1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
431,325,585,746 |
351,285,883,151 |
|
507,752,814,154 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
38,850,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
431,325,585,746 |
351,247,033,151 |
|
507,752,814,154 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
328,038,803,781 |
255,164,374,174 |
|
365,583,512,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
103,286,781,965 |
96,082,658,977 |
|
142,169,301,603 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,978,441,341 |
6,746,762,325 |
|
7,513,628,912 |
|
7. Chi phí tài chính |
717,340,137 |
577,475,406 |
|
921,940,244 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
652,322,871 |
574,387,833 |
|
592,586,289 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,954,193,142 |
21,472,851,368 |
|
31,266,517,663 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,669,604,221 |
18,299,272,816 |
|
19,277,592,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,924,085,806 |
62,479,821,712 |
|
98,216,880,209 |
|
12. Thu nhập khác |
103,325,825 |
92,796,364 |
|
748,467,365 |
|
13. Chi phí khác |
35,464,788 |
297,472,836 |
|
102,530,404 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,861,037 |
-204,676,472 |
|
645,936,961 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,991,946,843 |
62,275,145,240 |
|
98,862,817,170 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,952,749,639 |
10,542,628,793 |
|
19,158,546,812 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,054,917,371 |
2,026,327,800 |
|
967,721,050 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,094,114,575 |
49,706,188,647 |
|
78,736,549,308 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,205,504,274 |
46,662,049,087 |
|
72,848,821,621 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,888,610,301 |
3,044,139,560 |
|
5,887,727,687 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,091 |
1,056 |
|
942 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|