MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,609,571,484 74,494,219,745 74,425,398,600 77,849,639,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 901,506,434 2,385,331,772 1,886,361,957 3,314,424,068
1. Tiền 901,506,434 2,385,331,772 1,886,361,957 3,314,424,068
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,961,119,102 58,932,008,221 61,647,474,542 63,516,112,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,141,831,960 41,079,522,119 42,879,160,699 45,856,005,348
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,848,393,445 27,871,957,858 28,183,586,910 29,659,009,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,943,946,365 14,953,580,912 15,557,779,601 12,974,149,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,973,052,668 -24,973,052,668 -24,973,052,668 -24,973,052,668
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,745,945,948 13,176,879,752 10,891,562,101 11,019,102,895
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,551,119 16,127,507 11,385,044 8,854,220
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,725,394,829 13,160,752,245 10,880,177,057 11,010,248,675
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,034,424,091 159,563,936,576 157,495,811,217 157,072,201,556
I. Các khoản phải thu dài hạn 63,542,977,915 61,066,442,461 58,636,227,007 56,177,151,553
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 62,778,787,915 60,324,242,461 57,869,697,007 55,415,151,553
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 764,190,000 742,200,000 766,530,000 762,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,744,893,852 14,698,485,943 14,499,402,605 14,301,138,348
1. Tài sản cố định hữu hình 14,744,893,852 14,698,485,943 14,499,402,605 14,301,138,348
- Nguyên giá 21,998,458,109 22,151,240,725 22,151,787,115 22,153,947,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,253,564,257 -7,452,754,782 -7,652,384,510 -7,852,809,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,630,472,470 49,687,806,992 50,253,859,099 52,492,467,823
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,630,472,470 49,687,806,992 50,253,859,099 52,492,467,823
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,055,909,538 34,055,909,538 34,055,909,538 34,055,909,538
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -944,090,462 -944,090,462 -944,090,462 -944,090,462
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,170,316 55,291,642 50,412,968 45,534,294
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 60,170,316 55,291,642 50,412,968 45,534,294
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,643,995,575 234,058,156,321 231,921,209,817 234,921,840,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,186,136,546 26,983,060,655 24,063,075,091 23,464,356,404
I. Nợ ngắn hạn 27,186,136,546 26,983,060,655 24,063,075,091 23,464,356,404
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,457,313,211 5,449,313,211 5,389,813,211 5,389,813,211
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,969,843,329 17,774,767,438 14,914,281,874 14,315,563,187
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,952,198 23,952,198 23,952,198 23,952,198
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,735,027,808 3,735,027,808 3,735,027,808 3,735,027,808
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 207,457,859,029 207,075,095,666 207,858,134,726 211,457,484,209
I. Vốn chủ sở hữu 207,457,859,029 207,075,095,666 207,858,134,726 211,457,484,209
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -38,605,131,910 -37,181,052,147 -38,319,474,603 -34,501,822,400
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,894,055,616 6,894,055,616 6,894,055,616 6,894,055,616
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -83,735,328,206 -85,542,998,495 -83,627,287,633 -83,849,540,971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -81,689,535,815 -81,689,535,815 -81,689,535,815 -83,627,287,633
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,045,792,391 -3,853,462,680 -1,937,751,818 -222,253,338
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,854,513,529 7,855,340,692 7,861,091,346 7,865,041,964
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,643,995,575 234,058,156,321 231,921,209,817 234,921,840,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.