| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,300,275,777 |
92,038,736,172 |
96,205,771,544 |
94,550,876,391 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,300,275,777 |
92,038,736,172 |
96,205,771,544 |
94,550,876,391 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
94,853,005,598 |
82,753,641,357 |
79,368,966,816 |
81,410,784,491 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,447,270,179 |
9,285,094,815 |
16,836,804,728 |
13,140,091,900 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,118,147,787 |
9,452,377,843 |
13,075,293,857 |
10,372,142,413 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
1,695,409,657 |
-7,114,050,900 |
-7,263,840,808 |
2,329,680 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
1,984,904,276 |
2,577,384,842 |
9,046,942,648 |
6,209,607,275 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,829,135,203 |
3,881,822,369 |
4,430,378,692 |
3,270,233,773 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,055,968,830 |
19,392,316,347 |
23,698,618,053 |
14,030,063,585 |
|
| 12. Thu nhập khác |
70,152,160 |
75,992 |
3,094,514,754 |
17,594 |
|
| 13. Chi phí khác |
429,394,501 |
|
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-359,242,341 |
75,992 |
3,094,514,754 |
17,594 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,696,726,489 |
19,392,392,339 |
26,793,132,807 |
14,030,081,179 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
432,939,316 |
3,818,847,439 |
6,720,377,294 |
3,409,478,497 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
107,492,939 |
117,295,745 |
-423,308,369 |
134,711,572 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,156,294,234 |
15,456,249,155 |
20,496,063,882 |
10,485,891,110 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,156,294,234 |
15,456,249,155 |
20,496,063,882 |
10,485,891,110 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
60 |
737 |
962 |
510 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
60 |
737 |
962 |
510 |
|