MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,012,774,503,540 1,043,440,151,767 1,112,766,143,682 1,302,295,503,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,472,951,515 34,402,801,484 47,114,686,438 37,915,185,101
1. Tiền 63,655,951,515 28,125,801,484 38,837,686,438 30,638,185,101
2. Các khoản tương đương tiền 4,817,000,000 6,277,000,000 8,277,000,000 7,277,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,530,000,000 63,530,000,000 65,000,000,000 65,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,530,000,000 63,530,000,000 65,000,000,000 65,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 679,504,712,679 745,407,908,202 831,220,160,302 986,751,945,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 452,330,612,488 569,120,130,871 650,358,963,918 767,370,770,926
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,482,968,855 12,724,540,557 11,526,734,842 11,661,454,755
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 269,761,329,368 227,567,924,285 260,416,685,635 307,464,761,075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,070,198,032 -64,004,687,511 -91,082,224,093 -99,745,041,097
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,079,079,120 127,386,446,589 113,682,759,122 110,827,521,210
1. Hàng tồn kho 130,079,079,120 127,386,446,589 113,682,759,122 110,827,521,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,187,760,226 72,712,995,492 55,748,537,820 101,800,851,683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66,505,799,312 68,002,829,565 51,011,572,668 94,348,943,314
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,508,632,569 4,518,804,760 4,565,499,335 7,328,138,410
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 173,328,345 191,361,167 171,465,817 123,769,959
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 887,607,419,767 819,970,406,051 775,263,167,797 716,273,436,696
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,919,262,130 80,623,262,130 76,843,262,130 76,828,262,130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 13,500,000,000 11,250,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 69,419,262,130 69,373,262,130 67,843,262,130 67,828,262,130
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 506,435,037,470 475,733,855,650 456,346,387,562 429,975,772,161
1. Tài sản cố định hữu hình 468,295,369,376 440,391,643,189 417,609,179,646 394,277,367,550
- Nguyên giá 3,166,354,719,534 3,167,491,914,766 3,173,177,006,719 3,159,512,904,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,698,059,350,158 -2,727,100,271,577 -2,755,567,827,073 -2,765,235,536,685
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,139,668,094 35,342,212,461 38,737,207,916 35,698,404,611
- Nguyên giá 167,399,281,716 167,399,281,716 173,634,281,716 173,634,281,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,259,613,622 -132,057,069,255 -134,897,073,800 -137,935,877,105
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,096,745,927 25,780,386,879 24,669,444,399 24,311,202,928
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,096,745,927 25,780,386,879 24,669,444,399 24,311,202,928
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,807,476,341 28,637,101,508 27,999,270,459 28,247,070,867
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,807,476,341 28,637,101,508 27,999,270,459 28,247,070,867
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 244,348,897,899 209,195,799,884 189,404,803,247 156,911,128,610
1. Chi phí trả trước dài hạn 243,852,376,212 208,788,802,934 188,956,353,895 156,514,342,687
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 496,521,687 406,996,950 448,449,352 396,785,923
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,900,381,923,307 1,863,410,557,818 1,888,029,311,479 2,018,568,940,349
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,327,581,002,566 1,289,769,122,177 1,330,478,681,694 1,456,937,240,680
I. Nợ ngắn hạn 1,245,781,994,626 1,207,028,830,224 1,252,674,144,866 1,375,542,426,963
1. Phải trả người bán ngắn hạn 608,979,495,045 594,451,424,423 596,197,447,439 598,155,732,618
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 185,220,903,056 211,820,753,504 196,765,383,999 190,505,781,386
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,854,955,980 10,793,979,908 11,373,139,744 12,387,873,654
4. Phải trả người lao động 24,321,821,052 4,089,271,400 9,476,646,442 9,664,356,448
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,017,006,915 84,631,482,408 81,501,782,567 125,435,168,946
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 149,010,198,187 134,808,657,904 161,729,311,285 179,790,425,383
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 153,355,694,733 114,293,499,041 147,078,790,426 216,119,487,229
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,021,919,658 52,139,761,636 48,551,642,964 43,483,601,299
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 81,799,007,940 82,740,291,953 77,804,536,828 81,394,813,717
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,244,356,189 2,806,400,759 1,804,415,440 1,906,565,343
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,378,732,730 20,380,532,730 20,380,732,730 20,363,449,777
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,832,640,121 33,805,455,789 29,785,470,809 33,340,440,829
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 23,305,545,650 23,708,133,675 23,794,148,849 23,744,588,768
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,037,733,250 2,039,769,000 2,039,769,000 2,039,769,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 572,800,920,741 573,641,435,641 557,550,629,785 561,631,699,669
I. Vốn chủ sở hữu 572,800,920,741 573,641,435,641 557,550,629,785 561,631,699,669
1. Vốn góp của chủ sở hữu 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32,130,000,000 32,130,000,000 32,130,000,000 32,130,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,234,864,369 71,234,864,369 71,234,864,369 71,234,864,369
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -42,407,830,922 -42,255,460,090 -56,874,794,168 -53,405,867,416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -53,734,650,101 -42,425,675,276 -57,349,540,852 -57,360,250,852
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,326,819,179 170,215,186 474,746,684 3,954,383,436
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,385,127,294 55,073,271,362 53,601,799,584 54,213,942,716
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,900,381,923,307 1,863,410,557,818 1,888,029,311,479 2,018,568,940,349
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.