| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,260,808,479,958 |
1,102,991,348,128 |
1,197,281,094,603 |
1,131,084,730,239 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
68,393,224,887 |
81,712,149,099 |
91,281,828,946 |
103,348,839,114 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,192,415,255,071 |
1,021,279,199,029 |
1,105,999,265,657 |
1,027,735,891,125 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
1,055,147,352,037 |
900,649,393,361 |
954,646,091,349 |
897,179,175,141 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
137,267,903,034 |
120,629,805,668 |
151,353,174,308 |
130,556,715,984 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,780,457,062 |
9,953,400,070 |
15,205,561,044 |
11,193,332,589 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
29,859,936,500 |
20,505,773,776 |
16,546,863,143 |
22,284,860,049 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,976,654,124 |
17,769,863,374 |
12,388,022,440 |
18,750,680,959 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
50,795,426,437 |
36,987,259,395 |
59,859,584,638 |
28,102,634,506 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
74,342,189,578 |
57,043,003,675 |
67,144,190,910 |
60,460,019,541 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,050,807,581 |
16,047,168,892 |
23,008,096,661 |
30,902,534,477 |
|
| 12. Thu nhập khác |
2,530,071,780 |
1,429,731,159 |
2,192,365,551 |
1,265,071,232 |
|
| 13. Chi phí khác |
24,000,000 |
|
|
2,132,064,142 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,506,071,780 |
1,429,731,159 |
2,192,365,551 |
-866,992,910 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,556,879,361 |
17,476,900,051 |
25,200,462,212 |
30,035,541,567 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,979,139,599 |
2,391,633,083 |
6,007,098,313 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,750,277,034 |
-3,933,266,678 |
1,132,218,949 |
-2,574,102,484 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,806,602,327 |
19,431,027,130 |
21,676,610,180 |
26,602,545,738 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,806,602,327 |
19,431,027,130 |
21,676,610,180 |
26,602,545,738 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|