| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
525,478,385,480 |
614,640,735,220 |
586,076,081,084 |
480,583,760,386 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
197,904,679,948 |
384,377,982,091 |
295,447,646,683 |
218,192,203,004 |
|
| 1. Tiền |
10,904,679,948 |
49,377,982,091 |
7,447,646,683 |
7,192,203,004 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
187,000,000,000 |
335,000,000,000 |
288,000,000,000 |
211,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
70,125,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
70,125,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
303,007,362,154 |
205,035,158,678 |
275,397,710,302 |
187,701,508,144 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
301,656,500,147 |
203,004,530,288 |
271,563,311,718 |
184,238,428,759 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
445,223,410 |
710,557,382 |
2,139,041,491 |
1,695,580,813 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
905,638,597 |
1,320,071,008 |
1,695,357,093 |
1,767,498,572 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
4,207,653,751 |
4,359,644,330 |
4,470,942,881 |
4,051,669,525 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
4,207,653,751 |
4,359,644,330 |
4,470,942,881 |
4,051,669,525 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
358,689,627 |
867,950,121 |
759,781,218 |
513,379,713 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
358,689,627 |
599,105,426 |
759,781,218 |
513,379,713 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
268,844,695 |
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,170,763,976,717 |
2,114,513,618,159 |
2,055,620,433,736 |
2,007,568,172,646 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
124,615,660 |
124,615,660 |
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
124,615,660 |
124,615,660 |
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
2,124,167,874,493 |
2,069,060,542,505 |
2,027,401,285,234 |
1,977,070,217,430 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
2,123,913,304,410 |
2,068,856,344,338 |
2,027,244,628,313 |
1,976,961,101,797 |
|
| - Nguyên giá |
4,457,601,718,255 |
4,458,261,317,538 |
4,477,730,694,014 |
4,477,294,314,226 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,333,688,413,845 |
-2,389,404,973,200 |
-2,450,486,065,701 |
-2,500,333,212,429 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
254,570,083 |
204,198,167 |
156,656,921 |
109,115,633 |
|
| - Nguyên giá |
1,581,964,674 |
1,581,964,674 |
1,581,964,674 |
1,581,964,674 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,327,394,591 |
-1,377,766,507 |
-1,425,307,753 |
-1,472,849,041 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,090,765,759 |
15,256,285,463 |
20,353,071 |
3,061,639,705 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,090,765,759 |
15,256,285,463 |
20,353,071 |
3,061,639,705 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
33,255,720,805 |
29,947,174,531 |
28,073,795,431 |
27,436,315,511 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,922,749,859 |
13,625,019,609 |
11,853,011,247 |
11,344,615,651 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
16,332,970,946 |
16,322,154,922 |
16,220,784,184 |
16,091,699,860 |
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,696,242,362,197 |
2,729,154,353,379 |
2,641,696,514,820 |
2,488,151,933,032 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
708,351,241,613 |
768,700,094,728 |
590,739,600,307 |
535,410,895,362 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
321,561,587,884 |
402,233,757,845 |
244,596,580,270 |
208,767,472,799 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,595,707,851 |
22,171,753,696 |
20,836,181,213 |
21,082,751,156 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
422,731,320 |
422,731,320 |
577,379,200 |
328,147,880 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,289,955,760 |
17,642,638,659 |
29,621,275,476 |
30,687,143,485 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
10,005,812,625 |
2,770,934,441 |
3,265,543,804 |
1,636,106,567 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,050,803,972 |
2,897,679,255 |
2,941,524,774 |
2,967,079,159 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,570,731,642 |
179,326,262,768 |
32,606,637,281 |
33,889,292,958 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
208,801,757,706 |
177,001,757,706 |
145,201,757,706 |
112,578,038,334 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,824,087,008 |
|
9,546,280,816 |
5,598,913,260 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
386,789,653,729 |
366,466,336,883 |
346,143,020,037 |
326,643,422,563 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
386,789,653,729 |
366,466,336,883 |
346,143,020,037 |
326,643,422,563 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,987,891,120,584 |
1,960,454,258,651 |
2,050,956,914,513 |
1,952,741,037,670 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,987,891,120,584 |
1,960,454,258,651 |
2,050,956,914,513 |
1,952,741,037,670 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
398,102,112,706 |
370,665,250,773 |
461,167,906,635 |
362,952,029,792 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,339,737,666 |
250,774,622,553 |
236,508,160,287 |
60,212,958,687 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
313,762,375,040 |
119,890,628,220 |
224,659,746,348 |
302,739,071,105 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,696,242,362,197 |
2,729,154,353,379 |
2,641,696,514,820 |
2,488,151,933,032 |
|