| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,846,836,655 |
29,208,328,981 |
33,761,842,008 |
34,081,417,420 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,418,262,999 |
544,093,901 |
1,280,585,892 |
3,406,732,347 |
|
| 1. Tiền |
4,418,262,999 |
544,093,901 |
1,280,585,892 |
3,406,732,347 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,932,674,315 |
3,233,593,622 |
2,611,679,178 |
7,381,979,371 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,651,181,727 |
844,600,500 |
10,133,500 |
4,622,633,501 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
307,800,000 |
307,800,000 |
307,800,000 |
680,235,298 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,402,846,268 |
48,996,475,042 |
48,925,551,151 |
48,710,916,045 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,429,153,680 |
-46,915,281,920 |
-46,631,805,473 |
-46,631,805,473 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
22,403,646,610 |
25,339,713,728 |
29,779,974,209 |
23,204,427,974 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
22,403,646,610 |
25,339,713,728 |
29,779,974,209 |
23,204,427,974 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
92,252,731 |
90,927,730 |
89,602,729 |
88,277,728 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,158,331 |
8,833,330 |
7,508,329 |
6,183,328 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,094,400 |
82,094,400 |
82,094,400 |
82,094,400 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,257,899,214 |
71,019,146,649 |
69,756,914,467 |
68,676,395,332 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
65,882,882,391 |
62,798,720,696 |
61,587,188,337 |
60,870,804,154 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
65,226,002,391 |
62,163,260,696 |
60,973,148,337 |
60,278,184,154 |
|
| - Nguyên giá |
296,104,105,466 |
295,178,683,334 |
296,533,105,542 |
298,361,053,482 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-230,878,103,075 |
-233,015,422,638 |
-235,559,957,205 |
-238,082,869,328 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
656,880,000 |
635,460,000 |
614,040,000 |
592,620,000 |
|
| - Nguyên giá |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-628,320,000 |
-649,740,000 |
-671,160,000 |
-692,580,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
6,618,620,998 |
6,427,699,237 |
6,236,777,476 |
6,045,855,715 |
|
| - Nguyên giá |
7,636,870,381 |
7,636,870,381 |
7,636,870,381 |
7,636,870,381 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,018,249,383 |
-1,209,171,144 |
-1,400,092,905 |
-1,591,014,666 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,349,910,663 |
1,424,349,538 |
1,602,679,462 |
1,452,258,257 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,349,910,663 |
1,424,349,538 |
1,602,679,462 |
1,452,258,257 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
406,485,162 |
368,377,178 |
330,269,192 |
307,477,206 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
406,485,162 |
368,377,178 |
330,269,192 |
307,477,206 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
107,104,735,869 |
100,227,475,630 |
103,518,756,475 |
102,757,812,752 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,248,625,894 |
60,704,344,891 |
63,841,778,248 |
64,426,162,265 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
61,196,601,042 |
25,222,788,516 |
25,360,221,873 |
26,454,101,715 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,530,893,500 |
4,536,385,782 |
4,330,669,691 |
798,811,122 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,644,369,198 |
4,572,941,175 |
4,310,754,175 |
3,916,381,216 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,378,575,257 |
1,129,496,179 |
2,163,097,599 |
3,016,674,156 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
927,721,458 |
319,300,668 |
373,919,336 |
187,738,669 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,000,000 |
36,000,000 |
9,890,409 |
6,602,738 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,210,000,000 |
5,160,000,000 |
4,110,000,000 |
4,419,880,000 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,463,257,796 |
9,462,880,879 |
9,456,106,830 |
14,102,229,981 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,000,000,000 |
|
600,000,000 |
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,783,833 |
5,783,833 |
5,783,833 |
5,783,833 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
5,052,024,852 |
35,481,556,375 |
38,481,556,375 |
37,972,060,550 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,570,468,477 |
|
|
3,490,504,175 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
35,000,000,000 |
38,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
481,556,375 |
481,556,375 |
481,556,375 |
481,556,375 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,856,109,975 |
39,523,130,739 |
39,676,978,227 |
38,169,096,487 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
40,856,109,975 |
39,523,130,739 |
39,676,978,227 |
38,169,096,487 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-195,423,790,025 |
-196,756,769,261 |
-196,602,921,773 |
-198,110,803,513 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-178,775,596,821 |
-195,411,710,799 |
-195,411,710,799 |
-195,411,710,799 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,648,193,204 |
-1,345,058,462 |
-1,191,210,974 |
-2,699,092,714 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
107,104,735,869 |
100,227,475,630 |
103,518,756,475 |
102,595,258,752 |
|