TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,609,571,484 |
74,494,219,745 |
74,425,398,600 |
77,849,639,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
901,506,434 |
2,385,331,772 |
1,886,361,957 |
3,314,424,068 |
|
1. Tiền |
901,506,434 |
2,385,331,772 |
1,886,361,957 |
3,314,424,068 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,961,119,102 |
58,932,008,221 |
61,647,474,542 |
63,516,112,094 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,141,831,960 |
41,079,522,119 |
42,879,160,699 |
45,856,005,348 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,848,393,445 |
27,871,957,858 |
28,183,586,910 |
29,659,009,693 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,943,946,365 |
14,953,580,912 |
15,557,779,601 |
12,974,149,721 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,745,945,948 |
13,176,879,752 |
10,891,562,101 |
11,019,102,895 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,551,119 |
16,127,507 |
11,385,044 |
8,854,220 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,725,394,829 |
13,160,752,245 |
10,880,177,057 |
11,010,248,675 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,034,424,091 |
159,563,936,576 |
157,495,811,217 |
157,072,201,556 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
63,542,977,915 |
61,066,442,461 |
58,636,227,007 |
56,177,151,553 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
62,778,787,915 |
60,324,242,461 |
57,869,697,007 |
55,415,151,553 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
764,190,000 |
742,200,000 |
766,530,000 |
762,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,744,893,852 |
14,698,485,943 |
14,499,402,605 |
14,301,138,348 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,744,893,852 |
14,698,485,943 |
14,499,402,605 |
14,301,138,348 |
|
- Nguyên giá |
21,998,458,109 |
22,151,240,725 |
22,151,787,115 |
22,153,947,966 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,253,564,257 |
-7,452,754,782 |
-7,652,384,510 |
-7,852,809,618 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,630,472,470 |
49,687,806,992 |
50,253,859,099 |
52,492,467,823 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,630,472,470 |
49,687,806,992 |
50,253,859,099 |
52,492,467,823 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,055,909,538 |
34,055,909,538 |
34,055,909,538 |
34,055,909,538 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-944,090,462 |
-944,090,462 |
-944,090,462 |
-944,090,462 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,170,316 |
55,291,642 |
50,412,968 |
45,534,294 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
60,170,316 |
55,291,642 |
50,412,968 |
45,534,294 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
234,643,995,575 |
234,058,156,321 |
231,921,209,817 |
234,921,840,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,186,136,546 |
26,983,060,655 |
24,063,075,091 |
23,464,356,404 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,186,136,546 |
26,983,060,655 |
24,063,075,091 |
23,464,356,404 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,457,313,211 |
5,449,313,211 |
5,389,813,211 |
5,389,813,211 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,969,843,329 |
17,774,767,438 |
14,914,281,874 |
14,315,563,187 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,952,198 |
23,952,198 |
23,952,198 |
23,952,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
207,457,859,029 |
207,075,095,666 |
207,858,134,726 |
211,457,484,209 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
207,457,859,029 |
207,075,095,666 |
207,858,134,726 |
211,457,484,209 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-38,605,131,910 |
-37,181,052,147 |
-38,319,474,603 |
-34,501,822,400 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-83,735,328,206 |
-85,542,998,495 |
-83,627,287,633 |
-83,849,540,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-81,689,535,815 |
-81,689,535,815 |
-81,689,535,815 |
-83,627,287,633 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,045,792,391 |
-3,853,462,680 |
-1,937,751,818 |
-222,253,338 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,854,513,529 |
7,855,340,692 |
7,861,091,346 |
7,865,041,964 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
234,643,995,575 |
234,058,156,321 |
231,921,209,817 |
234,921,840,613 |
|