1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,267,968,408 |
34,644,463,186 |
40,553,406,406 |
35,885,413,381 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,267,968,408 |
34,644,463,186 |
40,553,406,406 |
35,885,413,381 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,219,249,388 |
29,352,573,620 |
32,157,203,489 |
29,678,118,497 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,048,719,020 |
5,291,889,566 |
8,396,202,917 |
6,207,294,884 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
331,541,263 |
258,354,403 |
248,280,696 |
340,467,408 |
|
7. Chi phí tài chính |
601,563,255 |
340,997,109 |
325,669,909 |
315,035,205 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
601,563,255 |
340,997,109 |
325,669,909 |
315,035,205 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
135,684,080 |
122,099,990 |
119,193,959 |
51,900,107 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,252,581,746 |
4,338,717,696 |
6,373,021,643 |
4,473,274,016 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,390,431,202 |
748,429,174 |
1,826,598,102 |
1,707,552,964 |
|
12. Thu nhập khác |
48,979,482 |
15,411,062 |
38,141,818 |
31,117,735 |
|
13. Chi phí khác |
43,227,502 |
12,619,753 |
59,890,506 |
35,964,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,751,980 |
2,791,309 |
-21,748,688 |
-4,846,815 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,396,183,182 |
751,220,483 |
1,804,849,414 |
1,702,706,149 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
479,236,636 |
|
514,213,979 |
343,423,031 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,916,946,546 |
751,220,483 |
1,290,635,435 |
1,359,283,118 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,916,946,546 |
751,220,483 |
1,290,635,435 |
1,359,283,118 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
27 |
47 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
33 |
|