| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,808,331,957,018 |
3,093,336,914,985 |
3,030,627,216,997 |
3,031,323,629,689 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,020,156,170 |
23,068,370,644 |
68,809,955,830 |
88,894,810,963 |
|
| 1. Tiền |
69,020,156,170 |
23,068,370,644 |
68,809,955,830 |
88,894,810,963 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,106,753,731,506 |
2,390,378,997,178 |
2,103,084,218,579 |
2,005,872,179,978 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
804,099,474,765 |
1,220,239,443,172 |
1,011,128,596,207 |
1,035,424,093,836 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
313,428,691,478 |
340,754,610,267 |
397,495,268,761 |
273,536,087,298 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
989,112,966,552 |
829,272,345,028 |
694,347,754,900 |
696,800,315,681 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
112,598,711 |
112,598,711 |
112,598,711 |
111,683,163 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
613,547,281,628 |
656,932,224,569 |
819,554,087,016 |
890,093,545,317 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
618,490,566,183 |
661,875,509,124 |
824,497,371,571 |
895,036,829,872 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,943,284,555 |
-4,943,284,555 |
-4,943,284,555 |
-4,943,284,555 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,010,787,714 |
22,957,322,594 |
39,178,955,572 |
46,463,093,431 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,797,256,078 |
11,910,747,523 |
13,785,910,240 |
12,686,251,445 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,643,076,688 |
10,132,824,131 |
24,458,386,294 |
32,788,458,424 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
570,454,948 |
913,750,940 |
934,659,038 |
988,383,562 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,111,014,307,057 |
1,125,313,645,364 |
1,108,490,251,763 |
1,084,590,832,218 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
372,583,370,210 |
368,959,325,520 |
367,940,921,499 |
347,402,876,809 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
372,583,370,210 |
368,959,325,520 |
367,940,921,499 |
347,402,876,809 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
214,849,126,018 |
208,268,200,776 |
227,814,274,166 |
226,666,472,271 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
122,599,791,419 |
116,339,938,134 |
118,402,850,932 |
117,676,495,131 |
|
| - Nguyên giá |
208,838,114,051 |
206,230,352,280 |
202,883,209,864 |
206,357,392,535 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,238,322,632 |
-89,890,414,146 |
-84,480,358,932 |
-88,680,897,404 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,538,442,223 |
5,349,426,707 |
5,160,411,191 |
4,971,395,675 |
|
| - Nguyên giá |
6,137,445,000 |
6,137,445,000 |
6,137,445,000 |
6,137,445,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-599,002,777 |
-788,018,293 |
-977,033,809 |
-1,166,049,325 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
86,710,892,376 |
86,578,835,935 |
104,251,012,043 |
104,018,581,465 |
|
| - Nguyên giá |
90,029,136,445 |
90,139,136,445 |
108,061,937,546 |
108,061,937,546 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,318,244,069 |
-3,560,300,510 |
-3,810,925,503 |
-4,043,356,081 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,515,159,216 |
38,088,065,605 |
7,434,177,745 |
10,731,224,512 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,515,159,216 |
38,088,065,605 |
7,434,177,745 |
10,731,224,512 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
385,122,938,301 |
414,827,876,959 |
415,292,679,719 |
415,241,534,951 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,000,000,000 |
25,987,876,959 |
26,452,679,719 |
26,401,534,951 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
140,950,000,000 |
140,950,000,000 |
140,950,000,000 |
140,950,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-264,985,338 |
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
218,437,923,639 |
247,890,000,000 |
247,890,000,000 |
247,890,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
100,943,713,312 |
95,170,176,504 |
90,008,198,634 |
84,548,723,675 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,736,945,521 |
21,501,606,814 |
19,877,827,045 |
17,956,550,187 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
77,206,767,791 |
73,668,569,690 |
70,130,371,589 |
66,592,173,488 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,919,346,264,075 |
4,218,650,560,349 |
4,139,117,468,760 |
4,115,914,461,907 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,797,980,310,733 |
3,093,226,507,058 |
3,011,081,485,245 |
2,991,347,037,792 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
2,360,808,190,067 |
2,758,243,559,203 |
2,675,868,058,989 |
2,699,427,876,733 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
188,725,395,596 |
385,688,949,512 |
291,741,124,208 |
285,201,284,966 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,504,672,689 |
75,790,292,642 |
110,429,347,127 |
106,469,867,183 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,816,413,914 |
4,628,235,110 |
2,380,742,404 |
4,100,889,426 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
15,429,490,832 |
2,336,664,625 |
13,016,764,883 |
12,207,467,564 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,836,561,573 |
23,924,413,277 |
25,923,688,460 |
24,915,545,085 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,841,636,565 |
545,751,652 |
548,371,528 |
505,252,336 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
76,883,384,268 |
87,817,316,543 |
66,136,235,461 |
81,227,940,976 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,981,755,339,291 |
2,176,530,840,503 |
2,164,723,889,579 |
2,183,840,033,858 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,015,295,339 |
981,095,339 |
967,895,339 |
959,595,339 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
437,172,120,666 |
334,982,947,855 |
335,213,426,256 |
291,919,161,059 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
15,570,000,000 |
18,420,000,000 |
16,770,000,000 |
16,270,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
421,602,120,666 |
316,562,947,855 |
318,443,426,256 |
275,649,161,059 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,121,365,953,342 |
1,125,424,053,291 |
1,128,035,983,515 |
1,124,567,424,115 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,121,365,953,342 |
1,125,424,053,291 |
1,128,035,983,515 |
1,124,567,424,115 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
956,538,590,000 |
956,538,590,000 |
956,538,590,000 |
956,538,590,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
956,538,590,000 |
956,538,590,000 |
956,538,590,000 |
956,538,590,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,004,385,000 |
19,004,385,000 |
19,004,385,000 |
19,004,385,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,003,384,135 |
59,384,781,428 |
61,351,081,301 |
59,283,769,292 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,558,892,600 |
57,141,470,070 |
57,141,470,070 |
57,141,470,070 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
49,444,491,535 |
2,243,311,358 |
4,209,611,231 |
2,142,299,222 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
84,236,710,486 |
84,913,413,142 |
85,559,043,493 |
84,157,796,102 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,919,346,264,075 |
4,218,650,560,349 |
4,139,117,468,760 |
4,115,914,461,907 |
|