MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần City Auto (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,808,331,957,018 3,093,336,914,985 3,030,627,216,997 3,031,323,629,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,020,156,170 23,068,370,644 68,809,955,830 88,894,810,963
1. Tiền 69,020,156,170 23,068,370,644 68,809,955,830 88,894,810,963
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,106,753,731,506 2,390,378,997,178 2,103,084,218,579 2,005,872,179,978
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 804,099,474,765 1,220,239,443,172 1,011,128,596,207 1,035,424,093,836
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 313,428,691,478 340,754,610,267 397,495,268,761 273,536,087,298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 989,112,966,552 829,272,345,028 694,347,754,900 696,800,315,681
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 112,598,711 112,598,711 112,598,711 111,683,163
IV. Hàng tồn kho 613,547,281,628 656,932,224,569 819,554,087,016 890,093,545,317
1. Hàng tồn kho 618,490,566,183 661,875,509,124 824,497,371,571 895,036,829,872
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,943,284,555 -4,943,284,555 -4,943,284,555 -4,943,284,555
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,010,787,714 22,957,322,594 39,178,955,572 46,463,093,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,797,256,078 11,910,747,523 13,785,910,240 12,686,251,445
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,643,076,688 10,132,824,131 24,458,386,294 32,788,458,424
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 570,454,948 913,750,940 934,659,038 988,383,562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,111,014,307,057 1,125,313,645,364 1,108,490,251,763 1,084,590,832,218
I. Các khoản phải thu dài hạn 372,583,370,210 368,959,325,520 367,940,921,499 347,402,876,809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 372,583,370,210 368,959,325,520 367,940,921,499 347,402,876,809
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 214,849,126,018 208,268,200,776 227,814,274,166 226,666,472,271
1. Tài sản cố định hữu hình 122,599,791,419 116,339,938,134 118,402,850,932 117,676,495,131
- Nguyên giá 208,838,114,051 206,230,352,280 202,883,209,864 206,357,392,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,238,322,632 -89,890,414,146 -84,480,358,932 -88,680,897,404
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,538,442,223 5,349,426,707 5,160,411,191 4,971,395,675
- Nguyên giá 6,137,445,000 6,137,445,000 6,137,445,000 6,137,445,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -599,002,777 -788,018,293 -977,033,809 -1,166,049,325
3. Tài sản cố định vô hình 86,710,892,376 86,578,835,935 104,251,012,043 104,018,581,465
- Nguyên giá 90,029,136,445 90,139,136,445 108,061,937,546 108,061,937,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,318,244,069 -3,560,300,510 -3,810,925,503 -4,043,356,081
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,515,159,216 38,088,065,605 7,434,177,745 10,731,224,512
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,515,159,216 38,088,065,605 7,434,177,745 10,731,224,512
V. Đầu tư tài chính dài hạn 385,122,938,301 414,827,876,959 415,292,679,719 415,241,534,951
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,000,000,000 25,987,876,959 26,452,679,719 26,401,534,951
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 140,950,000,000 140,950,000,000 140,950,000,000 140,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -264,985,338
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 218,437,923,639 247,890,000,000 247,890,000,000 247,890,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 100,943,713,312 95,170,176,504 90,008,198,634 84,548,723,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,736,945,521 21,501,606,814 19,877,827,045 17,956,550,187
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 77,206,767,791 73,668,569,690 70,130,371,589 66,592,173,488
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,919,346,264,075 4,218,650,560,349 4,139,117,468,760 4,115,914,461,907
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,797,980,310,733 3,093,226,507,058 3,011,081,485,245 2,991,347,037,792
I. Nợ ngắn hạn 2,360,808,190,067 2,758,243,559,203 2,675,868,058,989 2,699,427,876,733
1. Phải trả người bán ngắn hạn 188,725,395,596 385,688,949,512 291,741,124,208 285,201,284,966
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,504,672,689 75,790,292,642 110,429,347,127 106,469,867,183
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,816,413,914 4,628,235,110 2,380,742,404 4,100,889,426
4. Phải trả người lao động 15,429,490,832 2,336,664,625 13,016,764,883 12,207,467,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,836,561,573 23,924,413,277 25,923,688,460 24,915,545,085
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,841,636,565 545,751,652 548,371,528 505,252,336
9. Phải trả ngắn hạn khác 76,883,384,268 87,817,316,543 66,136,235,461 81,227,940,976
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,981,755,339,291 2,176,530,840,503 2,164,723,889,579 2,183,840,033,858
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,015,295,339 981,095,339 967,895,339 959,595,339
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 437,172,120,666 334,982,947,855 335,213,426,256 291,919,161,059
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,570,000,000 18,420,000,000 16,770,000,000 16,270,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 421,602,120,666 316,562,947,855 318,443,426,256 275,649,161,059
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,121,365,953,342 1,125,424,053,291 1,128,035,983,515 1,124,567,424,115
I. Vốn chủ sở hữu 1,121,365,953,342 1,125,424,053,291 1,128,035,983,515 1,124,567,424,115
1. Vốn góp của chủ sở hữu 956,538,590,000 956,538,590,000 956,538,590,000 956,538,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 956,538,590,000 956,538,590,000 956,538,590,000 956,538,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,004,385,000 19,004,385,000 19,004,385,000 19,004,385,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,367,682,760 4,367,682,760 4,367,682,760 4,367,682,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,215,200,961 1,215,200,961 1,215,200,961 1,215,200,961
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,003,384,135 59,384,781,428 61,351,081,301 59,283,769,292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,558,892,600 57,141,470,070 57,141,470,070 57,141,470,070
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,444,491,535 2,243,311,358 4,209,611,231 2,142,299,222
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 84,236,710,486 84,913,413,142 85,559,043,493 84,157,796,102
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,919,346,264,075 4,218,650,560,349 4,139,117,468,760 4,115,914,461,907
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.