| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
381,231,731,779 |
369,866,802,957 |
410,587,546,328 |
416,101,592,028 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
381,231,731,779 |
369,866,802,957 |
410,587,546,328 |
416,101,592,028 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
238,198,686,443 |
227,588,134,731 |
255,297,390,479 |
240,102,132,482 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
143,033,045,336 |
142,278,668,226 |
155,290,155,849 |
175,999,459,546 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,816,040,461 |
8,127,999,139 |
15,293,490,651 |
12,046,745,363 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
5,758,378,961 |
6,452,131,623 |
6,083,199,877 |
5,924,944,445 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,483,256,904 |
6,117,500,780 |
6,046,534,353 |
5,871,544,736 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
11,587,819,617 |
2,923,040,348 |
2,227,880,883 |
2,822,731,571 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,236,130,413 |
35,932,663,147 |
44,644,270,523 |
39,107,601,955 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,266,756,806 |
105,098,832,247 |
117,628,295,217 |
140,190,926,938 |
|
| 12. Thu nhập khác |
626,158,798 |
19,293,000 |
2,384,064,919 |
314,496,798 |
|
| 13. Chi phí khác |
31,502,049 |
|
|
349,286,057 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
594,656,749 |
19,293,000 |
2,384,064,919 |
-34,789,259 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
89,861,413,555 |
105,118,125,247 |
120,012,360,136 |
140,156,137,679 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,854,220,080 |
21,044,390,028 |
22,970,006,348 |
28,448,775,677 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
19,996,260 |
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
71,987,197,215 |
84,073,735,219 |
97,042,353,788 |
111,707,362,002 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,987,197,215 |
84,073,735,219 |
97,042,353,788 |
111,707,362,002 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
727 |
849 |
980 |
1,129 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|