MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,260,808,479,958 1,102,991,348,128 1,197,281,094,603 1,131,084,730,239
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 68,393,224,887 81,712,149,099 91,281,828,946 103,348,839,114
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,192,415,255,071 1,021,279,199,029 1,105,999,265,657 1,027,735,891,125
4. Giá vốn hàng bán 1,055,147,352,037 900,649,393,361 954,646,091,349 897,179,175,141
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 137,267,903,034 120,629,805,668 151,353,174,308 130,556,715,984
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,780,457,062 9,953,400,070 15,205,561,044 11,193,332,589
7. Chi phí tài chính 29,859,936,500 20,505,773,776 16,546,863,143 22,284,860,049
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,976,654,124 17,769,863,374 12,388,022,440 18,750,680,959
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 50,795,426,437 36,987,259,395 59,859,584,638 28,102,634,506
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,342,189,578 57,043,003,675 67,144,190,910 60,460,019,541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,050,807,581 16,047,168,892 23,008,096,661 30,902,534,477
12. Thu nhập khác 2,530,071,780 1,429,731,159 2,192,365,551 1,265,071,232
13. Chi phí khác 24,000,000 2,132,064,142
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,506,071,780 1,429,731,159 2,192,365,551 -866,992,910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,556,879,361 17,476,900,051 25,200,462,212 30,035,541,567
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,979,139,599 2,391,633,083 6,007,098,313
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,750,277,034 -3,933,266,678 1,132,218,949 -2,574,102,484
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,806,602,327 19,431,027,130 21,676,610,180 26,602,545,738
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,806,602,327 19,431,027,130 21,676,610,180 26,602,545,738
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.