MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 525,478,385,480 614,640,735,220 586,076,081,084 480,583,760,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 197,904,679,948 384,377,982,091 295,447,646,683 218,192,203,004
1. Tiền 10,904,679,948 49,377,982,091 7,447,646,683 7,192,203,004
2. Các khoản tương đương tiền 187,000,000,000 335,000,000,000 288,000,000,000 211,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000 70,125,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000 70,125,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 303,007,362,154 205,035,158,678 275,397,710,302 187,701,508,144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 301,656,500,147 203,004,530,288 271,563,311,718 184,238,428,759
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 445,223,410 710,557,382 2,139,041,491 1,695,580,813
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 905,638,597 1,320,071,008 1,695,357,093 1,767,498,572
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,207,653,751 4,359,644,330 4,470,942,881 4,051,669,525
1. Hàng tồn kho 4,207,653,751 4,359,644,330 4,470,942,881 4,051,669,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 358,689,627 867,950,121 759,781,218 513,379,713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 358,689,627 599,105,426 759,781,218 513,379,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 268,844,695
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,170,763,976,717 2,114,513,618,159 2,055,620,433,736 2,007,568,172,646
I. Các khoản phải thu dài hạn 124,615,660 124,615,660
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 124,615,660 124,615,660
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,124,167,874,493 2,069,060,542,505 2,027,401,285,234 1,977,070,217,430
1. Tài sản cố định hữu hình 2,123,913,304,410 2,068,856,344,338 2,027,244,628,313 1,976,961,101,797
- Nguyên giá 4,457,601,718,255 4,458,261,317,538 4,477,730,694,014 4,477,294,314,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,333,688,413,845 -2,389,404,973,200 -2,450,486,065,701 -2,500,333,212,429
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 254,570,083 204,198,167 156,656,921 109,115,633
- Nguyên giá 1,581,964,674 1,581,964,674 1,581,964,674 1,581,964,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,327,394,591 -1,377,766,507 -1,425,307,753 -1,472,849,041
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,090,765,759 15,256,285,463 20,353,071 3,061,639,705
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,090,765,759 15,256,285,463 20,353,071 3,061,639,705
V. Đầu tư tài chính dài hạn 125,000,000 125,000,000 125,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 125,000,000 125,000,000 125,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 33,255,720,805 29,947,174,531 28,073,795,431 27,436,315,511
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,922,749,859 13,625,019,609 11,853,011,247 11,344,615,651
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 16,332,970,946 16,322,154,922 16,220,784,184 16,091,699,860
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,696,242,362,197 2,729,154,353,379 2,641,696,514,820 2,488,151,933,032
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 708,351,241,613 768,700,094,728 590,739,600,307 535,410,895,362
I. Nợ ngắn hạn 321,561,587,884 402,233,757,845 244,596,580,270 208,767,472,799
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,595,707,851 22,171,753,696 20,836,181,213 21,082,751,156
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 422,731,320 422,731,320 577,379,200 328,147,880
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,289,955,760 17,642,638,659 29,621,275,476 30,687,143,485
4. Phải trả người lao động 10,005,812,625 2,770,934,441 3,265,543,804 1,636,106,567
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,050,803,972 2,897,679,255 2,941,524,774 2,967,079,159
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,570,731,642 179,326,262,768 32,606,637,281 33,889,292,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 208,801,757,706 177,001,757,706 145,201,757,706 112,578,038,334
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,824,087,008 9,546,280,816 5,598,913,260
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 386,789,653,729 366,466,336,883 346,143,020,037 326,643,422,563
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 386,789,653,729 366,466,336,883 346,143,020,037 326,643,422,563
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,987,891,120,584 1,960,454,258,651 2,050,956,914,513 1,952,741,037,670
I. Vốn chủ sở hữu 1,987,891,120,584 1,960,454,258,651 2,050,956,914,513 1,952,741,037,670
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,643,379,202 87,643,379,202 87,643,379,202 87,643,379,202
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 33,018,948,676 33,018,948,676 33,018,948,676 33,018,948,676
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 398,102,112,706 370,665,250,773 461,167,906,635 362,952,029,792
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 84,339,737,666 250,774,622,553 236,508,160,287 60,212,958,687
- LNST chưa phân phối kỳ này 313,762,375,040 119,890,628,220 224,659,746,348 302,739,071,105
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,696,242,362,197 2,729,154,353,379 2,641,696,514,820 2,488,151,933,032
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.