MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,730,476,104 20,304,360,044 22,119,012,251 21,545,667,214
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,730,476,104 20,304,360,044 22,119,012,251 21,545,667,214
4. Giá vốn hàng bán 6,842,263,830 8,087,490,798 7,729,289,242 7,812,791,713
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,888,212,274 12,216,869,246 14,389,723,009 13,732,875,501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 542,248,063 730,067,720 200,458,343 521,034,479
7. Chi phí tài chính 25,313,941,828 -169,661,088 8,345,984,274 -480,203,667
- Trong đó: Chi phí lãi vay 44,991,781
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,906,624,600 -1,224,950 -536,857,047 -143,771,349
9. Chi phí bán hàng 977,234,994 1,162,750,416 1,127,482,435 1,108,751,528
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,659,963,020 4,512,264,384 4,879,198,338 4,447,053,771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,614,054,905 7,440,358,304 -299,340,742 9,034,536,999
12. Thu nhập khác 26,344,441,258 502,268,185 17,700,000 887,707,565
13. Chi phí khác 157,207,019 247,901,396 227,651,375 279,893,684
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 26,187,234,239 254,366,789 -209,951,375 607,813,881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,573,179,334 7,694,725,093 -509,292,117 9,642,350,880
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,232,527,330 1,064,384,007 937,960,134 1,545,217,974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,102,374,864
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,443,026,868 6,630,341,086 -1,447,252,251 8,097,132,906
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,918,106,344 5,101,522,004 -1,447,252,251 6,403,658,648
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,475,079,476 1,528,819,082 1,693,474,258
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 683 271 337
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 683 271 16 337
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.