TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,012,774,503,540 |
1,043,440,151,767 |
1,112,766,143,682 |
1,302,295,503,653 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,472,951,515 |
34,402,801,484 |
47,114,686,438 |
37,915,185,101 |
|
1. Tiền |
63,655,951,515 |
28,125,801,484 |
38,837,686,438 |
30,638,185,101 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,817,000,000 |
6,277,000,000 |
8,277,000,000 |
7,277,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
62,530,000,000 |
63,530,000,000 |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,530,000,000 |
63,530,000,000 |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
679,504,712,679 |
745,407,908,202 |
831,220,160,302 |
986,751,945,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
452,330,612,488 |
569,120,130,871 |
650,358,963,918 |
767,370,770,926 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,482,968,855 |
12,724,540,557 |
11,526,734,842 |
11,661,454,755 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
269,761,329,368 |
227,567,924,285 |
260,416,685,635 |
307,464,761,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,070,198,032 |
-64,004,687,511 |
-91,082,224,093 |
-99,745,041,097 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,079,079,120 |
127,386,446,589 |
113,682,759,122 |
110,827,521,210 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,079,079,120 |
127,386,446,589 |
113,682,759,122 |
110,827,521,210 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,187,760,226 |
72,712,995,492 |
55,748,537,820 |
101,800,851,683 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
66,505,799,312 |
68,002,829,565 |
51,011,572,668 |
94,348,943,314 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,508,632,569 |
4,518,804,760 |
4,565,499,335 |
7,328,138,410 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
173,328,345 |
191,361,167 |
171,465,817 |
123,769,959 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
887,607,419,767 |
819,970,406,051 |
775,263,167,797 |
716,273,436,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
82,919,262,130 |
80,623,262,130 |
76,843,262,130 |
76,828,262,130 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
13,500,000,000 |
11,250,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
69,419,262,130 |
69,373,262,130 |
67,843,262,130 |
67,828,262,130 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
506,435,037,470 |
475,733,855,650 |
456,346,387,562 |
429,975,772,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
468,295,369,376 |
440,391,643,189 |
417,609,179,646 |
394,277,367,550 |
|
- Nguyên giá |
3,166,354,719,534 |
3,167,491,914,766 |
3,173,177,006,719 |
3,159,512,904,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,698,059,350,158 |
-2,727,100,271,577 |
-2,755,567,827,073 |
-2,765,235,536,685 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,139,668,094 |
35,342,212,461 |
38,737,207,916 |
35,698,404,611 |
|
- Nguyên giá |
167,399,281,716 |
167,399,281,716 |
173,634,281,716 |
173,634,281,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,259,613,622 |
-132,057,069,255 |
-134,897,073,800 |
-137,935,877,105 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,096,745,927 |
25,780,386,879 |
24,669,444,399 |
24,311,202,928 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,096,745,927 |
25,780,386,879 |
24,669,444,399 |
24,311,202,928 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,807,476,341 |
28,637,101,508 |
27,999,270,459 |
28,247,070,867 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,807,476,341 |
28,637,101,508 |
27,999,270,459 |
28,247,070,867 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
244,348,897,899 |
209,195,799,884 |
189,404,803,247 |
156,911,128,610 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
243,852,376,212 |
208,788,802,934 |
188,956,353,895 |
156,514,342,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
496,521,687 |
406,996,950 |
448,449,352 |
396,785,923 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,900,381,923,307 |
1,863,410,557,818 |
1,888,029,311,479 |
2,018,568,940,349 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,327,581,002,566 |
1,289,769,122,177 |
1,330,478,681,694 |
1,456,937,240,680 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,245,781,994,626 |
1,207,028,830,224 |
1,252,674,144,866 |
1,375,542,426,963 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
608,979,495,045 |
594,451,424,423 |
596,197,447,439 |
598,155,732,618 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
185,220,903,056 |
211,820,753,504 |
196,765,383,999 |
190,505,781,386 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,854,955,980 |
10,793,979,908 |
11,373,139,744 |
12,387,873,654 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,321,821,052 |
4,089,271,400 |
9,476,646,442 |
9,664,356,448 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,017,006,915 |
84,631,482,408 |
81,501,782,567 |
125,435,168,946 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
149,010,198,187 |
134,808,657,904 |
161,729,311,285 |
179,790,425,383 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
153,355,694,733 |
114,293,499,041 |
147,078,790,426 |
216,119,487,229 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,021,919,658 |
52,139,761,636 |
48,551,642,964 |
43,483,601,299 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
81,799,007,940 |
82,740,291,953 |
77,804,536,828 |
81,394,813,717 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
3,244,356,189 |
2,806,400,759 |
1,804,415,440 |
1,906,565,343 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,378,732,730 |
20,380,532,730 |
20,380,732,730 |
20,363,449,777 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,832,640,121 |
33,805,455,789 |
29,785,470,809 |
33,340,440,829 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
23,305,545,650 |
23,708,133,675 |
23,794,148,849 |
23,744,588,768 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,037,733,250 |
2,039,769,000 |
2,039,769,000 |
2,039,769,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
572,800,920,741 |
573,641,435,641 |
557,550,629,785 |
561,631,699,669 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
572,800,920,741 |
573,641,435,641 |
557,550,629,785 |
561,631,699,669 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,234,864,369 |
71,234,864,369 |
71,234,864,369 |
71,234,864,369 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-42,407,830,922 |
-42,255,460,090 |
-56,874,794,168 |
-53,405,867,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-53,734,650,101 |
-42,425,675,276 |
-57,349,540,852 |
-57,360,250,852 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,326,819,179 |
170,215,186 |
474,746,684 |
3,954,383,436 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,385,127,294 |
55,073,271,362 |
53,601,799,584 |
54,213,942,716 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,900,381,923,307 |
1,863,410,557,818 |
1,888,029,311,479 |
2,018,568,940,349 |
|