MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 381,039,677,873 326,150,228,247 280,368,075,001 356,951,945,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,568,519,445 87,873,098,472 42,710,642,741 117,725,204,545
1. Tiền 8,268,519,445 13,873,098,472 19,710,642,741 20,825,204,545
2. Các khoản tương đương tiền 144,300,000,000 74,000,000,000 23,000,000,000 96,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 152,135,000,000 166,635,000,000 166,635,000,000 153,835,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 152,135,000,000 166,635,000,000 166,635,000,000 153,835,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,971,526,177 19,221,544,120 23,654,470,234 31,194,127,554
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,101,635,932 12,456,226,502 12,116,882,921 23,211,994,386
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,035,029,460 2,426,055,160 4,247,830,746 4,801,623,926
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,238,327,035 4,742,728,708 7,693,222,817 3,583,975,492
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -403,466,250 -403,466,250 -403,466,250 -403,466,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,047,924,181 44,640,776,622 47,103,394,071 42,055,845,795
1. Hàng tồn kho 45,047,924,181 44,640,776,622 47,103,394,071 42,055,845,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,316,708,070 7,779,809,033 264,567,955 12,141,767,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 312,852,168 38,324,686
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,316,708,070 7,466,956,865 226,243,269 12,141,767,438
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 890,846,687,808 896,195,519,288 902,126,929,937 914,565,076,934
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 750,069,693,795 753,011,798,773 749,001,981,860 738,067,425,343
1. Tài sản cố định hữu hình 749,144,078,303 751,581,214,657 747,885,104,622 736,999,769,732
- Nguyên giá 1,974,218,768,053 2,010,440,672,536 2,023,749,995,928 2,033,542,936,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,225,074,689,750 -1,258,859,457,879 -1,275,864,891,306 -1,296,543,166,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 925,615,492 1,430,584,116 1,116,877,238 1,067,655,611
- Nguyên giá 3,158,462,319 3,698,167,319 3,448,167,319 3,448,167,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,232,846,827 -2,267,583,203 -2,331,290,081 -2,380,511,708
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,393,613,627 39,872,841,927 42,062,801,607 57,905,948,732
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,393,613,627 39,872,841,927 42,062,801,607 57,905,948,732
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,469,788,884 55,469,788,884 55,469,788,884 55,469,788,884
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,591,417,984 28,591,417,984 28,591,417,984 28,591,417,984
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,878,370,900 26,878,370,900 26,878,370,900 26,878,370,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,913,591,502 47,841,089,704 55,592,357,586 63,121,913,975
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,913,591,502 47,841,089,704 55,592,357,586 63,121,913,975
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,271,886,365,681 1,222,345,747,535 1,182,495,004,938 1,271,517,022,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 94,333,243,796 99,034,215,653 98,252,314,394 108,010,216,502
I. Nợ ngắn hạn 90,401,602,846 95,259,840,341 94,477,939,082 104,235,841,190
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,214,645,351 22,222,017,769 6,533,509,900 6,956,654,995
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,477,056,605 336,112,521 1,415,415,538 989,432,875
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,229,785,335 11,023,234,996 17,522,457,745 37,357,168,861
4. Phải trả người lao động 35,513,741,977 22,839,673,614 31,569,649,821 36,460,637,159
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 768,758,428 5,157,994,978 5,836,581,269 5,954,655,494
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,892,866,337 21,846,647,012 12,537,053,162 8,333,893,355
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,661,562,993 5,818,828,631 13,339,532,827 5,818,828,631
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,643,185,820 6,015,330,820 5,723,738,820 2,364,569,820
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,931,640,950 3,774,375,312 3,774,375,312 3,774,375,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,931,640,950 3,774,375,312 3,774,375,312 3,774,375,312
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,177,553,121,885 1,123,311,531,882 1,084,242,690,544 1,163,506,805,764
I. Vốn chủ sở hữu 1,177,553,121,885 1,123,311,531,882 1,084,242,690,544 1,163,506,805,764
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,075,690,000 1,000,075,690,000 1,000,075,690,000 1,000,075,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,075,690,000 1,000,075,690,000 1,000,075,690,000 1,000,075,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,592,466,620 16,592,466,620 16,592,466,620 54,800,708,798
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 160,884,965,265 106,643,375,262 67,574,533,924 108,630,406,966
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,629,031,577 50,233,080,470 40,232,323,570 12,134,078,022
- LNST chưa phân phối kỳ này 151,255,933,688 56,410,294,792 27,342,210,354 96,496,328,944
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,271,886,365,681 1,222,345,747,535 1,182,495,004,938 1,271,517,022,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.