MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 381,231,731,779 369,866,802,957 410,587,546,328 416,101,592,028
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 381,231,731,779 369,866,802,957 410,587,546,328 416,101,592,028
4. Giá vốn hàng bán 238,198,686,443 227,588,134,731 255,297,390,479 240,102,132,482
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 143,033,045,336 142,278,668,226 155,290,155,849 175,999,459,546
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,816,040,461 8,127,999,139 15,293,490,651 12,046,745,363
7. Chi phí tài chính 5,758,378,961 6,452,131,623 6,083,199,877 5,924,944,445
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,483,256,904 6,117,500,780 6,046,534,353 5,871,544,736
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,587,819,617 2,923,040,348 2,227,880,883 2,822,731,571
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,236,130,413 35,932,663,147 44,644,270,523 39,107,601,955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 89,266,756,806 105,098,832,247 117,628,295,217 140,190,926,938
12. Thu nhập khác 626,158,798 19,293,000 2,384,064,919 314,496,798
13. Chi phí khác 31,502,049 349,286,057
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 594,656,749 19,293,000 2,384,064,919 -34,789,259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 89,861,413,555 105,118,125,247 120,012,360,136 140,156,137,679
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,854,220,080 21,044,390,028 22,970,006,348 28,448,775,677
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 19,996,260
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 71,987,197,215 84,073,735,219 97,042,353,788 111,707,362,002
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 71,987,197,215 84,073,735,219 97,042,353,788 111,707,362,002
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 727 849 980 1,129
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.