MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,381,852,842 37,543,015,653 53,078,381,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,306,180,589 16,682,801,713 27,305,773,900
1. Tiền 9,306,180,589 4,682,801,713 9,805,773,900
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 12,000,000,000 17,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 1,000,000,000 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 1,000,000,000 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,568,096,751 17,452,204,601 22,952,011,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,511,050,042 16,132,602,409 19,670,281,464
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,466,490,000 777,754,792 2,438,502,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 711,464,942 1,662,755,633 1,964,136,129
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,120,908,233 -1,120,908,233 -1,120,908,233
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 686,722,289 719,325,213 1,032,008,159
1. Hàng tồn kho 686,722,289 719,325,213 1,032,008,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,320,853,213 1,688,684,126 288,587,807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 174,763,098 342,989,652 288,587,807
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,462,814
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,146,090,115 1,328,231,660
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 269,911,845,634 270,712,165,372 266,704,932,071
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 265,758,357,990 261,318,293,843 257,922,743,054
1. Tài sản cố định hữu hình 265,704,156,377 261,208,336,533 257,260,883,305
- Nguyên giá 555,334,709,126 556,192,890,944 562,112,478,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,630,552,749 -294,984,554,411 -304,851,595,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 54,201,613 109,957,310 661,859,749
- Nguyên giá 195,000,000 260,975,660 940,975,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,798,387 -151,018,350 -279,115,911
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,413,713,905 7,785,542,554 7,347,055,852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,413,713,905 7,785,542,554 7,347,055,852
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 469,773,739 338,328,975 165,133,165
1. Chi phí trả trước dài hạn 468,747,192 337,387,974 164,363,254
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,026,547 941,001 769,911
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,293,698,476 308,255,181,025 319,783,313,797
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,967,703,655 27,615,405,058 43,128,647,770
I. Nợ ngắn hạn 16,661,203,655 16,468,555,058 30,246,247,770
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,798,568,158 4,476,920,051 7,889,490,327
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 257,301,789 1,448,903,519 1,122,311,696
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 969,545,516 1,078,008,889 3,008,541,779
4. Phải trả người lao động 5,511,357,051 1,989,253,118 5,989,828,546
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 109,499,681 120,192,292 3,313,987,806
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,734,440,000 3,755,841,000 1,589,625,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 778,321,295 1,758,422,734 2,435,634,264
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,620,000,000 1,215,000,000 1,620,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,900,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 882,170,165 626,013,455 1,376,828,352
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,306,500,000 11,146,850,000 12,882,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,319,500,000 2,159,850,000 5,110,400,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,987,000,000 8,987,000,000 7,772,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 278,325,994,821 280,639,775,967 276,654,666,027
I. Vốn chủ sở hữu 278,325,994,821 280,639,775,967 276,654,666,027
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 275,419,340 275,419,340 275,419,340
5. Cổ phiếu quỹ -482,000,000 -482,000,000 -482,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,511,056,165 14,529,048,885 14,520,231,962
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,580,746,029 16,758,930,953 12,969,465,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 202,963,577 12,928,456,350 429,040,091
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,377,782,452 3,830,474,603 12,540,425,331
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,422,603,287 4,540,206,789 4,353,379,303
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,293,698,476 308,255,181,025 319,783,313,797
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.