,394,071 |
42,055,845,795 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,316,708,070 |
7,779,809,033 |
264,567,955 |
12,141,767,438 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
312,852,168 |
38,324,686 |
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,316,708,070 |
7,466,956,865 |
226,243,269 |
12,141,767,438 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
890,846,687,808 |
896,195,519,288 |
902,126,929,937 |
914,565,076,934 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
750,069,693,795 |
753,011,798,773 |
749,001,981,860 |
738,067,425,343 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
749,144,078,303 |
751,581,214,657 |
747,885,104,622 |
736,999,769,732 |
|
| - Nguyên giá |
1,974,218,768,053 |
2,010,440,672,536 |
2,023,749,995,928 |
2,033,542,936,384 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,225,074,689,750 |
-1,258,859,457,879 |
-1,275,864,891,306 |
-1,296,543,166,652 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
925,615,492 |
1,430,584,116 |
1,116,877,238 |
1,067,655,611 |
|
| - Nguyên giá |
3,158,462,319 |
3,698,167,319 |
3,448,167,319 |
3,448,167,319 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,232,846,827 |
-2,267,583,203 |
-2,331,290,081 |
-2,380,511,708 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,393,613,627 |
39,872,841,927 |
42,062,801,607 |
57,905,948,732 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,393,613,627 |
39,872,841,927 |
42,062,801,607 |
57,905,948,732 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,469,788,884 |
55,469,788,884 |
55,469,788,884 |
55,469,788,884 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,591,417,984 |
28,591,417,984 |
28,591,417,984 |
28,591,417,984 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,878,370,900 |
26,878,370,900 |
26,878,370,900 |
26,878,370,900 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
42,913,591,502 |
47,841,089,704 |
55,592,357,586 |
63,121,913,975 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,913,591,502 |
47,841,089,704 |
55,592,357,586 |
63,121,913,975 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,271,886,365,681 |
1,222,345,747,535 |
1,182,495,004,938 |
1,271,517,022,266 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
94,333,243,796 |
99,034,215,653 |
98,252,314,394 |
108,010,216,502 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
90,401,602,846 |
95,259,840,341 |
94,477,939,082 |
104,235,841,190 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,214,645,351 |
22,222,017,769 |
6,533,509,900 |
6,956,654,995 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,477,056,605 |
336,112,521 |
1,415,415,538 |
989,432,875 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,229,785,335 |
11,023,234,996 |
17,522,457,745 |
37,357,168,861 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
35,513,741,977 |
22,839,673,614 |
31,569,649,821 |
36,460,637,159 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
768,758,428 |
5,157,994,978 |
5,836,581,269 |
5,954,655,494 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,892,866,337 |
21,846,647,012 |
12,537,053,162 |
8,333,893,355 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,661,562,993 |
5,818,828,631 |
13,339,532,827 |
5,818,828,631 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,643,185,820 |
6,015,330,820 |
5,723,738,820 |
2,364,569,820 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
3,931,640,950 |
3,774,375,312 |
3,774,375,312 |
3,774,375,312 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,931,640,950 |
3,774,375,312 |
3,774,375,312 |
3,774,375,312 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,177,553,121,885 |
1,123,311,531,882 |
1,084,242,690,544 |
1,163,506,805,764 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,177,553,121,885 |
1,123,311,531,882 |
1,084,242,690,544 |
1,163,506,805,764 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,075,690,000 |
1,000,075,690,000 |
1,000,075,690,000 |
1,000,075,690,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,075,690,000 |
1,000,075,690,000 |
1,000,075,690,000 |
1,000,075,690,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,592,466,620 |
16,592,466,620 |
16,592,466,620 |
54,800,708,798 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
160,884,965,265 |
106,643,375,262 |
67,574,533,924 |
108,630,406,966 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,629,031,577 |
50,233,080,470 |
40,232,323,570 |
12,134,078,022 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
151,255,933,688 |
56,410,294,792 |
27,342,210,354 |
96,496,328,944 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,271,886,365,681 |
1,222,345,747,535 |
1,182,495,004,938 |
1,271,517,022,266 |
|