| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,730,476,104 |
20,304,360,044 |
22,119,012,251 |
21,545,667,214 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,730,476,104 |
20,304,360,044 |
22,119,012,251 |
21,545,667,214 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
6,842,263,830 |
8,087,490,798 |
7,729,289,242 |
7,812,791,713 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,888,212,274 |
12,216,869,246 |
14,389,723,009 |
13,732,875,501 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
542,248,063 |
730,067,720 |
200,458,343 |
521,034,479 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
25,313,941,828 |
-169,661,088 |
8,345,984,274 |
-480,203,667 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,991,781 |
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,906,624,600 |
-1,224,950 |
-536,857,047 |
-143,771,349 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
977,234,994 |
1,162,750,416 |
1,127,482,435 |
1,108,751,528 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,659,963,020 |
4,512,264,384 |
4,879,198,338 |
4,447,053,771 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,614,054,905 |
7,440,358,304 |
-299,340,742 |
9,034,536,999 |
|
| 12. Thu nhập khác |
26,344,441,258 |
502,268,185 |
17,700,000 |
887,707,565 |
|
| 13. Chi phí khác |
157,207,019 |
247,901,396 |
227,651,375 |
279,893,684 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,187,234,239 |
254,366,789 |
-209,951,375 |
607,813,881 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,573,179,334 |
7,694,725,093 |
-509,292,117 |
9,642,350,880 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,232,527,330 |
1,064,384,007 |
937,960,134 |
1,545,217,974 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,102,374,864 |
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,443,026,868 |
6,630,341,086 |
-1,447,252,251 |
8,097,132,906 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,918,106,344 |
5,101,522,004 |
-1,447,252,251 |
6,403,658,648 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,475,079,476 |
1,528,819,082 |
|
1,693,474,258 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
683 |
271 |
|
337 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
683 |
271 |
16 |
337 |
|